Thời gian |
Vòng |
Cặp đấu |
Tỷ số |
SVĐ |
6h30 - 25/6 |
Tứ kết |
Chile - Uruguay |
Nacional |
|
6h30 - 26/6 |
Bolivia - Peru |
Municipal Germán Becker |
||
6h30 - 27/6 |
Argentina - Colombia |
Sausalito |
||
4h30 - 28/6 |
Brazil - Paraguay |
Municipal de Concepción |
||
6h30 - 30/6 |
Bán kết |
Chile - Peru |
Nacional |
|
6h30 - 1/7 |
Argentina - Paraguay |
Municipal de Concepción |
||
6h30 - 4/7 |
Tranh hạng 3 |
Peru - Paraguay |
Municipal de Concepción |
|
3h - 5/7 |
Chung kết |
Chile - Brazil |
Nacional |
Lịch thi đấu, kết quả vòng bảng Copa America 2015. Hai đội đứng đầu mỗi bảng và hai đội xếp thứ 3 có thành tích tốt nhất giành vé vào tứ kết.
XẾP HẠNG BẢNG A |
||||||||||
Vị trí |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Chile |
3 |
2 |
1 |
0 |
10 |
3 |
+7 |
7 |
Vào tứ kết |
2 |
Bolivia |
3 |
1 |
1 |
1 |
3 |
7 |
-4 |
4 |
|
3 |
Ecuador |
3 |
1 |
0 |
2 |
4 |
6 |
-2 |
3 |
|
4 |
Mexico |
3 |
0 |
2 |
1 |
4 |
5 |
-1 |
2 |
|
Lịch thi đấu bảng A |
|||
Thời gian |
Cặp đấu |
Tỷ số |
SVĐ |
6h30 - 12/6 |
Chile - Ecuador |
Nacional |
|
6h30 - 13/6 |
Mexico - Bolivia |
Sausalito |
|
4h - 16/6 |
Ecuador - Bolivia |
Elías Figueroa |
|
6h30 - 16/6 |
Chile - Mexico |
Nacional |
|
4h - 20/6 |
Mexico - Ecuador |
El Teniente |
|
6h30 - 20/6 |
Chile - Bolivia |
Nacional |
XẾP HẠNG BẢNG B |
||||||||||
Vị trí |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Argentina |
3 |
2 |
1 |
0 |
4 |
2 |
+2 |
7 |
Vào tứ kết |
2 |
Paraguay |
3 |
1 |
2 |
0 |
4 |
3 |
+1 |
5 |
|
3 |
Uruguay |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
0 |
4 |
Vào tứ kết |
4 |
Jamaica |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
3 |
-3 |
0 |
|
Lịch thi đấu bảng B |
|||
Thời gian |
Cặp đấu |
Tỷ số |
SVĐ |
2h - 14/6 |
Uruguay - Jamaica |
Regional de Antofagasta |
|
4h30 - 14/6 |
Argentina - Paraguay |
La Portada |
|
4h - 17/6 |
Paraguay - Jamaica |
Regional de Antofagasta |
|
6h30 - 17/6 |
Argentina - Uruguay |
La Portada |
|
2h - 21/6 |
Uruguay - Paraguay |
La Portada |
|
4h30 - 21/6 |
Argentina - Jamaica |
Sausalito |
XẾP HẠNG BẢNG C |
||||||||||
Vị trí |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Brazil |
3 |
2 |
0 |
1 |
4 |
3 |
+1 |
6 |
Vào tứ kết |
2 |
Peru |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
0 |
4 |
|
3 |
Colombia |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
4 |
Vào tứ kết |
4 |
Venezuela |
3 |
1 |
0 |
2 |
2 |
3 |
-1 |
3 |
|
Lịch thi đấu bảng C |
|||
Thời gian |
Cặp đấu |
Tỷ số |
SVĐ |
2h - 15/6 |
Colombia - Venezuela |
El Teniente |
|
4h30 - 15/6 |
Brazil - Peru |
Municipal German Becker |
|
7h - 18/6 |
Brazil - Colombia |
Monumental David Arellano |
|
6h30 - 19/6 |
Peru - Venezuela |
Elías Figueroa |
|
2h - 22/6 |
Colombia - Peru |
Municipal German Becker |
|
4h30 - 22/6 |
Brazil - Venezuela |
Monumental David Arellano |
THÀNH TÍCH CỦA 3 ĐỘI XẾP THỨ 3 Ở VÒNG BẢNG |
|||||||||||
Vị trí |
Bảng |
Đội tuyển |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
B |
Uruguay |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
0 |
4 |
Vào tứ kết |
2 |
C |
Colombia |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
4 |
|
3 |
A |
Ecuador |
3 |
1 |
0 |
2 |
4 |
6 |
-2 |
3 |
|