![]() |
Thí sinh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025. Ảnh: Phương Lâm. |
Đề thi như sau:
(Phần khoanh trên đề là của thí sinh, không phải gợi ý đáp án)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tạp chí Tri Thức - Znews giới thiệu phần gợi ý đáp án môn Vật lý do giáo viên tại Tuyensinh247 thực hiện:
Mã đề 0201
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.B | 4.D | 5.A | 6.B | 7.B | 8.C | 9.D | 10.B |
11.A | 12.B | 13.D | 14.B | 15.B | 16.B | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SĐSĐ | ĐĐSĐ |
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0202
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.C | 3.A | 4.D | 5.C | 6.B | 7.D | 8.B | 9.A | 10.A |
11.B | 12.D | 13.A | 14.A | 15.A | 16.A | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐSĐ | SSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0203
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.A | 4.D | 5.D | 6.A | 7.A | 8.D | 9.B | 10.B |
11.A | 12.C | 13.C | 14.A | 15.A | 16.A | 17.A | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐĐSĐ | ĐĐSS | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0204
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.D | 4.B | 5.D | 6.B | 7.B | 8.B | 9.A | 10.B |
11.B | 12.B | 13.A | 14.B | 15.A | 16.B | 17.D | 18.D |
Mã đề 0205
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.A | 4.A | 5.A | 6.A | 7.B | 8.C | 9.C | 10.B |
11.B | 12.A | 13.B | 14.C | 15.D | 16.C | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐĐĐ | ĐSSĐ | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0206
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.C | 4.A | 5.D | 6.D | 7.D | 8.C | 9.C | 10.C |
11.D | 12.D | 13.D | 14.B | 15.D | 16.B | 17.B | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSSĐ | SSĐĐ | ĐSSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0207
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.A | 4.B | 5.A | 6.C | 7.D | 8.A | 9.D | 10.D |
11.B | 12.B | 13.B | 14.B | 15.D | 16.D | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | ĐSĐS | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0208
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.A | 4.C | 5.D | 6.D | 7.B | 8.B | 9.D | 10.C |
11.B | 12.D | 13.D | 14.C | 15.D | 16.D | 17.B | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐĐSS | SSSĐ | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0209
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.A | 4.B | 5.B | 6.A | 7.A | 8.A | 9.C | 10.B |
11.D | 12.A | 13.C | 14.B | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐĐS | ĐSSĐ | ĐĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0210
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.A | 4.B | 5.A | 6.A | 7.B | 8.C | 9.B | 10.B |
11.B | 12.D | 13.B | 14.D | 15.A | 16.C | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐSĐ | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0211
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.D | 4.B | 5.D | 6.A | 7.D | 8.B | 9.B | 10.A |
11.D | 12.C | 13.C | 14.C | 15.D | 16.C | 17.D | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | SĐSĐ | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0212
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.D | 4.D | 5.B | 6.D | 7.B | 8.A | 9.B | 10.C |
11.C | 12.A | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.D | 18.C |
Mã đề 0213
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.D | 8.D | 9.D | 10.C |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.C | 16.B | 17.B | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SĐSĐ | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0214
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.C | 4.A | 5.C | 6.B | 7.B | 8.D | 9.B | 10.B |
11.C | 12.D | 13.D | 14.A | 15.D | 16.D | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐĐS | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0215
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.A | 4.A | 5.B | 6.C | 7.B | 8.A | 9.B | 10.D |
11.A | 12.B | 13.A | 14.B | 15.C | 16.C | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0216
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.B | 4.B | 5.D | 6.B | 7.B | 8.B | 9.C | 10.D |
11.B | 12.C | 13.C | 14.A | 15.C | 16.D | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐSSS | SĐĐS | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,15 | 4,96 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0217
