Nosocomephobia /nosəkoməˈfəʊ.bi.ə/ (danh từ): Chứng sợ bệnh viện
Định nghĩa:
Nosocomephobia có nghĩa là nỗi sợ bệnh viện. Ngoài nosocomephobia là chứng sợ bệnh viện, tiếng Anh còn có một thuật ngữ liên quan là nosocomephrenia, nghĩa là trầm cảm do phải nằm viện lâu.
Theo Cleveland Clinic, nosocomephobia có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần do gây ra những triệu chứng sợ hãi tột độ, khiến người mắc bệnh từ chối chăm sóc y tế...
Thông thường, những người mắc nosocomephobia gặp phải những tình trạng như sau:
- Tránh bệnh viện, ngay cả khi họ cần chăm sóc y tế.
- Rất lo lắng mỗi khi nghĩ đến bệnh viện.
- Hoảng loạn khi phải đến bệnh viện, dù chỉ là đến thăm người khác.
- Lo lắng quá mức về khả năng phải đến bệnh viện.
Nosocomephobia cũng phổ biến giống như như acrophobia (sợ độ cao) và aerophobia (sợ đi máy bay bay). Nó có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, có thể xuất hiện từ thời thơ ấu hoặc ở tuổi trưởng thành.
Các chuyên gia sức khỏe chưa xác định cụ thể nguyên nhân gây ra nosocomephobia, nhưng chứng bệnh này có thể liên quan đến một số vấn đề sau.
- Di truyền: Một số gia đình có tiền sử mắc rối loạn lo âu hoặc sợ hãi một sự vật, sự việc cụ thể.
- Có trải nghiệm đau buồn liên quan bệnh viện: Bạn có thể phát triển chứng sợ bệnh viện sau một trải nghiệm đau thương trong bệnh viện.
- Mắc những nỗi sợ khác: Chứng sợ bệnh viện có thể xuất hiện khi bạn sợ những thứ khác liên quan bệnh viện, ví dụ như hemophobia (sợ máu), iatrophobia (sợ bác sĩ), tomophobia (sợ phẫu thuật), pharmacophobia (sợ thuốc)...
- Phim ảnh, tin tức phóng đại hình ảnh về bệnh viện: Bệnh viện trong phim ảnh, tin tức thường gắn liền với nguy hiểm, thảm họa, sai sót y tế nên có thể khiến nhiều người ám ảnh.
Ứng dụng của nosocomephobia trong tiếng Anh:
- Nosocomephobia may be related to other fears, such as germs, disease, blood or needles.
Dịch: Chứng sợ bệnh viện có thể liên quan đến những nỗi sợ khác, ví dụ như sợ vi trùng, bệnh tật, máu hoặc kim tiêm.
- A person with nosocomephobia may experience symptoms of anxiety or panic when they think about, see or visit a hospital.
Dịch: Một người mắc chứng sợ bệnh viện có thể gặp phải các triệu chứng lo lắng hoặc hoảng sợ khi họ nghĩ đến, nhìn thấy hoặc đến bệnh viện.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.