Copycat layoffs /ˈkɒp.i.kæt ˈleɪ.ɒfs/ (danh từ): Sa thải bắt chước
Định nghĩa:
Copycat layoffs là thuật ngữ được giáo sư Đại học Stanford Jeffrey Pfeffer đặt ra vào cuối năm 2022 để nói về việc các công ty đang bị ảnh hưởng lẫn nhau khi cắt giảm nhân sự.
Theo giáo sư Pfeffer, khi các giám đốc điều hành nhìn thấy đối tác tại các công ty khác thực hiện cắt giảm, họ sẽ làm theo một cách máy móc. Ông lấy ví dụ trong thời kỳ tuyển dụng ồ ạt, các công ty bắt chước lẫn nhau để tuyển một lượng lớn nhân viên. Sau đó, khi một công ty thực hiện sa thải hàng loạt, các công ty khác cũng nhanh chóng làm theo.
"Việc sa thải nhân viên trong ngành công nghệ là một ví dụ cơ bản về 'sự lây lan xã hội'. Sa thải nhân viên là kết quả của hành vi bắt chước và không dựa trên những vấn đề cụ thể", giáo sư Pfeffer nói với Stanford News, đồng thời cho rằng sa thải bắt chước là việc không cần thiết.
Chỉ sau 2 tháng, copycat layoffs trở thành thuật ngữ thông dụng ở nơi làm việc. Kathryn Minshew, Giám đốc điều hành của nền tảng tìm kiếm việc làm The Muse, nhận định khi nhiều công ty trong cùng một ngành đưa ra quyết định giống nhau trong khoảng thời gian ngắn, chắc chắn họ đang bị ảnh hưởng lẫn nhau. Việc sa thải hàng loạt nhân viên chính là một ví dụ.
Đối với nhân viên - những người bị sa thải - sa thải bắt chước để lại tác động rất nặng nề. Trong một bài viết trên Harvard Business Review, nhà kinh tế học Sandra sucher cho biết những người bị sa thải thường phải mất trung bình 2 năm đề phục hồi sau "chấn thương tâm lý do mất việc làm". Với các nhân viên này, nguy cơ trầm cảm tăng gấp đôi, nguy cơ tự tử tăng 1,3-3 lần, nguy cơ lạm dụng chất kích thích tăng 4 lần.
Ứng dụng của copycat layoffs trong tiếng Anh:
- Large-scale copycat layoffs are easier to carry out and better received by employees than selective or strategic layoffs.
Dịch: Sa thải bắt chước quy mô lớn dễ thực hiện hơn và dễ được nhân viên đón nhận hơn so với sa thải có chọn lọc hoặc sa thải theo chiến lược.
- A growing number of companies have copycat layoffs in the midst of the challenging economic environment.
Dịch: Ngày càng có nhiều công ty thực hiện sa thải bắt chước giữa môi trường kinh tế đầy thách thức.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.