Cabin fever /ˈkæb.ɪn ˌfiː.vər/ (danh từ): Sốt cabin
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa cabin fever là cảm giác bực tức hoặc buồn bã do phải ở nhà quá lâu.
Theo Verywell Mind, sốt cabin là thuật ngữ phổ biến để nói về tình trạng của con người khi bị cách ly, cô lập hoặc giam giữ trong một thời gian dài.
Có thể ban đầu bạn sẽ thấy ổn với việc ở nhà, nhưng nếu tình trạng kéo dài, bạn sẽ có những triệu chứng của sốt cabin như cô đơn, lo lắng, tâm trạng xuống dốc...
Không phải ai bị sốt cabin cũng có biểu hiện giống nhau, nhưng nhiều người cho biết họ cảm thấy rất cáu kỉnh hoặc bồn chồn. Một số biểu hiện khác của sốt cabin bao gồm: Giấc ngủ đảo lộn, khó tỉnh dậy, thèm ăn, thiếu kiên nhẫn, mất tập trung, buồn bã, trầm cảm...
Con người là động vật xã hội. Nhìn chung, con người có xu hướng cảm thấy khá hơn khi được kết nối với người khác. Trước đây, sốt cabin thường diễn ra vào những đợt mưa dài ngày hoặc mùa đông dài những nước có tuyết. Nhưng hiện nay, đại dịch Covid-19 khiến sốt cabin phổ biến hơn. Sự thay đổi từ lối sống xã hội sang lối sống cách ly khiến nhiều người cô đơn và hình thành các triệu chứng sốt cabin.
Ngoài ra, sốt cabin cũng có thể bắt nguồn từ những nguyên nhân sau:
- Cảm thấy không thể kết nối về mặt thể chất với bạn bè và gia đình
- Không thể tham gia vào các hoạt động để tìm niềm vui
- Kiệt sức vì công việc
- Cảm thấy không có động lực và thờ ơ do có quá ít hoặc không có việc làm
- Ngày càng lo lắng về tài chính do thiếu thu nhập
Để đối phó với sốt cabin, bạn cần:
- Duy trì một thói quen để khiến bản thân bận rộn.
- Duy trì chế độ ăn uống bình thường.
- Xây dựng kế hoạch và thực hiện mỗi ngày.
- Thực hiện những hoạt động buộc bộ não phải "vận động".
- Tập luyện thể dục, thể thao.
Ứng dụng của cabin fever trong tiếng Anh:
- The rain had kept me indoors all weekend and I was beginning to get cabin fever.
Dịch: Trời mưa khiến tôi phải ở nhà suốt cuối tuần và tôi bắt đầu bị sốt cabin.
- A person may experience cabin fever in a situation such as being in a simple country vacation cottage.
Dịch: Một người có thể bị sốt cabin trong một tình huống như ở trong một ngôi nhà nghỉ dưỡng đơn giản ở nông thôn
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.