Năm 2007, ở Toronto, Canada, có một chàng trai nghỉ học giữa chừng, bỏ nhà ra đi vào cuối tuần và quyết không bao giờ trở lại. Khi ấy, anh vừa mới 17 tuổi, đam mê âm nhạc và muốn chọn khoảnh khắc định mệnh “cuối tuần” làm nghệ danh vì “nghe có vẻ ngầu”.
Đáng tiếc, ý định không thể thực hiện bởi có ban nhạc đã dùng tên The Weekend. Chàng trai buộc phải bỏ đi một ký tự để tránh trùng lặp và thế là sau đó, một ngôi sao nhạc pop ra đời.
Tuổi trẻ nổi loạn
Câu chuyện của The Weeknd – tên thật Abel Makkonen Tesfaye - thoạt nghe có vẻ không hấp dẫn và mới lạ. Harry Styles từng bỏ học để gia nhập nhóm One Direction. Rihanna rời ghế nhà trường ngay khi ký được hợp đồng với hãng thu âm Def Jam. Jay-Z cũng có quyết định tương tự khi chọn âm nhạc để theo đuổi.
Thế nhưng, con đường sự nghiệp của The Weeknd chưa bao giờ bằng phẳng như những cái tên nói trên. Sau khi bỏ nhà, anh chuyển đến sống trong căn hộ chật chội cùng vài người bạn, được trả bằng tiền trợ cấp xã hội.
The Weeknd là một trong số những ngôi sao bỏ học để theo đuổi đam mê âm nhạc. |
Họ ăn trộm thức ăn từ siêu thị, tiệc tùng thâu đêm, đốt hết tiền cho rượu chè và ma túy. Tất cả chìm vào lối sống bất quy tắc, tận hưởng cảm giác trụy lạc của những tên tội phạm đường phố như trong trò chơi điện tử Grand Theft Auto.
Cho đến một ngày, cả nhóm bị đuổi ra khỏi căn hộ, phải sống lang thang trên những vỉa hè ở Toronto.
Giống Van Gogh dùng cây cọ để vẽ nên những bức tự họa nổi tiếng, The Weeknd thường xuyên dùng âm nhạc để mô tả bản thân. Giọng ca từng kể lại quãng thời gian không nhà trong ca khúc Sidewalks – trích từ album phòng thu thứ ba Starboy (2016). Anh viết: “Tôi khóc cạn nước mắt từ khi lên 18 / Chẳng ai làm nên con người tôi ngoại trừ kinh nghiệm đường phố”.
Lề đường – tên bài hát - trở thành phép ẩn dụ ám chỉ cách The Weeknd vượt qua bóng tối để hướng đến hào quang của sự nổi tiếng. Những ngày tháng phải ngủ giữa đêm đông giá rét dạy anh biết đã đến lúc phải thay đổi.
Câu hỏi đặt ra là làm sao để một tên tuổi vô danh ở Toronto trở thành ngôi sao hàng đầu quốc tế?
Đầu năm 2009, The Weeknd tìm kết nối với khán giả bằng cách đăng tải các bài hát lên mạng một cách nặc danh. Ca sĩ cũng thực hiện một số dự án với nghệ danh The Noise và Kin Kane. Mãi đến cuối năm 2010, khi rapper đồng hương Drake vô tình tìm được các bài hát và chia sẻ trên blog cá nhân thì cái tên The Weeknd mới bắt đầu được chú ý.
Sau đó, giọng ca bắt đầu ra mắt sản phẩm chính thức và có những chuyến lưu diễn đầu tiên. Anh cũng xuất hiện với tư cách mở màn trong một số show diễn đồng thời góp giọng trong album Take Care (2011) của Drake.
