Code-switching /ˈkəʊd ˌswɪtʃ.ɪŋ/ (danh từ): Chuyển mã, chuyển đổi ngôn ngữ.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa code-switching là hành động chuyển đổi giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ (có thể là thay đổi phương ngữ hoặc cách phát âm) khi đang nói. Thuật ngữ này còn được viết dưới dạng không có gạch nối là code switching.
Việc chuyển đổi ngôn ngữ khi nói chuyện là một điều đã xuất hiện từ lâu và khá quen thuộc với cộng đồng người da màu ở Mỹ. Tuy nhiên, đến năm 1954, nhà xã hội học Einar Haugen mới dùng code-switching để mô tả sự thay đổi ngôn ngữ, hoặc sự pha trộn của nhiều ngôn ngữ.
Các nhà xã hội học đã nghiên cứu lý do xảy ra hiện tượng "chuyển mã" và rút ra được một số lý do như ngụy trang cho khả năng sử dụng ngôn ngữ thứ 2 trôi chảy, thể hiện quyền lực với người khác, liên kết và thống nhất các nhóm người trong một số cộng đồng nhất định.
Trong khi đó, NPR đưa ra một số nguyên nhân khiến nhiều người thích pha nhiều thứ tiếng khi nói chuyện, ví dụ mong muốn truyền đạt suy nghĩ dễ dàng hơn, mong muốn hòa nhập với cộng đồng, nói một điều gì đó bí mật...
Ứng dụng của code-switching trong tiếng Anh:
- For African Americans, code-switching is a performative expression that has not only helped some of us thrive in mainstream culture, it has helped many of us simply survive.
Dịch: Đối với nhiều người Mỹ gốc Phi, chuyển đổi ngôn ngữ là cách diễn đạt giúp họ phát triển trong nền văn hóa chính thống, hoặc cũng chỉ đơn giản là giúp họ tồn tại.
- Every day, minorities engage in the art of code-switching in order to assimilate into the white majority.
Dịch: Hàng ngày, nhóm người thiểu số ứng dụng "nghệ thuật chuyển mã" để hòa nhập với nhóm người da trắng.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.