Fatphobia /fætˈfəʊ.bi.ə/ (danh từ): Nỗi sợ/ghét bỏ những người có thân hình quá khổ
Định nghĩa:
Fatphobia, hay còn được gọi là anti-fat hoặc weight stigma, là thuật ngữ mô tả thái độ và định kiến tiêu cực gắn liền với những người có thân hình mập mạp. Ngoài ra, fatphobia được dùng để chỉ về nỗi sợ hãi bất thường và phi lý khi bị thừa cân hoặc ở gần những người thừa cân.
Nhà văn Sabrina String, tác giả cuốn Fearing the Black Body: The Racial Origins of Fat Phobia, nói rằng nỗi sợ thân hình mập mạp không dựa trên những lo ngại về vấn đề sức khỏe mà bắt nguồn từ việc buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương ở những thế kỷ trước.
Trước thế kỷ 18, chủng tộc được xác định dựa trên màu da. Nhưng sau nhiều người nhận thấy phân loại màu da không thực sự hiệu quả. Họ bắt đầu phân loại chủng tộc bằng cân nặng vì nhận thấy những người da đen vốn rất phàm ăn. Vào đầu thế kỷ 19, béo phì bắt đầu được coi là bằng chứng của sự vô đạo đức và thấp kém về chủng tộc.
Fatphobia là lý do khiến nhiều người bị xúc phạm ngoại hình và bị đối xử bất công. Những người thừa cân cũng không được chăm sóc sức khỏe đầy đủ do họ gặp phải những vấn đề như:
- Quan niệm người thừa cân thì cơ thể không khỏe mạnh.
- Phương pháp chăm sóc sức khỏe lâm sàng thường thiếu kinh nghiệm trong việc điều trị những người có ngoại hình quá khổ.
- Các thiết bị y tế thường được thiết kế dành cho những người có cơ thể "bình thường", không bị quá khổ.
Ứng dụng của fatphobia trong tiếng Anh:
- I experienced fatphobia at my workplace, they said I look disgusting.
Dịch: Tôi từng bị ghét bỏ vì béo phì khi ở nơi làm việc, bọn họ nói tôi trông thật kinh khủng.
- The impacts of fatphobia are not just specific to the individual, it is a stigma that often impacts the larger community.
Dịch: Sự ghét bỏ thân hình quá khổ không chỉ dành riêng cho một cá nhân mà còn ảnh hưởng đến cả một cộng đồng.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.