Ribelle là phiên bản đặc biệt của dòng sedan thể thao này, được sản xuất với số lượng 30 chiếc cho thị trường châu Á. So với phiên bản tiêu chuẩn, bản đặc biệt này chỉ tạo khác biệt ở một số chi tiết, trong khi thiết kế nội/ngoại thất vẫn giữ nguyên. |
Trong tiếng Italy, "ribelle" có nghĩa là nổi loạn. Do đó, chiếc Ghibli Ribelle có một số chi tiết phá cách hơn bản tiêu chuẩn. So với Ghibli tiêu chuẩn, phiên bản Ribelle nổi bật với màu sơn đen ánh kim Nero Ribelle. |
Ở các phiên bản tiêu chuẩn, Ghibli có kích thước mâm từ 18 inch đến 21 inch. Trên bản Ribelle, Ghibli sử dụng bộ mâm hợp kim GTS đa chấu kích thước 20 inch. So với mâm tiêu chuẩn, bộ mâm của bản Ribelle nổi bật hơn do chất liệu và thiết kế. Ở bên trong là kẹp phanh thể thao sơn màu đỏ. |
Ngoài ra, Ghibli Ribelle cũng được trang bị gói ngoại thất "Nerissimo". Gói này bổ sung các chi tiết màu đen cho xe. |
Maserati Ghibli có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.971 x 1.945 x 1.461 (mm), chiều dài cơ sở 2.998 mm. So với đối thủ trong nhóm sedan thể thao hạng sang là Porsche Panamera, Ghibli ngắn hơn 78 mm, rộng hơn 8 mm và cao hơn 35 mm. |
Ghibli có đầu xe dài, lưới tản nhiệt hình thang ngược với logo cây đinh ba cỡ lớn. Các thanh dọc mạ chrome sáng bóng trên bản tiêu chuẩn được thay bằng loại sơn đen. |
Hệ thống đèn LED trên xe với công nghệ ma trận, tự động điều chỉnh pha/cốt. Đèn này cải thiện 200% tầm nhìn so với thế hệ trước, tăng 55 m độ dài chiếu sáng trên mặt đường. |
Ở bên trong, Ghibli Ribelle có nội thất tinh tế với bảng điều khiển trung tâm 2 tone màu đen đỏ, ốp cửa màu đen và bệ tỳ tay trung tâm màu đen. |
Vô-lăng thể thao bọc da cao cấp với đường chỉ khâu bằng tay. Là mẫu xe thể thao, Ghibli cũng có lẫy chuyển số sau vô-lăng. |
Ghibli Ribelle được trang bị bộ ghế ngồi thể thao bằng da cao cấp tone màu đen đỏ, kết hợp các đường chỉ khâu tương phản. Đây là điểm nhấn của phiên bản đặc biệt này. |
Khu vực điều khiển trung tâm được ốp sợi carbon. Huy hiệu "One of 30" và logo Ribelle xuất hiện ở khu vực này. |
Còn lại, xe có màn hình thông tin giải trí cảm ứng 8,4 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Các tính năng an toàn trên xe gồm cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường, hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng, chống va chạm phía trước… |
Phiên bản Ghibli Ribelle sử dụng động cơ tăng áp kép V6, dung tích 3.0L, sản sinh công suất 350 mã lực tại 5.000 vòng/phút và mô-men xoắn 500 Nm tại 4.500 vòng/phút. |
Maserati không công bố mức giá của phiên bản đặc biệt này. Hiện tại, Maserati Việt Nam đang phân phối Ghibli với 4 phiên bản là tiêu chuẩn, Grandsport, GrandLusso và S Q4 với giá từ 5,69 tỷ đến 6,9 tỷ đồng. Như vậy, chắc chắn rằng Ghibli Ribelle sẽ đắt hơn mức giá 6,9 tỷ đồng của bản S Q4 cao nhất. |