Câu 1: Quốc gia châu Á nào được mệnh danh thiên đường du lịch?
Với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, những bãi biển thơ mộng, nhiều khu resort nghỉ dưỡng cao cấp, Maldives được mệnh danh là thiên đường du lịch của thế giới. |
Câu 2: Maldives thuộc khu vực nào?
Theo Cổng thông tin điện tử Chỉnh phủ, Maldives nằm trong khu vực Nam Á. Quốc gia này gồm 1.190 đảo san hô tập trung thành 26 nhóm đảo, trong vùng biển Ấn Độ Dương, phía Nam - Tây Nam Ấn Độ. |
Câu 3: Maldives là quốc gia có dạng địa hình nổi bật nào?
Với diện tích chỉ khoảng 300 km2, Maldives là quốc gia nhỏ nhất châu Á. Điểm đặc biệt của quốc gia này là độ cao tự nhiên của lãnh thổ trên mực nước biển chỉ khoảng 2,4 m. Maldives giữ kỷ lục là quốc gia phẳng nhất thế giới. |
Câu 4: Thành phố nào là thủ đô của Maldives hiện nay?
Theo Cổng thông tin điện tử Chỉnh phủ, Malé là thủ đô, đồng thời là thành phố đông dân nhất của Maldives. Dân số của Maldives hiện tại hơn 440.000, trong khi dân số ở thủ đô Malé chiếm khoảng hơn 133.000 người (1/3). |
Câu 5: Tôn giáo nào là quốc giáo của Maldives?
Maldives là quốc gia theo hồi giáo dòng Suni (trong quá khứ theo đạo Phật). Phật giáo đã xuất hiện tại Maldives từ thời kỳ mở mang lãnh thổ của hoàng đế Ashoka và trở thành tôn giáo chủ chốt của người dân Maldives cho tới thế kỷ XII. |
Câu 6. Ngành kinh tế chủ đạo của Maldives là?
Theo Cổng thông tin Bộ Ngoại giao Việt Nam, với điều kiện tự nhiên ưu đãi, du lịch là ngành kinh tế lớn nhất của Maldives hiện nay, chiếm 28% GDP, 60% nguồn thu ngoại tệ. Đánh bắt cá là ngành kinh tế lớn thứ hai. |
Câu 7. Maldives từng là thuộc địa của nước nào?
Maldives từng là thuộc địa của thực dân Anh. Đến ngày 26/7/1965, Maldives được Anh trao trả độc lập. |
Câu 8. Ngôn ngữ chính thức của Maldives hiện nay là?
Theo Cổng thông tin điện tử Chính phủ, ngôn ngữ chính thức của Maldives hiện nay là tiếng Dhivehi (một dòng thuộc ngôn ngữ Sin-ha-lê, chữ viết có nguồn gốc Ả rập). Bên cạnh đó, tiếng Anh được sử dụng là ngôn ngữ hành chính. Thành phần dân cư chủ yếu của Maldives là người Nam Ấn, người Sin-ha-lê và người Ả rập. |