Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Cách đặt tên các dòng sản phẩm của Lexus

Tên gọi của từng dòng xe Lexus đều mang một ý nghĩa nhất định theo mục đích phát triển của thương hiệu.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 1

Ra đời vào năm 1989, Lexus là thương hiệu xe hạng sang đến từ Nhật Bản. Những sản phẩm của hãng này chia sẻ nhiều thiết kế và công nghệ với thương hiệu mẹ Toyota.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 2

Cách đặt tên các dòng xe, thậm chí là du thuyền của Lexus đều mang những ý nghĩa nhất định, phục vụ định hướng phát triển trong phân khúc.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 3

Lexus LS: Đây là mẫu xe đầu tiên ra mắt và cũng là dòng xe đầu bảng của Lexus. LS là viết tắt của cụm từ "Luxury Sedan". Trong phân khúc này, LS đối đầu trực tiếp với Mercedes-Benz S-Class, BMW 7-Series, Audi A8...

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 4

Lexus ES: Ra mắt cùng thời điểm với LS vào năm 1989, Lexus ES có tên gọi được lấy từ thuật ngữ "Executive Sedan", ám chỉ đây là phiên bản nhỏ hơn của dòng xe đầu bảng LS.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 5

Lexus GS: Ra mắt chậm hơn LS khoảng 4 năm, thiết kế GS hướng tới sự đơn giản hóa cho thị trường Mỹ, châu Âu và một số nước châu Á. GS là viết tắt của cụm từ "Grand Sedan". Dòng xe này đã dừng sản xuất từ năm 2020 và được thay thế hoàn toàn bởi ES.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 6

Lexus IS: Khác với những cách đặt tên ở trên, IS là viết tắt của "Intelligent Sport". Mẫu xe này đại diện cho những phẩm chất truyền thống của Lexus, trong một thiết kế nhỏ gọn và năng động hơn để thu hút những khách hàng trẻ tuổi.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 7

Lexus LX: Tuy tên gọi được lấy từ cụm từ "Luxury Crossover", LX lại sở hữu cấu trúc thân gầm rời (body-on-frame) của những dòng SUV cổ điển. Có mặt trên thị trường từ năm 1996, Lexus LX luôn nằm trong top những mẫu xe được săn đón nhiều nhất thế giới.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 8

Lexus GX: Được giới thiệu lần đầu vào năm 2002, tên gọi của chiếc xe xuất phát từ "Grand Crossover". Tương tự GS, đây là mẫu SUV cỡ trung của Lexus.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 9

Lexus RX: Có nguồn gốc từ "Radiant Crossover", dòng xe này đại diện cho định hướng phát triển giàu tính cách mạng của thương hiệu khi bắt đầu thiên niên kỷ mới

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 10

Lexus NX: Với định hướng là một mẫu crossover cỡ nhỏ - "Nimble Crossover", NX mang kích thước nhỏ gọn và linh hoạt hơn, phù hợp môi trường đô thị và ngoại ô.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 11

Lexus UX: Đây là mẫu xe nhỏ nhất trong dải sản phẩm SUV/Crossover của Lexus. Tên gọi UX xuất phát từ "Urban Explorer", ngầm khẳng định chiếc xe dành cho đô thị.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 12

Lexus LC: Mẫu grand tourer này là lời khẳng định mạnh mẽ của Lexus trong phân khúc cao cấp. Tên gọi của chiếc xe có nguồn gốc từ cụm từ "Luxury Coupe".

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 13

Lexus RC: Đúng với tên gọi "Radical Coupe", RC là dòng coupe 2 cửa ngang phân khúc với Lexus IS. Đối thủ của RC bao gồm Mercedes-Benz C-Class Coupe, BMW 4-Series...

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 14

Lexus SC: Được sản xuất từ năm 1991 đến năm 2010, SC hay "Sport Coupe", là mẫu grand tourer thể thao cỡ trung có thiết kế 2 cửa và 4 chỗ ngồi.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 15

Lexus CT: Ra mắt vào năm 2011, CT là mẫu hatchback cỡ nhỏ được trang bị công nghệ hybrid. Tên gọi của chiếc xe xuất phát từ cụm từ "Creative Touring".

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 16

Theo Lexus, "Creative" (sáng tạo) dùng để chỉ công nghệ hybrid đi trước thời đại. "Touring" nhằm khẳng định chiếc xe không hy sinh không gian nội thất và khoang hành lý vì được trang bị công nghệ hybrid.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 17

Lexus LY: "Luxury Yacht" - LY 650 là sản phẩm đầu tiên trong lĩnh vực hàng hải của Lexus khi kết hợp cùng hãng du thuyền Marquis Yachts.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 18

Lexus LF: LF không phải là một dòng xe mà đó là loạt concept tương lai "Lexus Future", sở hữu những thiết kế và công nghệ mà thương hiệu đến từ Nhật Bản nhắm đến. Nhiều mẫu xe thuộc dòng LF từng được trưng bày tại Việt Nam như LF-LC, LF-Z Electrified...

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 19

Lexus LFA: Đối với những tín đồ tốc độ, Lexus LFA không phải là một cái tên quá xa lạ. Chiếc xe có nguồn gốc từ bản concept LF-A (Lexus Future-Advance) và LF-AR (Lexus Future-Advance Roadster).

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 20

Tên gọi chính thức của bản thương mại là LFA - "Lexus F-Sports Apex". Với tên gọi này, Lexus mong muốn LFA là mẫu xe chuẩn mực của các dòng hiệu suất cao F-Sport.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 21

Lexus RZ: Đây là mẫu xe điện hoàn toàn đầu tiên của Lexus. RZ chia sẻ nhiều công nghệ chung với mẫu SUV điện Toyota bZ4X và Subaru Solterra.

lexus,  xe sang,  f-sport,  lexus ls,  lexus es,  lexus gs,  lexus is,  lexus lc,  lexus lfa,  lexus rc,  lexus sc,  lexus gx,  lexus lx,  lexus nx,  lexus rx,  lexus ux,  lexus rz,  lexus ct,  lexus ly,  lexus sc,  lexus lf,  lexus lf-a,  mercedes,  bmw anh 22

Trong tên gọi của chiếc xe, ký tự Z là viết tắt của từ "Zero". Điều này được xuất phát từ công nghệ động cơ điện không xả khí thải của chiếc RZ.

Sách hay đọc trên xe

Chuyên mục Xe gửi tới độc giả những tựa sách hay với nhiều chủ đề hấp dẫn. Trên những chặng hành trình với những chiếc xe, không hiếm khi chúng ta có những khoảnh khắc nghỉ ngơi, thư giãn, và những trang sách là người bạn đồng hành lý thú.

Việt Hà

Bạn có thể quan tâm