Talisman /ˈtæl.ɪz.mən/ (danh từ): Bùa hộ mệnh
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa talisman là một đồ vật được cho là mang lại may mắn hoặc giúp chủ nhân của nó được an toàn, tránh bị tổn thương.
Theo Merriam-Webster Dictionary, talisman đã được sử dụng trong tiếng Anh từ năm 1638. Trang này nêu rằng talisman có thể là từ mượn của talisman trong tiếng Pháp, talismán trong tiếng Tây Ban Nha hoặc talismano trong tiếng Italy. Nhưng cả ba từ này đều có nguồn gốc từ ṭilsam trong tiếng Ả Rập - dùng để chỉ một loại bùa. Ṭilsam lại bắt nguồn từ telein trong tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là "bắt đầu khám phá những điều bí ẩn".
Trong mùa World Cup 2022, cầu thủ Kylian Mbappe được FIFA và nhiều phương tiện truyền thông gọi là "talisman" của đội tuyển Pháp. Cụ thể, trên trang web chính thức, FIFA viết: "Kylian Mbappe: With eight goals in seven appearances, the France talisman produced the highest-scoring World Cup by any individual player since Ronaldo emerged with an identical haul from the 2002 edition".
Dịch: Kylian Mbappe: Với 8 bàn thắng sau 7 lần ra sân, bùa hộ mệnh của Pháp đã trở thành cầu thủ có thành tích ghi bàn cao nhất tại World Cup kể từ khi Ronaldo nổi lên với thành tích tương tự từ giải đấu năm 2002.
Tương tự, trang Sporting News đưa tin: "France talisman Kylian Mbappe scored an incredible late double to become a record breaker in the Qatar 2022 FIFA World Cup final".
Dịch: "Bùa hộ mệnh của Pháp Kylian Mbappe đã ghi một cú đúp ấn tượng vào cuối trận để trở thành người phá kỷ lục trong trận chung kết FIFA World Cup 2022 ở Qatar".
Ứng dụng của talisman trong tiếng Anh:
- I have frequently carried my driver's licence in my pocket as a kind of talisman.
Dịch: Tôi thường mang theo bằng lái xe trong túi như một lá bùa hộ mệnh.
- I hold these things up as talismans to protect me.
Dịch: Tôi giữ những món đồ này như những lá bùa hộ mệnh bảo vệ tôi.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.