Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Nghĩa của từ pre-loved khi nói về đồ vật, hàng hóa

Pre-loved lần đầu được sử dụng trên một tờ báo của Ohio (Mỹ) vào năm 1972.

pre-loved nghia la gi anh 1

Pre-loved /ˌpriːˈlʌvd/ (tính từ): Đã qua sử dụng.

Định nghĩa:

Pre-loved lần đầu được sử dụng trên một tờ báo của Ohio (Mỹ) vào năm 1972. Cambridge Dictionary định nghĩa pre-loved là trạng thái không còn mới hoặc đã qua sử dụng.

Từ này thường được dùng để mô tả đồ vật, hàng hóa. Cách viết pre-loved hoặc preloved đều đúng, nhưng pre-loved phổ biến hơn trong cộng đồng người nói tiếng Anh.

Trong mua bán hàng hóa, pre-loved thường được thay thế second-hand vì nhiều người cho rằng pre-loved mang ý nghĩa nhẹ nhàng và dễ thu hút khách hàng hơn.

Ứng dụng của từ pre-loved trong tiếng Anh:

- Not only will you find "pre-loved" dresses, but you'll find many that have never been worn at all.

Dịch: Bạn không chỉ tìm được những bộ váy "qua tay", mà còn tìm được những món đồ còn mới, chưa qua sử dụng.

- Some of their past designs have been discontinued and are now only available pre-loved.

Dịch: Một số thiết kế cũ của họ đã dừng sản xuất, hiện chỉ có sẵn vài sản phẩm đã qua sử dụng.

Incunabulum dùng để chỉ loại sách nào?

Incunabulum có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, được sử dụng vào những năm 1640. Dạng số nhiều của từ này là incunabula.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm