Bài giải 9 môn thi gồm Ngữ văn, Toán, Khoa học Tự nhiên (Vật lý, Hóa học, Sinh học), Ngoại ngữ, Khoa học Xã hội (Lịch sử, Địa lý, Giáo dục Công dân).
Trong đó, Ngữ văn thi theo hình thức tự luận, thời gian làm bài 120 phút. Các môn còn lại thi trắc nghiệm.
1. Môn thi Ngữ văn
Thí sinh xem đề thi Ngữ văn tại đây.
Thí sinh xem bài giải đề thi Ngữ văn tại đây.
2. Môn Toán
Thí sinh xem đề thi môn Toán tại đây.
Thí sinh xem đầy đủ đáp án 24 mã đề tại đây.
Bài giải mã 120 do các thành viên CLB Thủ khoa Việt Nam thực hiện.
1 - A |
2 - C |
3 - C |
4 - C |
5 - A |
6 - C |
7 - C |
8 - B |
9 - A |
10 - A |
11 - D |
12 - A |
13 - C |
14 - C |
15 - D |
16 - C |
17 - C |
18 - B |
19 - D |
20 - C |
21 - B |
22 - B |
23 - B |
24 - C |
25 - A |
26 - B |
27 - B |
28 - A |
29 - D |
30 - A |
31 - B |
32 - D |
33 - A |
34 - B |
35 - C |
36 - D |
37 - D |
38 - D |
39 - B |
40 - A |
41 - A |
42 - D |
43 - A |
44 - D |
45 - C |
46 - D |
47 - A |
48 - A |
49 - D |
50 - D |
Mã đề 101 do giáo viên Tuyensinh247 thực hiện.
1 - B |
2 - A |
3 - C |
4 - C |
5 - D |
6 - A |
7 - C |
8 - A |
9 - C |
10 - B |
11 - A |
12 - B |
13 - C |
14 - C |
15 - A |
16 - C |
17 - B |
18 - A |
19 - A |
20 - B |
21 - C |
22 - A |
23 - D |
24 - A |
25 - A |
26 - D |
27 - D |
28 - D |
29 - B |
30 - B |
31 - B |
32 - C |
33 - C |
34 - C |
35 - B |
36 - B |
37 - C |
38 - C |
39 - A |
40 - B |
41 - B |
42 - C |
43 - B |
44 - A |
45 - C |
46 - C |
47 - A |
48 - A |
49 - B |
50 - B |
3. Môn Vật lý
Thí sinh xem chi tiết đề thi và bài giải tại đây.
Bài giải mã đề 222 THPT quốc gia 2019 môn Vật lý do thầy Phạm Văn Tùng, Nguyễn Mạnh Tú, Bùi Xuân Dương, giáo viên trường THPT Lương Thế Vinh, Hà Nội, cùng các cộng sự thực hiện.
1 - B |
2 - A |
3 - B |
4 - D |
5 - B |
6 - A |
7 - B |
8 - B |
9 - C |
10 - C |
11 - D |
12 - B |
13 - B |
14 - C |
15 - D |
16 - A |
17 - A |
18 - D |
19 - D |
20 - B |
21 - C |
22 - C |
23 - D |
24 - D |
25 - D |
26 - A |
27 - C |
28 - A |
29 - A |
30 - B |
31 - C |
32 - C |
33 - D |
34 - D |
35 - A |
36 - B |
37 - D |
38 - A |
39 - C |
40 - B |
Bài giải mã đề 223 THPT quốc gia 2019 do giáo viên Hệ thống Giáo dục HOCMAI thực hiện.
1 - D |
2 - B |
3 - A |
4 - B |
5 - A |
6 - D |
7 - A |
8 - D |
9 - A |
10 - D |
11 - D |
12 - A |
13 - D |
14 - A |
15 - B |
16 - C |
17 - C |
18 - C |
19 - D |
20 - A |
21 - A |
22 - B |
23 - D |
24 - C |
25 - C |
26 - B |
27 - D |
28 - D |
29 - A |
30 - C |
31 - A |
32 - D |
33 - C |
34 - C |
35 - D |
36 - A |
37 - C |
38 - C |
39 - C |
40 - B |
4. Môn Hóa học
Thí sinh xem chi tiết đề thi và bài giải tại đây.
Bài giải mã 213, do CLB Thủ khoa Việt Nam thực hiện.
