Superager /ˈsupəreɪdʒə/ (danh từ): (Tạm dịch) Người già minh mẫn.
Định nghĩa:
Superager (hoặc super-ager) được định nghĩa là người ở độ tuổi 70, 80 nhưng có khả năng nhận thức và thể chất bằng những người trẻ hơn họ hàng chục tuổi. Tác giả của thuật ngữ này là nhà thần kinh học Marsel Mesulam, theo New York Times.
Theo Harvard Health Publishing, những người được gọi là superager có điểm đánh giá về thể chất ngang với những người kém hàng chục tuổi, đặc biệt là khi đo các chỉ số về tốc độ tiêu thụ oxy tối đa (hay còn được gọi là VO2 max).
Trung bình, kể từ độ tuổi 30, con người mất đi 10% VO2 max sau mỗi thập kỷ. Tuy nhiên, những người ở độ tuổi 80 nếu tập thể dục cường độ cao 20-45 phút mỗi ngày sẽ có VO2 max ngang với những người ở độ tuổi 50.
Nhìn chung, khi mức VO2 max tăng lên, nguy cơ mắc bệnh tim mạch, sa sút trí tuệ và tử vong sẽ giảm xuống.
Nếu muốn trở thành một superager trong tương lai, bạn có thể rèn luyện trí óc (giải câu đố, làm toán, chơi nhạc), vận động, tập thể thao. Lưu ý là bạn phải kiên nhẫn và đừng để tuổi tác khiến bạn nản chí.
Ứng dụng của superager trong tiếng Anh:
- Although superagers' brains show less cell loss than those of their contemporaries, their IQs and educational levels are similar. What sets them apart might be that they view problem-solving differently
Dịch: Dù bộ não của những người già minh mẫn ít bị mất tế bào so với những người cùng thời, chỉ số thông minh và trình độ học vấn của họ vẫn giống như vậy. Điều khiến họ trở nên khác biệt là họ nhìn nhận, giải quyết vấn đề theo cách khác nhau.
- Dr. Lisa Barrett, speculates that superagers may share a willingness to endure discomfort to master a new skill, like playing a musical instrument or speaking a new language. They keep moving out of their comfort zones to gain new areas of expertise.
Dịch: Tiến sĩ Lisa Barrett suy đoán những người già minh mẫn có thể sẵn sàng chịu đựng sự khó chịu để thành thạo một kỹ năng mới như chơi nhạc cụ hoặc nói một ngôn ngữ mới. Họ sẽ ra khỏi vùng an toàn để đạt được những lĩnh vực chuyên môn mới.
Mục Giáo dục gợi ý những tựa sách hay cho những độc giả quan tâm đến vấn đề khám phá và phát triển bản thân.
Xem thêm: Phát triển bản thân cùng sách
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.