Digital wildfire /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈwaɪld.faɪər/ (danh từ): Cháy rừng kỹ thuật số
Định nghĩa:
Digital wildfire được Macmillan Dictionary định nghĩa là một tin đồn thất thiệt lan truyền rất nhanh trên mạng, điển hình là thông qua mạng xã hội. Một mẩu tin sai lệch cũng có thể gây ảnh hưởng đến cộng đồng với tốc độ chóng mặt, có thể gây nguy hiểm và để lại những hậu quả khó lường.
Thuật ngữ cháy rừng kỹ thuật số được lấy cảm hứng từ các vụ cháy rừng như một cách khéo léo để nói về việc lan truyền thông tin sai lệch có thể gây hủy diệt như cách một vụ cháy rừng tàn phá cây cối, sinh vật sống.
Từ thế kỷ XIII, cháy rừng đã được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự lan truyền nhanh chóng của những điều tiêu cực, thường là những tin đồn hoặc những vấn đề cụ thể như bệnh tật.
Ví dụ điển hình của cháy rừng kỹ thuật số là vụ mạo danh bộ trưởng nội vụ Nga năm 2012. Cụ thể, vào mùa hè năm 2012, một người dùng Twitter đã mạo danh Bộ trưởng Nội vụ Nga Vladimir Kolokoltsev để đăng tweet rằng Tổng thống Syria Bashar al-Assad đã "bị giết hoặc bị thương".
Khi đoạn tweet được đăng tải, dầu thô ngay lập tức tăng giá. Tuy nhiên, thông tin tổng thống bị giết chỉ là tin giả, ông vẫn còn sống và khỏe mạnh.
Ứng dụng của digital wildfire trong tiếng Anh:
- World Economic Forum flags "digital wildfires" as risk to global stability. Global political and economic experts believe that false information spread on social networks could cause political and economic unrest.
Dịch: Diễn đàn Kinh tế Thế giới lưu ý rằng "cháy rừng kỹ thuật số" là nguy cơ đối với sự ổn định toàn cầu. Các chuyên gia chính trị và kinh tế toàn cầu tin rằng thông tin sai lệch lan truyền trên mạng xã hội có thể gây ra tình trạng bất ổn chính trị và kinh tế.
- One of the most effective ways to deal with a digital wildfire turns out to be use of the same social media avenues to set the record straight.
Dịch: Một trong những cách hiệu quả nhất để đối phó với tình trạng cháy rừng kỹ thuật số hóa ra lại là sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội tương tự để đính chính thông tin.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.