Nanodegree /'næn.əʊ dɪɡriː/ (danh từ): Khóa học ngắn hạn
|
|
Định nghĩa:
Theo Macmillan Dictionary, nanodegree là kiểu khóa học (thường là khóa học online) chỉ kéo dài trong chưa đầy 12 tháng. Trọng tâm của các chương trình nanodegree là chuẩn bị kỹ năng cho học viên chuẩn bị làm việc trong ngành công nghệ thông tin. Vì vậy, khóa học thường liên quan các chủ đề như lập trình, phân tích dữ liệu, phát triển web... Tuy nhiên, hiện nay nanodegree đã được mở rộng để đào tạo các lĩnh vực khác.
Nguyên tắc cốt lõi của nanodegree là tập trung vào nghề nghiệp. Học viên không nhất thiết phải học để lấy bằng mà đôi khi chỉ là học để lấy kỹ năng làm việc. Do đó, lợi thế của nanodegree chính là tính linh hoạt. Một người có thể học nhiều khóa học khác nhau để thay đổi nghề nghiệp.
Tác giả của khái niệm nanodegree là Udacity - nhà cung cấp dịch vụ giáo dục thông qua website. Khái niệm học nghề hoặc học các khóa học ngắn hạn không mới, nhưng Udacity đã tạo ra một môi trường học tập mới rẻ hơn và thuận tiện hơn cho những người muốn theo đuổi khóa học ngắn hạn.
Ứng dụng của nanodegree trong tiếng Anh:
- Udacity teamed up with AT&T to offer a nanodegree that directly trains students for a job.
Dịch: Udacity đã hợp tác với AT&T để cung cấp khóa học ngắn hạn nhằm đào tạo trực tiếp cho các học viên để tìm kiếm việc làm.
- The word nanodegree reflect the way the digital revolution has influenced educational concepts.
Dịch: Khóa học ngắn hạn phản ánh cách cuộc cách mạng kỹ thuật số ảnh hưởng đến các khái niệm giáo dục.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.