
Nhân kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2/9, khi sắc cờ đỏ sao vàng rực rỡ trên khắp phố phường, Tri Thức - Znews trân trọng giới thiệu câu chuyện của Giáo sư, bác sĩ Trần Đông A, nguyên Phó giám đốc Bệnh viện Nhi đồng 2 (TP.HCM).
Ông nhìn lại hành trình hơn nửa thế kỷ cống hiến thầm lặng cho y học nhi khoa, từ ca mổ tách song sinh lịch sử đến những bước tiên phong trong ghép tạng trẻ em. Không chỉ để lại dấu ấn sâu đậm trong y học Việt Nam, những thành tựu ấy còn góp phần khẳng định vị thế của ngành trên bản đồ y học thế giới, tất cả xuất phát từ tình yêu và khát vọng mang lại sự sống cho trẻ em Việt Nam.
Người thầy thuốc lách qua khe cửa lịch sử
Ở độ tuổi mà nhiều người đã lui về an hưởng tuổi già, tôi vẫn đều đặn đến bệnh viện, lắng nghe và góp ý chuyên môn cho các bác sĩ trẻ. Hôm nay, trong khoảnh khắc tĩnh lặng, tôi muốn kể lại hành trình của mình - không bằng những thuật ngữ y khoa khô khan, mà bằng tình cảm và trải nghiệm đã vun đắp suốt hơn nửa thế kỷ gắn bó với nghề.
Có một vai trò mà nhiều người vẫn gọi tôi, dẫu không hiện diện trên bất kỳ giấy tờ nào nhưng sống động trong từng sự kiện lịch sử: “sứ giả của hòa giải”. Những năm tháng quan hệ quốc tế còn nhiều hạn chế, tôi đã nhiều lần sang Mỹ tham dự các hội nghị y học. Ở đó, họ vẫn dành cho tôi sự trân trọng, mời tôi đi khắp nơi, ngay cả khi Việt Nam còn bị cô lập.
Nhiều người bạn quốc tế hỏi tôi một câu thẳng thắn, đầy thiện chí “Tại sao ông không đến Mỹ để có điều kiện làm việc tốt hơn?”. Mỗi lần như vậy, tôi đều trả lời họ bằng câu nói đã trở thành lẽ sống của mình “Vì trẻ con Việt Nam cần tôi”.
![]() |
Giáo sư, bác sĩ Trần Đông A đứng bên chiếc tủ chất đầy kỷ niệm chương và bằng khen - những dấu mốc ghi nhận chặng đường cống hiến không ngơi nghỉ của ông. Ảnh: Khương Nguyễn. |
Tôi nhớ như in ánh mắt của bà Tiana Alexandra, con nuôi của ông John Kerry, khi bà ấy nhìn tôi. Giữa một thế giới rộng lớn, tôi đã chọn quay về, chọn ở lại để cứu những đứa trẻ bé nhỏ nơi quê nhà, nơi mà y học vẫn còn thiếu thốn. Ánh mắt ấy có thể là sự trân trọng cho một lựa chọn dũng cảm, một trái tim đặt lợi ích dân tộc lên trên hết.
Với tôi, khoảnh khắc ấy không chỉ là ngoại giao, mà còn là minh chứng sống cho vai trò hòa giải thầm lặng của mình. Tôi nhận ra, mình đã dùng uy tín y học, dùng sự chính trực của người thầy thuốc để làm cầu nối, xóa bỏ những rào cản, để cuối cùng, cánh cửa trở về quê hương được mở ra cho nhiều kiều bào và cũng là lúc nền y học nước nhà có cơ hội được vươn ra với thế giới.
Ca mổ Việt - Đức và con đường ghép tạng nhi
Trong những câu chuyện nghề, ca mổ tách rời cặp song sinh Việt - Đức vào năm 1988 tại Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM là bước ngoặt lớn nhất cuộc đời tôi. Hơn 70 con người đã cùng nhau làm việc trong suốt 15 giờ đồng hồ căng thẳng.
Ngày ấy, chúng tôi chưa có những phương tiện hiện đại như bây giờ. Thứ lớn nhất mang vào phòng mổ là đôi bàn tay, vốn kiến thức tích lũy và một trái tim đầy quyết tâm. Mỗi nhịp tim hồi hộp, mỗi giọt mồ hôi rơi trên trán, mỗi quyết định đưa ra trong tích tắc đều khắc thành ký ức không thể nào quên.
Ca mổ tách song sinh Việt - Đức không chỉ cứu sống hai đứa trẻ, mà còn trở thành dấu mốc lịch sử, mở ra cơ hội để y học Việt Nam được nhắc đến trong các hội nghị, diễn đàn y khoa quốc tế. Từ ca mổ ấy, nhiều thế hệ bác sĩ trẻ đã được truyền cảm hứng, để tiếp nối hành trình đưa y học nước nhà hội nhập sâu rộng hơn với thế giới.
![]() |
Bác sĩ Đông A chia sẻ những câu chuyện làm nghề y thời còn khó khăn. Ảnh: Khương Nguyễn. |
Ngay cả khi Việt Nam còn chịu cấm vận, tôi vẫn nhận được lời mời tham dự nhiều hội nghị lớn trên thế giới để báo cáo về ca mổ song sinh. Tại Hungary, trong một hội nghị phẫu thuật nhi, tôi ngồi lắng nghe một giáo sư hàng đầu châu Âu trình bày về kỹ thuật ghép gan; cùng thời điểm ấy, công trình mổ song sinh của chúng tôi được đồng nghiệp Mỹ đăng tải trên tạp chí phẫu thuật nhi uy tín.
