1. Trong tiếng Anh, giao thừa là gì?
Trong Dương lịch, New Year's Eve là thời khắc cuối cùng của năm, rơi vào ngày 31/12. |
2. Câu ສະບາຍດີປີໃຫມ່ nghĩa là gì trong tiếng Lào?
Trong tiếng Lào, câu "ສະບາຍດີປີໃຫມ່" nghĩa là chúc mừng năm mới. |
3. Từ nào dưới đây không có nghĩa là giao thừa?
Trong tiếng Thái, สวัสดีปีใหม่ nghĩa là chúc mừng năm mới. Các từ còn lại lần lượt chỉ giao thừa trong tiếng Italy, tiếng Tamil và tiếng Nga. |
4. Điền từ vào câu sau: "Seit der Einführung des gregorianischen Kalenders im Jahr 1582 ist .... der letzte Tag des Jahres"?
Trong tiếng Đức, silvester là giao thừa. Câu trên có nghĩa: Từ khi Dương lịch được đưa ra vào năm 1582, giao thừa là ngày cuối cùng của năm. |
5. Từ nào sau đây chỉ giao thừa trong tiếng Scotland?
Hogmanay là từ tiếng Scotland chỉ ngày cuối cùng của năm đồng thời là tên lễ mừng năm mới của người dân nước này. |
6. Từ Malam tahun baru thuộc ngôn ngữ nước nào?
Từ Malam tahun baru có nghĩa là giao thừa trong tiếng Mã Lai, ngôn ngữ của các nước Malaysia, Indonesia và Brunei. |
7. Người dân nước nào không gọi giao thừa là Vispera de Año Nuevo?
Vispera de Año Nuevo là tiếng Tây Ban Nha. Người Brasil dùng tiếng Bồ Đào Nha và gọi giao thừa là Véspera de Ano Novo.
|
8. Bắn pháo hoa là hoạt động mừng năm mới phổ biến. Trong tiếng Uzbek, pháo hoa là gì?
Uzbek là ngôn ngữ nước Uzbekistan ở Trung Á. Người dân nước này gọi pháo hoa là fejerverkai. |