Audi A1 Sportback 2019 thừa hưởng nhiều nét tinh túy của thế hệ trước, đồng thời có những nâng cấp về ngoại hình lẫn công nghệ bên trong cabin.
|
Mẫu xe nhỏ nhất trong dòng sản phẩm của Audi đã có những thay đổi lớn ở thế hệ mới. Audi lần đầu ra mắt A1 vào năm 2010 để chiếm lĩnh thị trường châu Âu, nơi mà nhu cầu sử dụng những mẫu xe cỡ nhỏ cao cấp tăng cao. Audi A1 Sportback 2019 là thế hệ thứ 2, vẫn phát huy những tinh túy của thế hệ cũ bằng cách kết hợp ngoại thất đẹp mắt với một cabin công nghệ cao.
|
|
Một trong những tinh chỉnh nhỏ của Audi A1 Sportback 2019 (ảnh trái) chính là kích thước. Phiên bản mới dài hơn thế hệ cũ 2,4 inch (6 cm) tổng thể, tăng từ 156,3 inch (3,97 mét) lên 158,7 inch (4,03 mét). Cả hai thế hệ đều có chiều rộng bằng nhau là 68,5 inch (1,74 mét). Tổng chiều cao giảm 0,4 inch (1 cm) trên A1 Sportback mới. Những thay đổi nhỏ này khiến chiếc xe có kích thước tương đương Volkswagen Polo và Seat Ibiza, những mẫu xe cùng chia sẻ nền tảng MQB A0 với Audi.
|
|
Thế hệ A1 trước mang thiết kế góc cạnh và đẹp mắt. Còn trên thế hệ A1 2019 (ảnh trái), các nhà thiết kế của Audi làm nổi bật sự nam tính để tạo ra một cái nhìn tích cực hơn. Đèn pha LED sắc cạnh, lưới tản nhiệt Singleframe đặc trưng của hãng và hốc gió mở rộng đặt thấp hơn. Phiên bản S-Line trông dữ dằn hơn bởi nhiều lỗ thông hơi ở các cạnh của mui xe, lấy cảm hứng từ mẫu Audi Sport Quattro 1984.
|
|
Những thay đổi thiết kế thậm chí còn rõ ràng hơn ở mặt bên của A1. Các nhà thiết kế của Audi sử dụng cột C dày hơn nhằm tạo cái nhìn trực quan ở phía sau xe, yếu tố này cũng xuất phát từ cảm hứng Sport Quattro. Trên mẫu xe cũ, các đường dập nổi chảy dọc thân xe, còn ở thế hệ mới chúng chia tách thành ba phần riêng biệt: hai nếp gấp dọc chắn bùn và đường chạy dọc từ cửa trước ra sau. Kết quả của những thay đổi này khiến chiếc xe không tròn trịa như trước, thay vào đó tính thẩm mỹ và góc cạnh tăng cao.
|
|
A1 Sportback là mẫu xe nhỏ nhất Audi, nhưng không có nghĩa là nó thua xa A8. Cụm công cụ kỹ thuật số buồng lái ảo có sẵn trên thế hệ mới. Hệ thống thông tin giải trí 8,8 inch đạt tiêu chuẩn, khách hàng cũng có thể nâng cấp lên màn hình 10,1 inch. Thêm vào đó, có nhiều màu sắc nội thất khác nhau để cá nhân hóa cabin, phù hợp với sở thích và cá tính của người lái. Những điều này khiến mẫu A1 thế hệ trước cũ kỹ và lạc hậu hơn rất nhiều.
|
|
Khoang hành lý trên Audi A1 Sportback 2019 tăng 65 lít so với tiền nhiệm, lên đến 335 lít. Gấp hàng ghế phía sau xuống, tổng dung tích của A1 2019 là 1.090 lít thay vì 920 lít như thế hệ cũ. |
|
Để phù hợp với xu hướng hiện đại ở châu Âu, Audi chỉ cung cấp động cơ xăng duy nhất và không có phiên bản động cơ diesel như thế hệ tiền nhiệm. Người mua có thể lựa chọn động cơ tăng áp 1.0 L, 1.5 L hoặc 2.0 L với công suất 94 mã lực (70 kW) và 197 mã lực (147 kW).
|
Audi A1 Sportback khác gì so với thế hệ cũ
Audi A1 Sportback 2019
Audi A1 Sportback
so sánh Audi A1 Sportback
hatchback Audi
đánh giá Audi A1 Sportback