1. Tết Nguyên đán trong tiếng Anh là gì?
Tết Nguyên đán là năm mới theo lịch âm nên gọi là Lunar New Year. |
2. Cách mô tả bánh chưng bằng tiếng Anh nào chính xác nhất?
Cake thường dùng để chỉ bánh ngọt. Vì thế, nếu muốn miêu tả bánh chưng chính xác nhất, ta có có thể dùng từ "savory sticky rice cake". "Salty" chỉ quá mặn nên không dùng từ này. |
3. Tiếng Anh của mứt dừa là gì?
Từ chỉ mứt nói chung là dried candied fruits (hoa quả nấu với đường đã được sấy khô). Coconut là dừa, ginger là gừng. |
4. Trong tiếng Anh, thờ cúng tổ tiên là gì?
Thờ cúng tổ tiên là "worship the ancestors". |
5. Xem Táo Quân là hoạt động quen thuộc của nhiều gia đình Việt vào đêm 30 Tết. Trong tiếng Anh, Táo Quân gọi là gì?
Táo Quân còn gọi là Vua Bếp và có 3 vị. |
6. Người Việt quan niệm người đầu tiên đến nhà vào năm mới sẽ ảnh hưởng tới vận may của cả năm. Người xông đất gọi là gì?
First caller: the first person to enter a house. |
7. Điền từ vào câu: Vietnamese people... from eating dog meat on Tet.
Abstain / refrain from doing st: kiêng kỵ làm điều gì đó. |
8. Tiền mừng tuổi đầu năm là gì?
Tiền mừng tuổi thường được mừng cho trẻ em, người già vào dịp Tết nhằm chúc họ may mắn trong năm mới. Do đó, nó được gọi là "lucky money". |
9. Ngoài đào, mai, quất cũng là cây trang trí quen thuộc trong dịp Tết. Tên tiếng Anh của nó là gì?
Kumquat is a small citrus fruit that grows in climates too cool for other citrus plants (Quất là loại trái cây nhỏ thuộc họ cam quýt được trồng ở vùng khí hậu lạnh hơn so với các loại cam quýt khác). |
10. Câu nào được dùng để chúc một năm mới an khang, thịnh vượng?
Để chúc năm mới, chỉ cần dùng "Wish / Hope you" cùng danh từ. |