![]() |
Audi A6 thế hệ mới chính thức ra mắt với ngôn ngữ thiết kế hiện đại của thương hiệu. Trong giai đoạn đầu, mẫu xe hạng sang cỡ trung này chỉ được giới thiệu với kiểu dáng wagon, vốn được gọi là A6 Avant. |
![]() |
Ở thế hệ thứ sáu, mẫu xe này được phát triển trên nền tảng Premium Platform Combustion (PPC), hỗ trợ cả động cơ xăng và diesel, kết hợp công nghệ mild-hybrid để tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. |
![]() |
Audi A6 Avant hoàn toàn mới gây ấn tượng với lưới tản nhiệt Singleframe cỡ lớn, được mở rộng và hạ thấp, mang đến diện mạo thể thao và hiện đại hơn. |
![]() |
Cụm đèn LED của Audi A6 được thiết kế mỏng và sắc nét hơn với công nghệ kỹ thuật số, cho phép đèn viền có thể thay đổi nhiều đồ họa khác nhau. |
![]() |
Tổng chiều dài của xe lên đến 4.990 mm, dài hơn 60 mm so với thế hệ trước. Trục cơ sở cũng được kéo dài lên đến 2.979 mm, trong khi chiều rộng đạt 1.886 mm. |
![]() |
Tại thời điểm ra mắt, Audi cũng giới thiệu phiên bản đặc biệt A6 Avant Edition one với ngoại thất màu nâu Madeira Brown hàng thửa, đi kèm gói ngoại thất trang trí tối màu và bộ mâm đa chấu 21 inch được sơn đen. |
![]() |
Phiên bản thể thao S line được bổ sung một số màu sắc độc quyền như xanh Midnight Green, xanh Ascaris Blue Metallic và xám Daytona Gray. |
![]() |
Khách hàng cũng có thể lựa chọn giữa các màu sơn tiêu chuẩn như trắng Arkona White. trắng Glacier White, đen Mythos Black, xám Chronos Gray, đỏ Grenadine Red, bạc Florett Silver và xanh Firmament Blue. |
![]() |
Audi cũng cung cấp nhiều kiểu mâm khác nhau với kích thước từ 18 inch lên đến 21 inch. Phiên bản thể thao S line được trang bị tiêu chuẩn mâm 19 inch. |
![]() |
Cụm đèn hậu OLED có thể thay đổi đồ họa và hiệu ứng đa dạng. Nhờ thiết kế tối ưu về khí động học, Audi A6 Avant thế hệ mới đạt hệ số cản gió chỉ 0,25, trở thành mẫu wagon sử dụng động cơ đốt trong tốt nhất của thương hiệu. |
![]() |
Nội thất của Audi A6 Avant thế hệ mới hiện đại hơn với bảng đồng hồ taplo kỹ thuật số 11.9 inch, màn hình trung tâm cảm ứng MMI 14.5 inch và màn hình dành cho ghế phụ MMI với kích thước 10.9 inch. |
![]() |
Với nền tảng Android Automotive OS, khách hàng có thể thoải mái tải về những ứng dụng quen thuộc như Spotify, Youtube, Google Maps... và đặc biệt có thể sử dụng trợ lý ảo Audi assistant song song với trí tuệ nhân tạo ChatGPT. |
![]() |
Cửa sổ trời Panorama công nghệ cao cung cấp khả năng che nắng linh hoạt thông qua cơ cấu "rèm kỹ thuật số" gồm 9 phần khác nhau, điều khiển bằng nút bấm trên trần xe. |
![]() |
Nội thất Audi A6 Avant thế hệ mới sử dụng nhiều vật liệu thân thiện với môi trường, bao gồm vải sợi Kaskade và vi sợi Dinamica. Đặc biệt, các chi tiết ốp nội thất được chế tác từ gỗ cây táo không còn khả năng ra trái. |
![]() |
Bề ngang khoang hành lý có kích thước lên đến 1.050 mm với dung tích lên đến 503 L. Khi gập tựa lưng hàng ghế sau, thông số này có thể lên đến 1.534 L. |
![]() |
Audi A6 Avant phiên bản TFSI 150 kW được trang bị động cơ 4 xy-lanh tăng áp 2.0L, sản sinh công suất tối đa 204 mã lực và mô-men xoắn cực đại 340 Nm. Đi kèm với động cơ này là hệ dẫn động cầu trước và hộp số 7 cấp S tronic. |
![]() |
Khách hàng cũng có thể lựa chọn phiên bản cao cấp hơn A6 Avant TFSI quattro 270 kW, sở hữu động cơ 6 xy-lanh tăng áp 3.0L MHEV, công suất 367 mã lực và mô-men xoắn 550 Nm. Hệ thống mild-hybrid hỗ trợ thêm 24 mã lực và 230 Nm. |
![]() |
Phiên bản 2.0 TDI 150 kW được trang bị động cơ diesel 4 xy-lanh tăng áp 2.0L, công suất 204 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm. Cơ cấu này được tích hợp sẵn công nghệ MHEV, bên cạnh tùy chọn dẫn động cầu trước hoặc dẫn động 4 bánh quattro. |
![]() |
Audi A6 Avant thế hệ mới vẫn được lắp ráp tại nhà máy Neckarsulm (Đức), và sẽ được bàn giao từ tháng 5/2025. Phiên bản Audi A6 Avant TFSI và Audi A6 Avant TDI sẽ có mức giá khởi điểm lần lượt là 58.000 Euro và 61.700 Euro. |
Sách hay đọc trên xe
Chuyên mục Xe gửi tới độc giả những tựa sách hay với nhiều chủ đề hấp dẫn. Trên những chặng hành trình với những chiếc xe, không hiếm khi chúng ta có những khoảnh khắc nghỉ ngơi, thư giãn, và những trang sách là người bạn đồng hành lý thú.