Phrasal verb thường được cấu tạo bởi động từ cộng giới từ và thường được sử dụng để câu gọn hơn.
Thầy Kenny khẳng định tiếng Anh có rất nhiều cụm từ, người học khó có thể nhớ hết. Do đó, họ chỉ cần học những cụm từ người bản xứ dùng thường xuyên.
Ngoài ra, cụm từ có động từ nên người dùng cần lưu ý dạng quá khứ, hiện tại của từ.
Dùng cụm từ giúp câu gọn hơn. |
Nam giáo viên giới thiệu một số cụm từ thông dụng:
- Break + up (lưu ý đọc nối âm 'k' với 'up). Từ này được dùng với nghĩa "chia tay".
Ví dụ: My girlfriend and I broke up (Tôi và bạn gái đã chia tay).
I want to break up with you (Tôi muốn chia tay với bạn).
What? You're breaking up with me? I'm breaking up with you! (Gì? Bạn chia tay tôi? Tôi chia tay bạn!).
Ngoài ra, break up cũng được dùng trong một số trường hợp khác như "The band broke up" (Ban nhạc đã tan rã) hay "The police broke up the mafia" (Cảnh sát đã phá băng nhóm mafia).
Lưu ý, với nghĩa chia tay, break up thường dùng với bạn trai, bạn gái. Nếu vợ chồng chia tay, người bản xứ dùng từ split up (ly dị), tương đương từ divorce.
Ví dụ: The couple divorced last year (vợ chồng ly dị năm ngoái) = The couple split up last year (split không có dạng từ quá khứ).
Bên cạnh đó, split up cũng được dùng với nghĩa chia ra, tách ra.
The students split up into four groups (Học sinh chia ra thành 4 nhóm).
My business partner and I split up (Tôi và đối tác kinh doanh không hợp tác nữa).
Let's split up. You go to the left. I go to the right (Chúng ta hãy tách ra. Bạn đi hướng trái. Tôi đi hướng phải).
We are splitting up the profit (Chúng ta chia tiền lời).
Với nghĩa tách ra, split up mang tính trịnh trọng nhưng với nghĩa ly thân, ly dị, từ này lại không đủ trịnh trọng. Do đó, với bài viết cho kỳ thi IELTS, người học nên dùng từ divorce.
- Break down có bị hư và đa số dùng cho máy móc.
Ví dụ: My car broke down yesterday (Ngày hôm qua, xe tôi bị hỏng).
My old computer breaks down often (Vi tính của tôi thường bị hư).
Break down còn có nghĩa không thể kiềm cảm xúc nữa khi dùng kèm với từ cry (khóc).
Ví dụ: I broke down and cried when my girlfriend broke up with me (Tôi khóc (kiềm chế cảm xúc hết nổi) khi bạn gái chia tay tôi).
She breaks down and cries easily (Cô ấy dễ khóc).
- Break even: hòa vốn (huề vốn), liên quan đến chuyện tiền bạc.
Ví dụ: We broke even today (Chúng tôi hòa vốn hôm nay).
Our business broke even last year (Năm trước, doanh nghiệp của chúng tôi hòa vốn).
My goal is to make profit, not break even (Chủ yếu tôi muốn kiếm lời chứ không muốn hòa vốn).
- Show có nghĩa là cho xem, trình bày, chỉ cách làm.
Ví dụ: Show me your new dress (Cho tôi xem cái áo mới của bạn).
Can you show me how to cook pho tai bo vien? (Bạn chỉ tôi cách nấu phở tái bò viên được không?).
Can you show me how to kiss (Bạn chỉ tôi cách hôn được không?).
- Show off: Khoe khoang (tài nghệ, tài sản)
Lưu ý, khi muốn khoe khoang show off), bạn phải có thứ để khoe, nếu không sẽ là boast (nổ - khoe không bằng chứng).
He loves to boast to people (Anh ta thích nổ với người ta).
I'm not boasting. I'm just saying I'm rich (Tôi đâu có nổ. Tôi chỉ nói tôi giàu thôi).
I want to show off my new car to my family (Tôi muốn khoe xe mới với gia đình tôi).
He is showing off his singing (Anh ấy đang khoe tài ca hát).
I don't like people showing off (Tôi không thích người khoe khoang).
Let me show off my new watch (Để tôi khoe chiếc đồng hồ mới).
I want to show off my beautiful girlfriend (Tôi muốn khoe bạn gái xinh đẹp của mình).
Như vậy, bản thân từ show off không mang nghĩa xấu. Nó tùy thuộc vào ý định của người dùng.
- Show up: có mặt, hiện diện
Ví dụ: I get to work every morning at 9 am (Tôi đến chỗ làm 9h mỗi sáng) có thể thay thế bằng I show up at work every morning at 9 am (Tôi có mặt tại chỗ làm vào 9h mỗi sáng).
The student didn't show up for class today because he was sick (Học sinh không có mặt ở lớp hôm nay vì anh ấy bị ốm).
She showed up late (Cô ấy đến muộn).
Make sure you show up on time today (Bạn hãy chắc chắn có mặt đúng giờ hôm nay).
Như vậy, với bài giảng này, người học nắm được một số cụm từ thông dụng, bao gồm break up (chia tay, tan rã), split up (ly dị, ly thân, tách ra), break down (bị hư), break even (hòa vốn), show off (khoe khoang), show up (có mặt).