Oppa (오빠): Anh. Đây là từ mà các cô gái gọi anh trai hay người yêu. |
Còn em trai sẽ gọi anh trai là "hyung". |
Em gái gọi chị gái là Unni (언니). |
Từ "noona" dùng để các chàng trai gọi người chị lớn tuổi hơn mình. Những tình yêu chị - em còn được dân sành phim gọi là "tình yêu noona". |
Appa (아빠) và Umma (엄마) là cách gọi bố mẹ. |
Tuy nhiên khá nhiều khán giả nước ngoài dễ bị nhầm Oppa (anh) với Appa (bố) do cách phát âm tương đồng. |
Ching-gu (친구): có nghĩa là bạn bè. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người bạn tốt, thân thiết (trong tiếng Hàn, để ám chỉ bạn xấu không dùng từ này). |
Yagsok (약속): Lời thề hứa, ước hẹn. |
Mukja (먹자): Ăn thôi. Đây đôi khi còn là lời mời của người lớn tuổi dành cho các hậu bối. |
Bạn bè thân thiết cũng dùng từ này trước bữa ăn để mời người đối diện dùng bữa. |
Anyung/haseyo (안녕/하세요): Đây là lời chào khá phổ biến trong tiếng Hàn. Mọi người có thể nói tắt là Anyung để chào hỏi người thân quen hay người ít tuổi hơn mình. |
Tuy nhiên trong lần đầu gặp mặt hay nói chuyện với người lớn tuổi, hãy nói rõ cả câu Anyung haseyo. |
Sarang/haeyo (사랑/해요): Sarang là tình yêu. |
Còn Sarang haeyo là lời tỏ tình ngọt ngào, nghĩa là "Anh yêu em" (hoặc Em yêu anh). |
Ahl-ah yo (알아요): Câu "Tôi biết rồi" này chắc đã quá quen với các bạn thích phim Hàn. |
Gaja (가자): Từ này có nghĩa là "Đi thôi". Có thể coi đây là mệnh lệnh, hoặc là lời giục giã. |
Bbali (빨리): Từ này là "Nhanh lên", có nghĩa gần giống với từ "Đi thôi" bên trên. |
Bbali được dùng để giục giã ai đó hãy nhanh lên. |