41 - D |
42 - C |
43 - D |
44 - D |
45 - A |
46 - D |
47 - B |
48 - B |
49 - B |
50 - A |
51 - B |
52 - A |
53 - C |
54 - D |
55 - B |
56 - D |
57 - C |
58 - C |
59 - B |
60 - D |
61 - D |
62 - A |
63 - C |
64 - A |
65 - B |
66 -D |
67 - D |
68 - C |
69 - B |
70 - A |
71 - A |
72 - C |
73 - A |
74 - A |
75 - B |
76 - C |
77 - A |
78 - D |
79 - D |
80 - A |
Mã đề 217
41- B |
42 - D |
43 - D |
44 - B |
45 - C |
46 - D |
47 - C |
48 - A |
49 - A |
50 - B |
51- A |
52 - D |
53 - A |
54 - D |
55 - A |
56 - A |
57 - C |
58 - A |
59 - C |
60- B |
61 - A |
62 - C |
63 - D |
64 - A |
65 - B |
66 - D |
67 - C |
68 - B |
69 - D |
70 - D |
71 - C |
72 - A |
73 - B |
74 - D |
75 - B |
76 - D |
77 - C |
78 - A |
79 - D |
80 - D |
5. Môn Sinh học
Thí sinh xem chi tiết đề thi và bài giải tại đây.
Bài giải mã đề 201 do tổ giáo viên tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI thực hiện.
81- A |
82 - B |
83 - A |
84 - C |
85 - A |
86 - A |
87- D |
88 - D |
89 - D |
90 - B |
91 - C |
92 - D |
93 - C |
94 - B |
95 - A |
96 - C |
97 - B |
98 - B |
99 - D |
100 - A |
101 - D |
102 - B |
103 - B |
104 - D |
105 - D |
106 - A |
107 - C |
108 - D |
109 - A |
110 - B |
111 - C |
112 - A |
113 - A |
114 - C |
115 - C |
116 - B |
117 - A |
118 - C |
119 - B |
120 - B |
Mã đề 202
81 - D |
82 - A |
83 - B |
84 - C |
85 - A |
86 - B |
87 - B |
88 - B |
89 - C |
90 - B |
91 - C |
92 - B |
93 - D |
94 - A |
95 - B |
96 - A |
97 - A |
98 - B |
99 - D |
100 - C |
101 - D |
102 - B |
103 - C |
104 - A |
105 - C |
106 - A |
107 - C |
108 - D |
109 - C |
110 - D |
111 - B |
112 - A |
113 - A |
114 - C |
115 - D |
116 - A |
117 - D |
118 - C |
119 - A |
120 - D |
6. Môn Tiếng Anh
Thí sinh xem chi tiết đề thi và bài giải do chuyên gia nước ngoài thực hiện tại đây.
Bài giải mã 417 do chuyên gia nước ngoài và giáo viên Trung tâm Language Link Academic thực hiện.
1 - C |
2 - D |
3 - C |
4 - A |
5 - B |
6 - B |
7 - B |
8 - A |
9 - A |
10 - D |
11 - C |
12 - A |
13 - A |
14 - C |
15 - D |
16 - A |
17 - C |
18 - A |
19 - C |
20 - D |
21 - B |
22 - C |
23 - D |
24 - A |
25 - C |
26 - D |
27 - B |
28 - A |
29 - B |
30 - A |
31 - D |
32 - C |
33 - B |
34 - B |
35 - C |
36 - B |
37 - D |
38 - C |
39 - D |
40 - D |
41 - D |
42 - B |
43 - D |
44 - B |
45 - C |
46 - D |
47 - D |
48 - B |
49 - D |
50 - B |
Mã đề 408
1 - D |
2 - D |
3 - D |
4 - A |
5 - D |
6 - C |
7 - D |
8 - B |
9 - C |
10 - B |
11 - A |
12 - A |
13 - B |
14 - C |
15 - C |
16 - B |
17 - |
18 - B |
19 - C |
20 - A |
21 - A |
22 - C |
23 - B |
24 - B |
25 - B |
26 - A |
27 - C |
28 - A |
29 - C |
30 - C |
31 - |
32 - C |
33 - C |
34 - C |
35 - B |
36 - B |
37 - C |
38 - A |
39 - B |
40 - A |
41 - A |
42 - C |
43 - B |
44 - B |
45 - A |
46 - C |
47 - A |
48 - A |
49 - A |
50 - C |
7. Môn Lịch sử
Thí sinh xem chi tiết đề thi và bài giải môn Lịch sử tại đây.
