Assassinate /əˈsæs.ɪ.neɪt/ (động từ): Ám sát.
Định nghĩa:
Assassinate lần đầu được sử dụng từ những năm 1600. Cambridge Dictionary định nghĩa assassinate là hành động sát hại những người nổi tiếng hoặc có tầm quan trọng. Merriam-Webster Dictionary đưa ra hai cách định nghĩa cho động từ này, cụ thể như sau:
1. Giết hại người nổi tiếng theo cách bí mật hoặc bất ngờ, thường là vì nguyên nhân chính trị.
2. Làm bị thương hoặc hủy diệt ai đó một cách bất ngờ, tàn bạo.
Ứng dụng của từ assassinate trong tiếng Anh:
Ngày 8/7, từ khóa assassinate được đề cập liên tục trong các tờ báo tiếng Anh, liên quan vụ việc cựu Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe bị ám sát khi đang vận động bầu cử Quốc hội, gần ga Yamato-Saidaiji ở Nara, phía tây Nhật Bản.
Ví dụ, AP đưa tin: "Former Prime Minister Shinzo Abe was assassinated Friday on a street in western Japan by a gunman who opened fire on him from behind as he delivered a campaign speech".
Dịch: "Cựu thủ tướng Shinzo Abe bị ám sát hôm thứ sáu trên một con phố ở miền Tây Nhật Bản bởi một tay súng, kẻ đã bắn cựu thủ tướng từ phía sau khi ông đang phát biểu chiến dịch tranh cử".
The New York Times cũng sử dụng từ assassinate khi đưa tin về vụ việc: "The weapon used to assassinate former Prime Minister Shinzo Abe of Japan was an improvised firearm".
Dịch: "Vũ khí được sử dụng để ám sát cựu Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe là một khẩu súng tự chế".
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.