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.C | 4.C | 5.C | 6.D | 7.A | 8.C | 9.A | 10.C |
11.D | 12.C | 13.A | 14.B | 15.A | 16.D | 17.D | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐSĐ | SĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0218
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.D | 4.D | 5.B | 6.C | 7.A | 8.B | 9.A | 10.C |
11.C | 12.A | 13.A | 14.C | 15.D | 16.B | 17.A | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐS | ĐSĐS | SĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0219
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.B | 4.D | 5.D | 6.C | 7.A | 8.C | 9.A | 10.A |
11.A | 12.A | 13.A | 14.C | 15.B | 16.B | 17.C | 18.A |
Mã đề 0220
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.B | 3.C | 4.B | 5.B | 6.D | 7.A | 8.D | 9.B | 10.A |
11.D | 12.D | 13.D | 14.B | 15.B | 16.C | 17.B | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | SSĐĐ | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0221
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.C | 8.C | 9.A | 10.D |
11.C | 12.B | 13.C | 14.B | 15.D | 16.A | 17.D | 18.D |
Mã đề 0222
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.A | 4.C | 5.B | 6.A | 7.A | 8.B | 9.A | 10.C |
11.C | 12.C | 13.C | 14.A | 15.B | 16.C | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0223
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.D | 4.C | 5.A | 6.B | 7.C | 8.B | 9.A | 10.B |
11.D | 12.A | 13.A | 14.A | 15.C | 16.D | 17.B | 18.A |
Mã đề 0224
1.D | 2.C | 3.B | 4.B | 5.B | 6.A | 7.B | 8.B | 9.A | 10.B |
11.A | 12.D | 13.A | 14.C | 15.B | 16.B | 17.C | 18.C |
Mã đề 0225
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.A | 4.B | 5.A | 6.D | 7.C | 8.A | 9.A | 10.D |
11.B | 12.A | 13.B | 14.D | 15.C | 16.A | 17.C | 18.A |
Mã đề 0226
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.A | 3.C | 4.C | 5.A | 6.B | 7.C | 8.D | 9.D | 10.C |
11.C | 12.D | 13.A | 14.B | 15.C | 16.B | 17.B | 18.B |
Mã đề 0227
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.D | 4.B | 5.A | 6.D | 7.D | 8.B | 9.C | 10.C |
11.D | 12.D | 13.B | 14.D | 15.C | 16.A | 17.A | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0228
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.D | 4.A | 5.C | 6.A | 7.C | 8.A | 9.B | 10.D |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.A | 16.D | 17.C | 18.B |
Mã đề 0229
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.D | 4.A | 5.A | 6.C | 7.B | 8.A | 9.C | 10.B |
11.B | 12.B | 13.A | 14.A | 15.B | 16.D | 17.A | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | SĐSĐ | SĐSS | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0230
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.D | 4.A | 5.D | 6.D | 7.D | 8.C | 9.A | 10.C |
11.C | 12.C | 13.B | 14.A | 15.C | 16.D | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSS | ĐSĐS | SĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0231
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.B | 4.A | 5.C | 6.C | 7.D | 8.A | 9.B | 10.C |
11.B | 12.B | 13.A | 14.B | 15.B | 16.D | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐĐ | ĐĐSS | SĐĐS | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0232
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.A | 4.D | 5.C | 6.A | 7.C | 8.D | 9.C | 10.D |
11.D | 12.A | 13.A | 14.A | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D |
Mã đề 0233
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.B | 4.C | 5.C | 6.D | 7.A | 8.B | 9.D | 10.A |
11.D | 12.D | 13.A | 14.B | 15.B | 16.B | 17.A | 18.D |
Mã đề 0234
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.C | 4.D | 5.D | 6.A | 7.A | 8.A | 9.B | 10.B |
11.A | 12.C | 13.C | 14.D | 15.D | 16.C | 17.B | 18.B |
Mã đề 0235
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.A | 3.B | 4.C | 5.D | 6.A | 7.A | 8.D | 9.D | 10.C |
11.D | 12.B | 13.B | 14.C | 15.A | 16.B | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0236
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.C | 4.B | 5.D | 6.D | 7.A | 8.B | 9.B | 10.A |
11.C | 12.B | 13.A | 14.D | 15.D | 16.A | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐS | SĐSĐ | ĐĐSS | SSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0237
