![]() |
Career break /kəˈrɪə ˌbreɪk/ (danh từ): Kỳ nghỉ sự nghiệp
Định nghĩa:
Career break được định nghĩa là khoảng thời gian bạn không có việc làm vì nhiều lý do như bạn muốn nghỉ ngơi, đi du lịch hoặc chăm sóc gia đình. Kỳ nghỉ sự nghiệp có thể kéo dài trong vài tuần, vài tháng, thậm chí hơn một năm.
Đối với người lao động, career break là khoảng thời gian "tĩnh", giúp họ có cơ hội nghỉ ngơi, nhìn nhận lại bản thân và lên kế hoạch mới cho tương lai nghề nghiệp. Nhưng trong mắt các nhà tuyển dụng hoặc người sử dụng lao động, kỳ nghỉ sự nghiệp lại là một điểm trừ. Họ cho rằng khi người lao động nghỉ ngơi, năng lực, năng suất làm việc sẽ giảm đi.
Trong một phỏng vấn với Insider, người lao động gen Z nghĩ rằng kỳ nghỉ sự nghiệp không phải là điều tiêu cực mà là một dấu hiệu tích cực. Đối với họ, nghỉ ngơi không có nghĩa là chỉ ở nhà xem tivi. Thời gian này, họ dành thời gian để học hỏi những cái mới, mở rộng kết nối, tạo "bước đệm" để trở lại thị trường lao động trong thời gian tới.
Để có một kỳ nghỉ sự nghiệp thành công, bạn cần lên kế hoạch chi tiết cho khoảng thời gian nghỉ này, đồng thời sắp xếp kế hoạch tài chính, xây dựng các mối quan hệ mới và "nâng cấp" hồ sơ xin việc của bản thân.
Ứng dụng của career break trong tiếng Anh:
- I took a career break for a year and travelled around the world.
Dịch: Tôi đã tạm dừng sự nghiệp trong một năm và đi du lịch vòng quanh thế giới.
- Some teachers who left service will return after a career break.
Dịch: Một số giáo viên đã nghỉ việc sẽ trở lại sau kỳ nghỉ sự nghiệp.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.