Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Webrooming - lên mạng khảo giá rồi mới đi mua hàng

Webrooming ra đời vào năm 2015, dùng để chỉ một xu hướng mua sắm của nhiều người hiện nay.

Webrooming nghia la gi anh 1

Webrooming /ˈweb.ruː.mɪŋ/ (danh từ): Lên mạng tham khảo giá

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa webrooming là việc tham khảo sản phẩm trên mạng rồi sau đó đến cửa hàng mua trực tiếp. Thuật ngữ này ra đời vào năm 2013, là sự kết hợp giữa web và showrooming. Những người lên mạng tham khảo sản phẩm được gọi là webroomer.

Webrooming là một xu hướng mua sắm đối lập với showrooming. Nếu webrooming là tham khảo trên mạng rồi đi mua trực tiếp, showrooming lại chỉ việc ghé thăm những cửa hàng trưng bày nhưng sau đó lại về nhà mua hàng trên mạng vì các sản phẩm tương tự được bày bán trên sàn thương mại điện tử sẽ rẻ hơn.

Ứng dụng của từ webrooming trong tiếng Anh:

- Webrooming grew in popularity during the Covid-19 pandemic. Instead of spending afternoons and weekends browsing stores, consumers took to the internet for most of their product research.

Dịch: Tham khảo sản phẩm trên mạng trở nên phổ biến trong đại dịch Covid-19. Thay vì dành cả buổi chiều và cuối tuần để dạo qua các cửa hàng, người tiêu dùng lên mạng để nghiên cứu các sản phẩm.

- As webrooming becomes increasingly popular, retailers are finding more ways to minimize showrooming and make more of a profit while they’re doing it.

Dịch: Khi khảo giá trên mạng trở nên phổ biến, các nhà bán lẻ lại tìm ra nhiều cách để giảm thiểu việc trưng bày sản phẩm và tạo ra nhiều lợi nhuận hơn khi kinh doanh.

Sharenting - khi cha mẹ suốt ngày lên mạng khoe con

Sharenting lần đầu xuất hiện vào tháng 5/2012 trên Wall Street Journal.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm