![]() |
Chock-a-block /ˌtʃɒk.əˈblɒk/ (tính từ): Chật cứng, chật ních.
Định nghĩa:
Chock-a-block còn được viết dưới dạng không có gạch nối là chockablock. Theo Cambridge Dictionary, nếu một nơi được miêu tả bằng từ chock-a-block, nơi đó đang chứa rất nhiều người hoặc đồ vật.
Merriam-Webster Dictionary cho biết chock-a-block có thể dùng dưới dạng trạng từ hoặc tính từ. Ở dạng tính từ, trang này đưa ra hai cách định nghĩa là đầy, chật cứng hoặc xích lại gần nhau.
Chock-a-block lần đầu được sử dụng từ thế kỷ 18, được cho là có nguồn gốc từ các thuật ngữ trong lĩnh vực hàng hải.
Cụ thể, từ chock xuất phát từ chock-full, hoặc choke-full, nghĩa là đầy đến nghẹt thở. Từ này xuất hiện từ thế kỷ 15, và sau đó được sử dụng để đặt tên cho những miếng nêm gỗ cố định đồ vật. Trên các con thuyền, những chiếc nêm gỗ này được dùng để cố định thùng hoặc vật nặng khi tàu đang di chuyển.
Block là một loại hộp làm bằng kim loại hoặc gỗ, bên trong đặt hệ thống ròng rọc và dây thừng để kéo buồm khi đi tàu, thuyền trên biển. Khi sợi dây được kéo căng hết mức, chiếc hộp này được đan chặt vào nhau nên được gọi là chock-a-block.
Merriam-Webster Dictionary đưa ra một cách lý giải khác không liên quan lĩnh vực hàng hải. Chock-a-block có thể bắt nguồn từ chokkefull trong tiếng Anh thời trung cổ, nghĩa là đầy đến giới hạn hoặc đầy đến nghẹt thở.
Ứng dụng của từ chock-a-block trong tiếng Anh:
- From 12.30 p.m. onwards, the restaurants are chock-a-block with visitors, and that can no longer be tolerated.
Dịch: Từ 12h30 trở đi, các nhà hàng đều chật cứng thực khách, điều đó không thể chịu đựng được.
- The two inside lanes are often chock-a-block with heavy lorries, it is a nightmare to drive in those conditions.
Dịch: Hai làn đường bên trong chật cứng những chiếc xe tải hạng nặng, quả là một cơn ác mộng khi lái xe trong tình trạng đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.