Stress puppy /ˈstres ˌpʌp.i/ (danh từ): Người hay phàn nàn khi căng thẳng vì công việc
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa stress puppy là một người có vẻ hạnh phúc và thành công khi gặp căng thẳng, nhưng luôn phàn nàn về điều đó.
Thuật ngữ stress puppy được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng người nói tiếng Anh ở châu Mỹ vào giữa những năm 1990. Stress puppy, cùng nhiều thuật ngữ khác của dân văn phòng, được ra đời nhằm giảm bớt sự đơn điệu của cuộc sống nơi công sở.
Những người "stress puppy" có xu hướng thích những công việc có thời hạn ngắn và gấp rút.
Chia sẻ với Times of India, Atul Jalan, giám đốc điều hành của một công ty công nghệ tại Ấn Độ, cho biết áp lực mang lại những điều tuyệt vời, khiến ông sáng tạo tốt hơn.
Doanh nhân Suhas Gopinath cũng cảm thấy thú vị khi làm việc dưới áp lực cùng các dự án có "deadline" ngắn.
"Ví dụ, khi chúng tôi có một dự án trong tay nhưng không đủ nguồn lực, chúng tôi ngay lập tức sẽ tìm những nhân lực thay thế. Tuy nhiên, áp lực chỉ nên ở một mức giới hạn, nếu không mọi chuyện sẽ hỏng bét", ông Suhas nói.
Ứng dụng của stress puppy trong tiếng Anh:
- In IT, a stress puppy often puts his or her skills and workloads above other things like the need for a social life or the priority of taking care of a family.
Dịch: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, một người hay phàn nàn khi căng thẳng vì công việc thường đặt những kỹ năng và khối lượng công việc lên trên những yếu tố khác như nhu cầu về cuộc sống xã hội hoặc ưu tiên chăm sóc gia đình.
- The stress puppy works long hours, and is willing to get involved in jobs that involve a great deal of stress.
Dịch: Người hay phàn nàn khi căng thẳng vì công việc làm việc trong nhiều giờ liền và sẵn sàng tham gia vào những công việc nhiều áp lực.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.