Từ những dấu ấn ấy, chúng tôi có điều kiện cử nhiều bác sĩ trẻ đi đào tạo tại Bỉ, Pháp. Chính từ trải nghiệm đó, tôi hiểu rằng mình cần dấn thân vào lĩnh vực ghép tạng nhi - một hành trình đầy thách thức nhưng cũng thắp lên nhiều hy vọng.
Một dấu mốc tôi không thể nào quên là năm 2005. Khi được hỏi kỷ niệm gì để đánh dấu 30 năm giải phóng, tôi đã đề xuất ghép gan. Tôi được cử sang Bỉ làm việc cùng giáo sư đầu ngành, chuẩn bị cho ca ghép gan đầu tiên ở Việt Nam. Dụng cụ y tế khi ấy thiếu thốn trầm trọng, phải xin chỉ định thầu khẩn cấp để đưa về trong vòng 4 tuần. Chúng tôi đã chạy đua với thời gian, với những thiếu thốn và cả những áp lực vô hình.
Tháng 12/2005, tại Bệnh viện Nhi đồng 2, hai ca ghép gan đầu tiên đã được thực hiện thành công. Hình ảnh ca mổ được phát sóng trên Đài Truyền hình Việt Nam, đúng vào thời khắc khai mạc Đại hội Đảng X, trở thành một trong những thành tựu khoa học nổi bật của đất nước thời điểm ấy.
Nhìn lại, tôi vẫn thấy rưng rưng. Những tháng ngày cùng đồng nghiệp vật lộn trong thiếu thốn, chịu áp lực nặng nề và thức trắng đêm để chuẩn bị cho ca mổ cuối cùng, đã được đền đáp xứng đáng.
Lời nhắn gửi từ trái tim
Hơn nửa thế kỷ gắn bó với nghề, tôi vẫn dành trọn tình yêu và sự tận tâm cho những bệnh nhi. Tôi thường nhắc các bác sĩ trẻ rằng máy móc chỉ là công cụ hỗ trợ, điều quan trọng nhất vẫn là con người. Người thầy thuốc phải biết lắng nghe, quan sát và theo dõi bệnh nhân thật kỹ để đưa ra quyết định kịp thời.
Tôi nhớ mãi một lần, sau khi chụp CT, một bác sĩ trẻ kết luận có khối u và định mổ. Nhưng bằng kinh nghiệm, tôi nhận thấy có điều gì đó không ổn. Khám lại cẩn thận, tôi phát hiện đó chỉ là một ổ áp-xe. Nhờ vậy, đứa trẻ đã tránh được một ca phẫu thuật lớn không cần thiết.
Khoa học công nghệ có thể tiến bộ từng ngày, nhưng tôi tin rằng trái tim, đôi mắt quan sát tinh tế và sự lắng nghe tận tụy của người bác sĩ mới chính là yếu tố quyết định sự sống còn của bệnh nhân.
![]() |
Giáo sư Trần Đông A trân trọng lưu giữ từng bài báo viết về những dấu mốc gắn liền với cuộc đời và sự nghiệp của ông. Ảnh: Khương Nguyễn. |
Điều khiến tôi tự hào nhất trong suốt cuộc đời làm nghề chính là ca mổ tách song sinh Việt - Đức. Sự kiện ấy không chỉ được ghi vào lịch sử y học, mà còn để hàng chục triệu người trên thế giới biết đến Việt Nam. Tôi nhớ những ngày đầu, khi còn đơn độc mổ cho trẻ em, có không ít ý kiến phản đối. Nhưng vì thương bệnh nhân, tôi vẫn kiên trì, tìm cách sáng tạo trong từng ca mổ để giành lại sự sống cho các cháu. Nhìn lại, đó là hành trình khiến tôi hãnh diện nhất.
Nhìn quanh căn phòng làm việc chất đầy kỷ vật, tôi lại thấy rõ hơn trách nhiệm của mình. Bao lâu còn minh mẫn, tôi sẽ tiếp tục gắn bó với bệnh viện. Chỉ khi nào bàn tay không còn đủ vững vàng, trí óc không còn đủ sáng suốt, tôi mới xin nghỉ.
Giữa những tấm ảnh kỷ niệm và chồng hồ sơ bệnh án, tôi vẫn đều đặn ghi chép, nghiên cứu, hướng dẫn lớp bác sĩ trẻ. Để hành trình cứu những trẻ em Việt Nam mãi tiếp diễn, bền bỉ và thầm lặng như ánh đèn vàng ấm áp trong căn phòng này.
Trong y khoa, sự sống đôi khi chỉ tính bằng từng nhịp tim, từng hơi thở. Vì vậy, tôi tin rằng, ở bất cứ tuổi nào, người thầy thuốc vẫn có thể góp phần giữ lại sự sống cho bệnh nhân, miễn còn sức khỏe và trí tuệ. Chừng nào trái tim tôi còn đập, tôi sẽ còn dùng tri thức và đôi tay của mình để gieo mầm sống cho những đứa trẻ của đất nước.