Thay đổi vì tình yêu
Những sáng tác thuở mới vào nghề của The Weeknd chưa có được chiều sâu như hiện tại. Ca từ đơn giản, thô ráp, thiên về cảm xúc nhiều hơn. Âm nhạc thuộc dòng alternative R&B pha trộn nhiều thể loại, hỗn loạn và đậm đặc màu sắc tăm tối. Tất cả lột tả cảm giác lan man, vô định của một thời tuổi trẻ cuồng dại.
Các sáng tác đầu tay của The Weeknd còn thô ráp, không bắt tai như hiện tại. |
Cả bộ ba mixtape House of Balloons, Thursday và Echoes of Silence (cùng ra mắt năm 2011) lẫn album đầu tay Kiss Land (2013) đều là những lát cắt cuộc sống của ca sĩ, từ những ngày tháng ăn chơi ở Toronto, trải nghiệm tiệc tùng và ma túy, đến nỗi cô đơn sau nhiều chuyến lưu diễn dài ngày không ai bầu bạn.
Bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của The Weeknd là bản hit Can’t Feel My Face – trích từ album phòng thu thứ hai Beauty Behind the Madness (2015) – đánh dấu cú bắt tay với “phù thủy âm nhạc” Max Martin. Ngay khi ra mắt, ca khúc được đón nhận nồng nhiệt, trở thành bài đầu tiên của The Weeknd leo thẳng lên vị trí đầu bảng xếp hạng Billboard Hot 100.
Thời gian này cũng là lúc truyền thông bắt đầu đưa tin The Weeknd đang hẹn hò người mẫu Bella Hadid. Một cách tự nhiên, tình yêu khiến các ca khúc anh viết trở nên mềm mại, dễ cảm hơn.
Trong bài, giọng ca ví cơn nghiện ma túy khó cưỡng như một mối tình. Anh thú nhận biết rõ người yêu chỉ mang lại chết chóc, chỉ muốn lấy đi những thứ tốt nhất, độc hại đến mức khiến gương mặt anh tê cứng khi bên cạnh. Song, anh vẫn yêu cô cuồng nhiệt mà chẳng thể dừng lại.
Phần lớn các ca khúc trong album, The Weeknd cũng khai thác góc nhìn khác nhau về mối quan hệ với phụ nữ. Họ giúp anh nếm mùi cay đắng và trưởng thành hơn sau những lần thất bại. Dẫu biết trước kết cục không vui, giọng ca vẫn luôn giữ sự lạc quan, thầm mong cho người yêu hạnh phúc.
Mối quan hệ với Bella Hadid tác động không nhỏ đến phong cách âm nhạc của The Weeknd. |
Nhưng phải đến EP My Dear Melancholy (2018), khán giả mới được chứng kiến một Abel Tesfaye điên dại vì tình. Nỗi buồn vây quanh các ca khúc trong đĩa nhạc chẳng khác bóng ma. Đau đớn, hối hận và tiếc nuối là những cảm xúc anh đang nếm trải.
Ngay ở bài đầu tiên, Call Out My Name, ngôi sao hát như đang than vãn giữa đêm tối cô độc: “Em mang cho anh niềm an ủi / Nhưng yêu em là sai lầm đời anh”.
Ca khúc được cho là ám chỉ tình cũ Selena Gomez – người The Weeknd hẹn hò không lâu sau khi chia tay Bella Hadid. Khác lần trước, tình yêu khiến trái tim anh chết lặng. Dường như hình bóng người tình vẫn hiển hiện đâu đó xung quanh.
Anh ở bên những cô gái khác mà chỉ thấy lãng phí thời gian, chẳng muốn thức dậy để nhìn ngắm ánh mặt trời. Tồi tệ hơn, giọng ca quyết định tìm đến chất kích thích để tạm quên nỗi đau tinh thần.
Nỗi ám ảnh về quá khứ
The Weeknd tiếp tục hợp tác Max Martin trong hai album nữa, đều đạt thành công rực rỡ về mặt thương mại. Starboy pha trộn hoàn hảo giữa trap, disco và R&B; After Hours (2020) làm sống lại dòng nhạc new wave thập niên 1980.
