Chỉ cần được ăn món yêu thích, việc phải "trả giá" bằng đống mỡ thừa trên cơ thể cũng không sao. |
Các "tai nạn" xảy ra khi đang ăn là chuyện bình thường đối với những người đam mê ẩm thực. |
Khi có những vấn đề về sức khỏe, họ cho rằng các món ăn ưa thích không thể là nguyên nhân gây ra tình trạng đó được. |
Khi đã dành trọn tình yêu cho ăn uống thì thời trang không còn là điều khiến các cô nàng bận tâm. |
Mua nhiều đồ ăn cho các cô gái chính là một trong những cách hiệu quả nhất để cưa đổ họ. |
Trong lòng biết rõ các thói quen ăn uống không tốt nhưng thật khó để chối từ hương vị của những món ngon. |
Có một kiểu con gái đã dành cả tuổi thanh xuân chỉ để ăn và giảm cân. |
Câu cửa miệng "Chỉ nốt cái này thôi" thật khó để thực hiện đối với người có tâm hồn ăn uống. |
Các bữa tiệc buffet luôn là địa điểm ưa thích của hội cuồng ăn. Đây là nơi họ có thể tự do chọn và ăn thoải mái những món ăn mình yêu thích. |