Yuppie /ˈjʌp·i/ (danh từ): (Tạm dịch) Những người thành thị trẻ tuổi, thành đạt
Định nghĩa:
Theo Britannica, yuppie là viết tắt của "young urban professional" hoặc "young upwardly mobile professional", là thuật ngữ được sử dụng nhiều trong những năm 1980 để mô tả những người lao động trẻ có trình độ đại học. Họ thường thuộc thế hệ baby boomer của Mỹ và làm những công việc được trả lương cao tại các thành phố lớn.
Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trên Chicago Magazine vào năm 1980, trong một bài viết của nhà báo Dan Rottenberg khi nói về việc nhiều người đang chuyển đến những khu phố thời thượng ở Chicago. Tuy nhiên, nhà báo Dan Rottenberg nói rằng ông không phải người đặt ra thuật ngữ yuppie.
Thời bấy giờ, sự quan tâm đến những lao động trẻ chuyên nghiệp, giàu có, thành đạt, ngày càng tăng. Newsweek từng gọi năm 1984 là "năm của yuppie", đồng thời nêu rằng thế hệ này có sức ảnh hưởng trong bối cảnh kinh tế và chính trị của Mỹ.
Trên các phương tiện truyền thông, yuppie thường được miêu tả là những người có đầu óc, sự nghiệp, ham vật chất, vụ lợi và được cho là bảo thủ về tài chính nhưng tự do về chính trị.
Thế kỷ trước, khi các yuppie chuyển đến thành phố lớn như New York, Chicago và San Francisco, họ bị các nhà phê bình nói rằng chính họ đã duy trì sự chỉnh trang đô thị (gentrification). Thuật ngữ này đề cập đến việc dân cư tầng lớp trung lưu và thượng lưu đổ xô đến các khu đô thị khiến bất động sản và hàng hóa tăng giá và khiến nhiều người phải rời đi vì không còn đủ khả năng thuê nhà.
Đến năm 1991, tạp chí Time đưa tin về "cái chết của yuppie", một phần lý do là sự sụp đổ của thị trường chứng khoán vào năm 1987. Dù không còn thịnh hành như trước, yuppie đôi khi vẫn được dùng trong thế kỷ 21 để nói về những người trẻ tuổi thành đạt ở thành thị.
Ứng dụng của yuppie trong tiếng Anh:
- My monthly salaries ranging from 1,000 to 4,000 yuan, are much lower than those of the yuppies.
Dịch: Lương hàng tháng của tôi dao động từ 1.000-4.000 nhân dân tệ, thấp hơn nhiều so với những người thành thị trẻ tuổi, thành đạt.
- Yuppies tend to be educated with high-paying jobs, and they live in or near large cities.
Dịch: Những người thành thị trẻ tuổi, thành đạt thường có học và có mức lương cao, sống trong hoặc gần các thành phố lớn.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.
Những người nổi tiếng bị chỉ trích vì 'blackfishing'
Blackfishing được coi là một dạng chiếm đoạt văn hóa. Nhiều nghệ sĩ da trắng từng bị chỉ trích vì hành động này.