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.A | 4.D | 5.A | 6.B | 7.A | 8.D | 9.B | 10.A |
11.D | 12.B | 13.B | 14.B | 15.C | 16.C | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | SĐĐS | ĐĐSS | SĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0238
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.C | 3.A | 4.A | 5.C | 6.A | 7.C | 8.C | 9.D | 10.A |
11.B | 12.C | 13.A | 14.A | 15.D | 16.A | 17.D | 18. |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0239
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.A | 4.C | 5.D | 6.C | 7.B | 8.D | 9.B | 10.D |
11.D | 12.B | 13.A | 14.C | 15.C | 16.D | 17.B | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | SSĐĐ | ĐĐSĐ | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0240
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.B | 6.B | 7.B | 8.C | 9.A | 10.D |
11.C | 12.D | 13.C | 14.B | 15.B | 16.C | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐS | ĐĐSS | ĐĐSS | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0241
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.A | 4.D | 5.D | 6.D | 7.A | 8.A | 9.B | 10.D |
11.C | 12.A | 13.D | 14.B | 15.A | 16.C | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0242
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.A | 4.A | 5.C | 6.B | 7.A | 8.C | 9.D | 10.C |
11.C | 12.D | 13.B | 14.C | 15.A | 16.D | 17.D | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSS | ĐĐSS | ĐSSĐ | SĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0243
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.C | 4.A | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.A | 10.C |
11.D | 12.C | 13.C | 14.D | 15.A | 16.A | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | Đ ĐSĐ | ĐĐSS | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0244
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.B | 4.A | 5.C | 6.B | 7.C | 8.B | 9.C | 10.C |
11.C | 12.B | 13.B | 14.A | 15.A | 16.D | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSS | ĐĐSS | SĐSĐ | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 |
Mã đề 0245
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.A | 6.A | 7.C | 8.D | 9.A | 10.A |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.C | 18.C |
Mã đề 0246
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.C | 4.B | 5.C | 6.B | 7.C | 8.D | 9.C | 10.D |
11.B | 12.A | 13.B | 14.B | 15.B | 16.C | 17.C | 18.D |
Mã đề 0247
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.B | 4.C | 5.C | 6.C | 7.A | 8.D | 9.A | 10.D |
11.D | 12.C | 13.D | 14.C | 15.D | 16.B | 17.D | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐS | ĐĐĐS | ĐĐĐS | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0248
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.B | 4.D | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.A | 10.D |
11.B | 12.C | 13.D | 14.C | 15.D | 16.B | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Tú Anh, học sinh trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, nhận xét đề thi môn Vật lý khá dễ, dù hơi dài. Nữ sinh nói rằng đề thi không có câu hỏi lạ, nhưng một số câu vẫn có thể khiến học sinh mất điểm nếu đổi đơn vị sai. Với đề thi này, Tú Anh dự đoán có thể đạt 8 điểm trở lên, học sinh chăm luyện để cũng có thể đạt mức này.
Theo thống kê của Bộ GD&ĐT, năm nay, cả nước có 1.165.289 thí sinh đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT, tăng hơn 97.000 người so với năm 2024. Trong số đó, 1.122.507 thí sinh là học sinh lớp 12, theo học chương trình giáo dục phổ thông 2018, chiếm đến 96,33%. Còn lại, thí sinh tự do chiếm 3,67%, tương đương 42.782 người.
Số thí sinh tự do cũng được Bộ GD&ĐT chia thành 2 nhóm, trong đó thí sinh tự do đăng ký thi theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 là 16.072 người, chiếm, 1,38% tổng thí sinh; còn số người đăng ký thi theo chương trình giáo dục phổ thông 2006 nhỉnh hơn, đạt 26.711 người, tương đương 2,29%.
Cuốn sách Giải mã trẻ cá biệt - Hiểu, Hợp tác, Hành động của tiến sĩ Ross W. Greene mở ra một góc nhìn toàn diện và nhân văn hơn về những trẻ bị gắn mác "cá biệt". Thay vì trừng phạt, chúng ta có thể giúp các em rèn luyện những kỹ năng thiếu hụt để biến đổi hành vi.
Cuốn sách không chỉ mang đến những nghiên cứu khoa học tâm lý hành vi sâu sát, mà còn cung cấp phương pháp giáo dục thực tiễn, giúp phụ huynh và giáo viên áp dụng hiệu quả.