Các sản phẩm sau này của The Weeknd cũng được đầu tư khá nhiều về mặt hình ảnh. Thời Beauty Behind The Madness, ngôi sao gây ấn tượng bởi mái tóc dài xù xì, tết cao theo kiểu danh họa Basquiat. Đến After Hours, anh liên tục xuất hiện với gương mặt biến dạng rồi lại quấn đầy băng trắng như vừa trải qua phẫu thuật thẩm mỹ. Loạt MV lấy cảm hứng từ những cuốn phim bất hủ của Hollywood vẽ nên câu chuyện của riêng anh, giúp tư tưởng trong album trở nên rành mạch, thống nhất.
Tất cả chỉ nhằm vào một mục đích của nam ca sĩ: muốn mọi người ghi nhớ như một biểu tượng và khác biệt.
Album After Hours là một dấu ấn quan trọng trong sự nghiệp của The Weeknd. |
Tuy nhiên, điều khiến cái tên The Weeknd trở nên độc đáo vẫn chính là thứ âm nhạc đen tối nhưng gây nghiện như một chất kích thích. Từng nhạc cụ điện tử xếp chồng lên nhau tạo cảm giác bí bách, khiến bất kỳ ai cũng không thể ngồi yên. Nhịp điệu dồn dập giúp người nghe lãng quên thực tại, bản phối hoài cổ kéo họ về với không gian sàn nhảy của những thập niên cũ.
Dù lựa chọn dòng nhạc nào, ngòi bút của The Weeknd luôn đậm dấu ấn cá nhân. Các sáng tác anh viết đều đúc kết từ những trải nghiệm bản thân, trực tiếp hay gián tiếp kể về chính mình. Trong ca khúc Snowchild – trích từ After Hours, anh lật lại quá khứ nghiện ngập để khẳng định thành công có được không hề dễ dàng. Thế nhưng, một lần nữa giọng ca lại muốn từ bỏ tất cả hào quang và danh vọng để được tự do như thuở 17.
Luôn có một nỗi buồn ẩn sau những ca khúc tự thuật của The Weeknd, xuất phát từ tuổi thơ không hoàn hảo. Sinh năm 1990, anh là con duy nhất của một cặp đôi người Ethiopia tìm cách đến Toronto để đổi vận.
Song, cha anh quyết định bỏ đi ngay khi anh mới chào đời, để mặc giọng ca lớn lên trong sự dạy dỗ, bảo bọc của mẹ và bà ngoại. Trong đời, anh chỉ loáng thoáng nhìn thấy hình bóng của cha đúng một, hai lần và không có nhiều ký ức về ông.
Tuổi thơ thiếu vắng tình thương người cha tác động sâu sắc đến những sáng tác của The Weeknd. Người ta dùng rất nhiều mỹ từ để nói về anh, từ “Michael Jackson thế hệ mới” đến “ông hoàng của dòng nhạc R&B đương đại”. Còn ngôi sao lại tự nhận bản thân là “người vô tâm”, là “kẻ liều lĩnh” chỉ muốn quay về đường phố những lúc khó khăn nhất.
Ngay cả trong những bản tình ca, người nghe nhìn thấy The Weeknd chỉ là một kẻ cô đơn lạc lõng giữa cuộc đời, luôn cần được ai đó chia sẻ. The Blinding Lights là một ca khúc như vậy.
“Tôi sống đơn độc thế này là quá đủ rồi / Liệu em có thể cho tôi biết mùi vị tình yêu?”, anh hát.
Nhấn vào đây để thưởng thức thêm nhiều ca khúc gây nghiện của phù thủy âm nhạc The Weeknd. Ngoài ra, Zing MP3 đã hợp tác với các hãng thu âm lớn trên thế giới để sở hữu quyền phát hành toàn bộ bài hát của nhiều nghệ sĩ quốc tế như Drake, Dua Lipa, Taylor Swift, Doja Cat, Drake, Ed Sheeran…