Cultural appropriation /ˌkʌl.tʃər.əl əˌprəʊ.priˈeɪ.ʃən/ (danh từ): Chiếm dụng văn hóa, chiếm đoạt văn hóa.
Định nghĩa:
Cultural appropriation đề cập đến hành động sử dụng các đồ vật hoặc yếu tố của một nền văn hóa theo cách thiếu tôn trọng ý nghĩa ban đầu hoặc không ghi nhận nguồn gốc của yếu tố đó.
Hành động chiếm đoạt văn hóa cũng được định nghĩa thêm là hành động sử dụng các khía cạnh của nền văn hóa như trang phục, kiểu tóc, điệu nhảy... khi không được phép.
Cultural appropriation ra đời từ những năm 1980. Theo Britannica, ban đầu, thuật ngữ này chỉ được sử dụng để thảo luận về các vấn đề học thuật như chủ nghĩa thực dân, mối quan hệ giữa dân tộc đa số và dân tộc thiểu số.
Theo thời gian, chiếm đoạt văn hóa dần thoát ra khỏi khuôn khổ học thuật và "xâm nhập" văn hóa đại chúng.
Britannica nêu rằng việc chiếm đoạt văn hóa sẽ được hiểu theo cách người thuộc cộng đồng đa số được hưởng lợi về mặt tài chính hoặc xã hội từ văn hóa của nhóm người thiểu số.
Lấy ví dụ, năm 1990, ca sĩ Madonna phát hành MV Vogue, trong đó xuất hiện voguing dance, vốn là điệu nhảy được phát triển trong văn hóa drag-ball dành cho người đồng tính.
Video có sự xuất hiện của các vũ công drag, nhằm thể hiện sự tôn trọng nguồn gốc của điệu nhảy. Nhưng nhìn chung, Madonna vẫn là người được hưởng lợi về mặt tài chính và xã hội nhờ điệu nhảy này. Do đó, cô bị cáo buộc là chiếm đoạt văn hóa.
Ứng dụng của cultural appropriation trong tiếng Anh:
- In the United States, the groups that are most commonly targeted in terms of cultural appropriation include Black Americans, Asian Americans, Hispanic and Latinx Americans, and Native Americans.
Dịch: Tại Mỹ, những cộng đồng trở thành mục tiêu của chiếm đoạt văn hóa bao gồm người Mỹ gốc Phi, người Mỹ gốc Á, người Mỹ gốc Tây Ban Nha và Latinh, người Mỹ bản địa.
- If you aren't sure if something is considered cultural appropriation, you need to look no further than the reaction of the group from whom the cultural element was taken.
Dịch: Nếu bạn không chắc liệu điều gì đó có được coi là chiếm đoạt văn hóa hay không, bạn chỉ cần xem xét phản ứng của cộng đồng sở hữu yếu tố văn hóa đã được sử dụng.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.