Ninja /ˈnɪn.dʒə/ (danh từ): Nhân viên nhiệt huyết.
Định nghĩa:
Ninja vốn được định nghĩa là một người được đào tạo về võ thuật truyền thống của Nhật Bản, đặc biệt là được đào tạo để trở thành gián điệp hoặc sát nhân.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, ninja bắt đầu mang một ý nghĩa mới khi đề cập vấn đề tuyển dụng (thường là tin tuyển dụng của các công ty khởi nghiệp hoặc công nghệ).
Cụ thể, các công ty dùng ninja để nói rằng họ đang tìm kiếm một nhân viên nhiệt huyết, tài năng, đồng thời nhấn mạnh môi trường công ty luôn năng động, trẻ trung và tràn đầy năng lượng.
Paul Wolfe, Phó chủ tịch cấp cao về Nhân lực của Indeed, nói rằng các công ty đang cố dùng những cái tên mới hoặc kỳ lạ để thu hút ứng viên. Theo ông, việc thêm những từ này vào chức danh công việc sẽ khiến ứng viên tò mò nhấp vào bài đăng để xem nội dung tuyển dụng.
Dù được gọi bằng những cái tên mỹ miều như "ninja phát triển", "pháp sư dịch vụ khách hàng", "thiên tài BMW", những công việc này vẫn không có gì thay đổi so với cái tên cũ. Do đó, nhiều người lo ngại cách đặt tên này sẽ làm mất đi tính chuyên nghiệp của việc tuyển dụng.
Ứng dụng của ninja trong tiếng Anh:
- We're looking for a ninja, who aspires to be a fantastic supporter for our customer.
Dịch: Chúng tôi đang tìm kiếm một nhân viên nhiệt huyết, người khao khát trở thành trợ thủ đắc lực cho khách hàng của chúng tôi.
- Every day, ninjas post updates on Twitter and LinkedIn showing off their new certificates, letting the world know that they are now bonafide ninjas.
Dịch: Mỗi ngày, những nhân viên nhiệt huyết lại cập nhật trên Twitter và LinkedIn để khoe những chứng chỉ mới nhận được, cho cả thế giới biết rằng họ là những nhân viên nhiệt huyết thực thụ.
Mục Giáo dục gợi ý những tựa sách hay cho những độc giả quan tâm đến vấn đề khám phá và phát triển bản thân.
Xem thêm: Phát triển bản thân cùng sách
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.