Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Cách 'unbanked' giao dịch trong thời đại công nghệ

Theo thống kê của Công ty Bảo hiểm Ký thác Liên bang Mỹ, vào năm 2019, hơn 7 triệu hộ gia đình ở Mỹ được xếp vào nhóm "unbanked".

unbanked la gi anh 1

Unbanked /ˌʌnˈbæŋkt/ (danh từ): Người không có tài khoản ngân hàng.

Định nghĩa:

Unbanked là thuật ngữ chỉ những người trưởng thành không có tài khoản ngân hàng hoặc không có quyền truy cập các dịch vụ tài chính như tài khoản tiết kiệm, thẻ tín dụng, séc cá nhân...

Những người không có tài khoản ngân hàng thường tập trung ở các nước kém phát triển hoặc các vùng nghèo khó ở nước phát triển. Tại Mỹ, nhiều người không dùng tài khoản ngân hàng do thiếu tiền, không tin tưởng hệ thống ngân hàng và lo ngại vấn đề riêng tư.

Theo thống kê của Công ty Bảo hiểm Ký thác Liên bang Mỹ, vào năm 2019, hơn 7 triệu hộ gia đình ở Mỹ không có tài khoản ngân hàng. Trước đó vào năm 2017, con số đạt mức 8,4.

Các "unbanked" thường thanh toán bằng tiền mặt hoặc mua các lệnh chuyển tiền. Nhóm người này thường không có bảo hiểm, lương hưu nên họ có thể tận dụng các dịch vụ tài chính thay thế như chuyển tiền bằng séc, cho vay ngắn hạn để giao dịch.

Ứng dụng của unbanked trong tiếng Anh:

- The percentage of unbanked households is very high among recent immigrants.

Dịch: Tỷ lệ hộ gia đình nhập cư gần đây không có tài khoản ngân hàng đạt mức cao.

- The unbanked often use expensive cheque-cashing services.

Dịch: Những người không có tài khoản ngân hàng thường sử dụng dịch vụ thanh toán bằng séc khá tốn kém.

'Couch surfing' - cách đi du lịch không tốn tiền thuê chỗ ở

Couch surfing giúp người du lịch tiết kiệm chi phí, đồng thời có được những trải nghiệm văn hóa, ẩm thực chân thực nhất.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm