Social jet lag /ˈsəʊ.ʃəl ˈdʒet ˌlæɡ/ (danh từ): (Tạm dịch) Lệch múi giờ xã hội
Định nghĩa:
Social jet lag được dùng để chỉ cảm giác rất mệt mỏi khi trở lại làm việc sau kỳ nghỉ, đặc biệt là do thói quen của bạn bị thay đổi. Thuật ngữ này được các nhà nghiên cứu tại Đại học Ludwig-Maximilians (Đức) đặt ra vào năm 2006.
Theo Macmillan Dictionary, ngoại trừ những người nghiện công việc, phần lớn người lao động đều trải qua nhiều cảm xúc tiêu cực khi trở lại làm việc sau kỳ nghỉ lễ.
Ngoài những cảm xúc tiêu cực, họ có thể cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, mất tập trung, khó tiêu hoặc chán ăn. Các nhà nghiên cứu nhận thấy những triệu chứng này khá giống triệu chứng của những người bị jet lag - cảm giác mệt mỏi do bị lệch múi giờ khi bay.
Nguyên nhân sâu xa của tình trạng lệch múi giờ xã hội được cho là giấc ngủ bị đảo lộn sau kỳ nghỉ. Trong kỳ nghỉ, mọi người đều biết rằng họ không cần dậy sớm đi làm và được thức đêm, dậy muộn hơn.
Khi trở lại làm việc, đồng hồ sinh hoạt lại bị đảo lộn, họ buộc phải ngủ sớm và dậy sớm hơn kỳ nghỉ. Điều này có tác động tương đương việc di chuyển bằng máy bay qua một hoặc nhiều múi giờ khác nhau.
Giống như jet lag, social jet lag chỉ xảy ra sau vài ngày và sau đó sẽ tự biến mất. Để tránh tình trạng này, bạn nên đảm bảo lịch sinh hoạt trong kỳ nghỉ không bị xáo trộn quá nhiều so với ngày thường.
Ứng dụng của social jet lag trong tiếng Anh:
- Social jet lag occurs when you stay up later and then sleep in later on the weekends then you do on the weekdays.
Dịch: Lệch múi giờ xã hội xảy ra khi bạn thức khuya hơn và ngủ muộn hơn vào cuối tuần so với các ngày trong tuần.
- Social jet lag has been found to affect the timing of hormone secretion and the activity of the immune cells in the body.
Dịch: Hiện tượng lệch múi giờ xã hội đã được phát hiện là có ảnh hưởng đến thời gian tiết hormone và hoạt động của các tế bào miễn dịch trong cơ thể.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.