Bạn có 'stacking' mỗi lần xem tivi?
Thuật ngữ stacking được sử dụng từ năm 2013 và nhanh chóng phổ biến tại Mỹ và Australia.
Thuật ngữ stacking được sử dụng từ năm 2013 và nhanh chóng phổ biến tại Mỹ và Australia.
Một trong những ví dụ sớm nhất về shrinkflation là vào năm 2009, khi một công ty bánh kẹo giảm kích thước sản phẩm nhưng vẫn giữ nguyên giá.
BAME được phát triển từ BME, nhưng nhiều người vẫn không thích thuật ngữ này.
Khái niệm cobot được nhà nghiên cứu J. Edward Colgate và Michael Peshkin thuộc Đại học Northwestern (Mỹ) đặt ra vào năm 1996.
Khái niệm slow city thực chất là bản dịch tiếng Anh từ phong trào cittaslow ở Italy.
Citizen journalism bắt đầu nổi lên vào đầu những năm 2000, khi người dân có thể ghi lại và đăng tải tin tức lên mạng.
Thuật ngữ mouth-breather ra đời vào năm 1940, được dùng với hàm ý mỉa mai, xúc phạm.
Maven ra đời từ những năm 1960, khá phổ biến ở Mỹ nhưng không được sử dụng rộng rãi tại Anh.
Cyberslacking là vấn đề khiến nhiều công ty đau đầu. Thuật ngữ này được sử dụng vào cuối những năm 1990.
Squeezed middle được công chúng biết đến từ năm 2011 và nhận nhiều sự đón nhận từ người dân.
Cultural appropriation ra đời từ những năm 1980 để thảo luận về các vấn đề học thuật, sau đó dần được sử dụng trong văn hóa đại chúng.
Gần đây, storm surge được đề cập nhiều trong các trang báo tiếng Anh, liên quan việc bão Noru đổ bộ vào Philippines.
Zero-hours contract xuất hiện tại Anh từ tháng 8/2013. Thuật ngữ ngày càng gây tranh cãi vì nhiều bất cập, các nhà hoạt động vì quyền công nhân chỉ trích đó là cách bóc lột.
Flight shame được dịch ra từ thuật ngữ flygskam trong tiếng Thụy Điển.
Plogging ra đời vào năm 2016 tại Thụy Điển, trở thành xu hướng mới của những người yêu thể thao và môi trường.
Daycation xuất hiện từ đầu những năm 1800 nhưng bắt đầu nở rộ vào thế kỷ 21.
FOMO ra đời vào năm 2004 và sau đó được sử dụng rộng rãi từ năm 2010.
Vulgarian có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, lần đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào năm 1804.
Hate-watch ra đời vào năm 2012 bởi một nhà phê bình làm việc tại tờ New Yorker.
Hygge ra đời từ thế kỷ 18, được người dân Đan Mạch coi là liều thuốc chữa lành cho những ngày đông lạnh giá.
Khái niệm emotional eating ra đời vào những năm 1960 và có thể gọi theo cách khác là comfort eating.