Sadfishing /ˈsæd.fɪʃ.ɪŋ/ (danh từ): Dùng nỗi buồn để gây sự chú ý
Định nghĩa:
Theo Macmillan Dictionary, sadfishing là hành động phóng đại các vấn đề của bản thân để thu hút sự chú ý, đặc biệt là trên phương tiện truyền thông xã hội.
Theo Verywell Family, nhà báo Rebecca Reid là người đã đặt ra thuật ngữ sadfishing vào năm 2019 trong một tình huống liên quan người mẫu Kendall Jenner.
Cụ thể, trong một bài đăng trên Instagram, Kendall Jenner chia sẻ về nỗi khổ của cô khi bị mụn trứng cá. Bài đăng này nhận được nhiều sự đồng cảm của cộng đồng mạng. Nhưng sau đó, mọi người nhận ra bài đăng của Jenner thực ra chỉ là một chiêu trò trong chiến dịch quảng cáo thuốc trị mụn.
Nhà báo Rebecca Reid cho rằng hành vi của Jenner là sadfishing. Dù đúng hay sai, người mẫu đã đưa ra những lời nói phóng đại với mục đích thu hút sự chú ý, câu like, câu lượt theo dõi hoặc muốn trở thành tâm điểm chú ý,
Sau khi thuật ngữ sadfishing được sử dụng rộng rãi, mọi người bắt đầu buộc tội những người chia sẻ nỗi buồn lên mạng. Nhưng một thực tế là không phải tất cả bài đăng nói về nỗi buồn đều là sadfishing, nhất là ở thanh, thiếu niên.
Theo nhà trị liệu tâm lý Amy Morin, thanh, thiếu niên chỉ đang học cách bộc lộ bản thân. Các em có thể sử dụng mạng xã hội theo cách mà người lớn không bao giờ nghĩ đến.
Nhìn chung, việc thanh, thiếu niên đăng những vấn đề của bản thân lên mạng không phải điều sai trái. Đôi khi, các em có thể nhận được sự hỗ trợ và tương tác tích cực từ những bài đăng đó, nhưng đôi khi, các em lại bị buộc tội, khiến tình hình trở nên trầm trọng hơn.
Đối với cha mẹ, điều quan trọng là họ cần biết cách xác định khi nào con đang làm màu, khi nào con đang thực sự tìm kiếm sự giúp đỡ. Sadfishing có thể là một dấu hiệu cho thấy trẻ đang muốn được quan tâm nhiều hơn, hoặc các em đang bị tổn thương nhưng không biết làm thế nào để bộc lộ vấn đề một cách hiệu quả.
Là cha mẹ, bạn nên đề phòng nếu con thường xuyên đề cập những chuyện tiêu cực như "biến mất", "chết đi", "cuộc sống vô nghĩa"... Có thể trẻ đang vật lộn với chứng trầm cảm và có thể sẽ tìm cách làm đau bản thân, thậm chí tự tử.
Ứng dụng của sadfishing trong tiếng Anh:
- Accusations of so-called sadfishing could be further harming already vulnerable children and young people with mental health problems.
Dịch: Những cáo buộc về việc dùng nỗi buồn để gây sự chú ý có thể gây hại cho trẻ em - những người vốn dễ bị tổn thương và thanh niên có vấn đề về sức khỏe tâm thần.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.