Bài giải mã đề 308 do cô Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Thu Hường thực hiện.
1 - C |
2 - D |
3 - B |
4 - B |
5 - C |
6 - A |
7 - C |
8 - D |
9 - B |
10 - C |
11 - A |
12 - C |
13 - A |
14 - C |
15 - C |
16 - C |
17 - B |
18 - D |
19 - D |
20 - D |
21 - C |
22 - B |
23 - A |
24 - D |
25 - D |
26 - C |
27 - B |
28 - D |
29 - A |
30 - D |
31 - A |
32 - C |
33 - B |
34 - B |
35 - D |
36 - A |
37 - B |
38 - C |
39 - A |
40 -C |
Mã đề 305:
1 - C |
2 - A |
3 - C |
4 - A |
5 - B |
6 - A |
7 - D |
8 - A |
9 - A |
10 - B |
11 - B |
12 - C |
13 - D |
14 - C |
15 - A |
16 - C |
17 - A |
18 -B |
19 - D |
20 - C |
21 - A |
22 - D |
23 - D |
24 - D |
25 - B |
26 - B |
27 - C |
28 - A |
29 - C |
30 - A |
31 - D |
32 - C |
33 - C |
34 - D |
35 - C |
36 - B |
37 - B |
38 - D |
39 - C |
40 - D |
8. Môn Địa lý
Thí sinh xem chi tiết đề thi và bài giải môn Địa lý tại đây.
Bài giải mã 315 do cô Phùng Thị Thanh Thảo, Hà Thị Duyên, giáo viên trường THPT Anhxtanh thực hiện.
41 - D |
42 - B |
43 - C |
44 - A |
45 - A |
46 - D |
47 - A |
48 - C |
49 - B |
50 - C |
51 - A |
52 - C |
53 - C |
54 - B |
55 - C |
56 - C |
57 - A |
58 - D |
59 - B |
60 - B |
61 -D |
62 - C |
63 - D |
64 - D |
65 - A |
66 - A |
67 - C |
68 - B |
69 - A |
70 - A |
71 - C |
72 - D |
73 - B |
74 - D |
75 - A |
76 - C |
77 - D |
78 - D |
79 - B |
80 - A |
Mã 308:
41 - B |
42 - D |
43 - B |
44 - C |
45 - B |
46 - A |
47 - D |
48 - A |
49 - D |
50 - D |
51 - C |
52 - C |
53 - C |
54 -D |
55 - C |
56 - D |
57 - D |
58 - A |
59 - D |
60 - B |
61 - D |
62 - B |
63 - B |
64 - B |
65 - D |
66 - B |
67 - A |
68 - C |
69 - B |
70 - B |
71 - A |
72 - A |
73 - B |
74 - A |
75 - B |
76 - B |
77 - C |
78 - C |
79 - D |
80 - C |
9. Môn Giáo dục Công dân
Thí sinh xem đề thi và bài giải chi tiết môn Giáo dục Công dân tại đây.
Bài giải mã 308 do cô Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Thu Hường thực hiện.
81 - D |
82 - B |
83 - A |
84 - A |
85 - D |
86 - D |
87 - C |
88 - C |
89 - D |
90 - B |
91 - A |
92 - B |
93 - B |
94 - D |
95 - A |
96 - B |
97 - D |
98 - B |
99 - D |
100 - A |
101 - A |
102 - B |
103 - A |
104 - D |
105 - B |
106 - D |
107 - A |
108 - B |
109 - C |
110 - A |
111 - B |
112 - C |
113 - D |
114 - B |
115 - B |
116 - B |
117 - D |
118 - C |
119 - A |
120 - D |
Mã 312
81 - B |
82 - C |
83 - D |
84 - A |
85 - A |
86 - A |
87 - C |
88 - A |
89 - B |
90 - B |
91 - B |
92 - D |
93 - B |
94 - B |
95 - C |
96 - D |
97 - B |
98 - C |
99 - D |
100 - B |
101 - B |
102 - A |
103 - A |
104 - C |
105 - A |
106 - D |
107 - A |
108 - A |
109 - A |
110 - C |
111 - B |
112 - C |
113 - C |
114 - D |
115 - A |
116 - B |
117 - B |
118 - B |
119 - C |
120 - C |