Incomprehensible /ɪnˌkɒm.prɪˈhen.sə.bəl/ (tính từ): Khó hiểu.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa tính từ incomprehensible nghĩa là không thể hoặc rất khó hiểu. Từ này được cho là xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14.
Incomprehensible có nguồn gốc từ incomprehensibilis trong ngôn ngữ Latin. Incomprehensibilis là sự kết hợp giữa tiền tố "in" và từ comprehensibilis, nghĩa là hiển nhiên, có thể cảm nhận được hoặc có thể hiểu được.
Ứng dụng của từ incomprehensible trong tiếng Anh:
- The writing ability of some of the students was so poor that their essays were almost incomprehensible.
Dịch: Kỹ năng viết của vài học sinh rất kém nên bài luận của các em ấy gần như không thể đọc hiểu.
- These accounts are utterly incomprehensible. Can you explain them to me?
Dịch: Những phép tính này rất khó hiểu. Bạn giải thích cho tôi được không?
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.