Kakorrhaphiophobia /ˌkak-ə-ˌraf-ē-ə-ˈfō-bē-ə/ (danh từ): Nỗi sợ thất bại.
Định nghĩa:
Theo Merriam-Webster Dictionary, kakorrhaphiophobia là danh từ dùng để chỉ hội chứng sợ thất bại. Hiện nay, chưa thông tin, tài liệu nào đề cập đến thời gian ra đời của thuật ngữ độc đáo này.
Kakorrhaphiophobia được cho là kết hợp giữa 2 từ trong tiếng Hy Lạp là kakos (nghĩa là xấu xa và độc ác) và phobos (nghĩa là sợ hãi). Trong tiếng Anh, bên cạnh kakorrhaphiophobia, atychiphobia cũng là từ được dùng để nói về nỗi sợ thất bại.
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng kakorrhaphiophobia thường có các triệu chứng như lo lắng, hoảng sợ, khó thở, buồn nôn và run rẩy. Tại Mỹ, một tổng đài đã được mở nhằm hỗ trợ những người đang gặp phải hội chứng kỳ lạ này.
Ứng dụng của từ kakorrhaphiophobia trong tiếng Anh:
- There is no concrete statistic available that relays the number of people who suffer from kakorrhaphiophobia, there is a special hot-line 1-800-828-7484. Perhaps, someone at this number will be able to answer your question.
Dịch: Không có số liệu thống kê cụ thể liên quan số người mắc chứng sợ thất bại, nhưng có một đường dây nóng đặc biệt là 1-800-828-7484. Có thể, ai đó ở đầu dây bên kia sẽ giúp bạn trả lời những câu hỏi liên quan.
- As he struggled to accept his new responsibility, Harry was burdened beyond relief by kakorrhaphiophobia.
Dịch: Khi đấu tranh để nhận nhiệm vụ mới, Harry lại cảm thấy nặng nề vì chứng sợ thất bại lại ập đến.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.