![]() |
| Dụng cụ bảo hộ của người nấu bếp sạch sẽ. |
![]() |
| Khu sơ chế đồ ăn với nhiều dụng cụ, trang thiết bị hiện đại. |
![]() |
| Tủ sấy, dụng cụ ăn uống. |
![]() |
| Bồn rửa rau, củ, quả và bồn rửa thịt cá, các thực phẩm tươi được tách biệt nhằm đảm bảo vệ sinh. |
![]() |
| Dụng cụ trung chuyển. |
![]() |
| Tủ và hộp đựng các dụng cụ chế biến như thớt, dao… |
![]() |
| Cận cảnh tủ đựng dụng cụ ăn uống dành cho học sinh. |
![]() |
| Hướng dẫn quy trình rửa tay cụ thể. |
![]() |
| Khu chế biến. |








