Plogging /ˈplɒɡɪŋ/ (danh từ): (Tạm dịch) Chạy bộ nhặt rác.
Định nghĩa:
Plogging là thuật ngữ đề cập hành động nhặt rác khi chạy bộ. Plogging được ghép giữa plocka upp trong ngôn ngữ Thụy Điển (nghĩa là nhặt) và jogging (nghĩa là chạy bộ).
"Cha đẻ" của khái niệm plogging là Erik Ahlström. Năm 2016, khi chuyển đến Stockholm sống và làm việc, ông bị sốc bởi lượng rác nhìn thấy trên đường đi làm. Nhận ra lượng rác vẫn nằm trên đường suốt nhiều tuần liền, Erik quyết định nhặt rác khi chạy bộ. Dần dần, hoạt động này trở thành thói quen tập thể dục của ông.
Một thời gian sau, nhiều người hưởng ứng hoạt động của Erik và làm theo. Ý tưởng này lan rộng, trở thành sự kiện được tổ chức trên khắp Thụy Điển và nhiều nơi trên thế giới. Theo đó, thuật ngữ plogging được đặt ra để nói về hành động vừa chạy bộ vừa nhặt rác.
Ứng dụng của plogging trong tiếng Anh:
- The Swedish phenomenon of plogging, where joggers combine their run with picking up the trash they find in nature, is going global as both environment and fitness fanatics benefit from the new trend.
Dịch: Hiện tượng chạy bộ nhặt rác của Thụy Điển, theo đó, những người chạy bộ kết hợp hoạt động chạy với nhặt rác trong môi trường tự nhiên, đang phổ biến trên toàn cầu vì người yêu môi trường và thể thao đều được hưởng lợi từ xu hướng mới mẻ này.
- One group of ploggers can fill several bin bags in 20 minutes, with 35 million plastic bottles used every day in the UK.
Dịch: Một nhóm người chạy bộ nhặt rác có thể nhặt đầy một túi rác trong 20 phút, số rác đó là khoảng 35 triệu chai nhựa được sử dụng hàng ngày tại Anh.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.