Các từ mới liên quan bản dạng giới và cộng đồng LGBTQ+ được thêm vào từ điển. Ảnh: Alyssa Powell/Insider. |
Theo Fox News, trong năm 2022, từ điển tiếng Anh Oxford đã cập nhật hơn 2.050 từ mới, trong đó có 18 từ mới liên quan bản dạng giới và cộng đồng LGBTQ+.
Một từ khá phổ biến và được dùng nhiều trong năm nay là "anti-gay", nghĩa là phản đối hoặc có thái độ thù địch với người đồng tính (chủ yếu là đồng tính nam). "Anti-homosexual" cũng được đưa vào từ điển như một mục phụ của thuật ngữ này.
"Pangender" được đưa vào từ điển dù thuật ngữ này ít được công chúng biết đến. Pangender được hiểu là một người có bản dạng giới không bị giới hạn ở một giới tính cụ thể mà có thể bao gồm nhiều giới tính cùng lúc.
Trong khi đó, "multisexual" lại đề cập đến một người bị thu hút bởi các cá nhân khác nhau với các đặc điểm giới tính hoặc xu hướng tính dục khác nhau.
"Teahouse", một từ lóng của Mỹ, cũng được đưa vào từ điển. Oxford định nghĩa "teahouse" là từ chỉ một nhà vệ sinh công cộng , nơi những người đồng tính nam gạ gẫm hoặc tham gia các hoạt động tình dục với những người đàn ông khác.
"Bakla" - thuật ngữ ở Philippines - và "muxe" - thuật ngữ được dùng ở Mexico - cũng được đưa vào từ điển. Cả hai từ này đều chung định nghĩa, mô tả một người là nam về mặt sinh học nhưng được xác định là nữ. Theo CBC News, "bakla" cũng có thể được dùng để đề cập người chuyển giới, phi nhị nguyên giới hoặc đồng tính nam.
Hai thuật ngữ được dùng tại Australia là "brotherboy" và "sistergirl" cũng được đưa vào từ điển. "Brotherboy" dùng để chỉ những người được xác định là nam trên giấy tờ nhưng đã chuyển giới thành nữ, hoặc có các đặc điểm của nữ giới. Ngược lại, "sistergirl" là người được xác định là nữ trên giấy tờ nhưng đã chuyển giới thành nam, hoặc có các đặc điểm của nam giới.
Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về các từ mới liên quan bản dạng giới và cộng đồng LGBTQ+ do Từ điển tiếng Anh Oxford và trang Dictionary.com cập nhật, Insider đã liệt kê và nêu định nghĩa cho từng từ, cụ thể như sau:
- Anti-gay (tính từ): Phản đối hoặc thái độ thù địch với người đồng tính, đôi khi được nêu cụ thể hơn là đồng tính nam.
- Condomize (động từ): Hành động sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục như một biện pháp tránh thai hoặc phòng ngừa các bệnh lây qua đường tình dục.
- Demisexual (tính từ, danh từ): Khái niệm liên quan các đặc điểm hoặc hoạt động tình dục mơ hồ hoặc khó xác định.
- Enby (tính từ, danh từ): Người phi nhị nguyên giới.
- Hypersexualize (động từ): Tình dục hóa quá mức một điều gì đó.
- Multisexual (tính từ): Người bị thu hút bởi các cá nhân khác nhau với các đặc điểm giới tính hoặc xu hướng tính dục khác nhau.
- Sixty nine (động từ): Dùng miệng để kích thích bộ phận sinh dục của bạn tình nhằm đạt khoái cảm tình dục.
- Stealthing (danh từ): Hành động hoặc thói quen tháo bao cao su khi quan hệ tình dục (hoặc đôi khi cố ý làm hỏng bao cao su trước khi quan hệ) mà bạn tình không biết và không đồng ý.
- TERF (danh từ): Người ủng hộ nữ quyền nhưng lại kỳ thị người chuyển giới thành nữ.
- Aromantic (tính từ): Người có ít hoặc không có cảm xúc lãng mạn đối với người khác
- Bachelorx party (danh từ): Bữa tiệc độc thân trước đám cưới nhằm chào đón các khách mời thuộc mọi giới tính. Trước đây, tiếng Anh chỉ có hai từ để chỉ tiệc độc thân là bachelor party (dành cho nam giới) và bachelorette party (dành cho nữ giới).
- Feminine of center (tính từ): Chỉ một người thuộc LGBTQ+ có biểu hiện tính nữ nhiều hơn nhưng không nhất thiết phải xác định bản thân là nữ.
- Masculine of center (tính từ): Chỉ một người thuộc LGBTQ+ có biểu hiện tính nam nhiều hơn nhưng không nhất thiết phải xác định bản thân là nam.
- Hegemonic masculinity (danh từ): Một tư tưởng nam tính được xây dựng về mặt xã hội, đối lập hoàn toàn với khái niệm tính nữ (femininity). Nhìn chung, hegemonic masculinity được coi là hình thức nam tính cao quý nhất trong chế độ phụ quyền.
- Heteropatriarchy (danh từ): Một xã hội hoặc nền văn hóa được thống trị bởi những người đàn ông có thành kiến gây bất lợi cho người đồng tính và phụ nữ.
- Neopronoun (danh từ): Một đại từ nhân xưng được đặt ra sau năm 1800, được sử dụng bởi những người phi nhị nguyên giới. Ví dụ thay vì dùng they, chúng ta có thể dùng ze/hir/hirs, e/em/eirs hoặc xe/xem/xyrs.
- Nounself pronoun (danh từ): Một loại đại từ phân biệt giới tính được những người phi nhị nguyên giới phát minh nhằm thay cho các đại từ thông dụng như he/himself hoặc she/herself. Đại từ này thường thể hiện được mối liên kết tinh thần của một cá nhân hoặc mối liên kết quả cá nhân đó với một khái niệm cụ thể. Ví dụ, một người chọn star/starself vì họ cảm thấy bản thân có mối liên kết với các vì sao, hoặc bun/bunself vì họ cảm thấy bản thân có mối liên kết với loài thỏ.
- Simp (danh từ, động từ): Một người, đặc biệt là đàn ông, quá chú ý hoặc quá phục tùng ai đó, đặc biệt là những người khiến họ cảm thấy hấp dẫn về mặt tình dục.
- Sologamy (danh từ): Tự kết hôn với chính mình.
- Unlabeled (tính từ): Một lưu ý về một người nào đó không nêu rõ giới tính hoặc xu hướng tính dục của họ.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.