![]() |
Thí sinh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025. Ảnh: Duy Hiệu. |
Đề thi như sau:
(Phần viết trên đề là bài làm của thí sinh, không phải gợi ý đáp án)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tạp chí Tri Thức - Znews giới thiệu phần gợi ý đáp án môn Hóa học do giáo viên tại Tuyensinh247 thực hiện:
Mã đề 0301
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.C | 4.A | 5.B | 6.C | 7.C | 8.B | 9.C | 10.C |
11.A | 12.D | 13.C | 14.C | 15.A | 16.C | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐĐ | SĐĐS | SSĐS | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 92,3 | 4 | 4 | 12,9 | 1,68 | 1,45 |
Mã đề 0302
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.D | 4.D | 5.A | 6.C | 7.C | 8.C | 9.C | 10.D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11.A | 12.B | 13.D | 14.D | 15.A | 16.C | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | SSĐĐ | SSĐĐ | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 16,2 | 0,83 | 4 | 1,67 | 92,3 | 4 |
Mã đề 0303
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.A | 4.B | 5.D | 6.C | 7.A | 8.C | 9.B | 10.B |
11.C | 12.B | 13.A | 14.B | 15.D | 16.C | 17.C | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐĐ | ĐĐSĐ | SĐĐS | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 4 | 92,3 | 16,2 | 1,67 | 0,83 |
Mã đề 0304
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.B | 4.C | 5.B | 6.C | 7.B | 8.C | 9.C | 10.C |
11.B | 12.A | 13.A | 14.C | 15.D | 16.D | 17.B | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | ĐSĐS | ĐSSS | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 92,3 | 1,45 | 4 | 12,9 | 4 | 1,68 |
Mã đề 0305
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.A | 4.D | 5.B | 6.D | 7.B | 8.D | 9.A | 10.A |
11.B | 12.B | 13.D | 14.C | 15.C | 16.C | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSSĐ | ĐĐSĐ | Đ ĐSS | ĐSĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 92,3 | 1,68 | 4 | 12,9 | 1,45 | 4 |
Mã đề 0306
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.A | 4.C | 5.A | 6.A | 7.A | 8.B | 9.B | 10.D |
11.D | 12.B | 13.A | 14.B | 15.A | 16.A | 17.D | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐĐS | SĐĐS | SSĐĐ | ĐSĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 0,83 | 4 | 4 | 1,67 | 92,3 | 16,2 |
Mã đề 0307
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.C | 4.B | 5.B | 6.B | 7.C | 8.A | 9.A | 10.C |
11.D | 12.D | 13.A | 14.B | 15.B | 16.A | 17.C | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSĐS | SĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 16,2 | 4 | 1,67 | 4 | 92,3 | 0,83 |
Mã đề 0308
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.B | 3.D | 4.B | 5.C | 6.C | 7.A | 8.A | 9.C | 10.C |
11.B | 12.A | 13.A | 14.C | 15.B | 16.C | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSSĐ | SSĐĐ | SĐSĐ | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 1,45 | 92,3 | 12,9 | 4 | 1,68 |
Mã đề 0309
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.D | 4.B | 5.B | 6.B | 7.C | 8.D | 9.D | 10.A |
11.C | 12.B | 13.C | 14.C | 15.D | 16.A | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | SĐĐS | ĐĐSĐ | SSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,68 | 92,3 | 4 | 1,45 | 12,9 | 4 |
Mã đề 0310
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
1.B | 2.B | 3.C | 4.B | 5.C | 6.C | 7.A | 8.C | 9.D | 10.C |
11.D | 12.C | 13.C | 14.B | 15.A | 16.D | 17.A | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | ĐĐĐS | SĐĐS | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 0,83 | 16,2 | 4 | 1,67 | 92,3 | 4 |
Mã đề 0311
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.C | 3.D | 4.B | 5.D | 6.A | 7.D | 8.C | 9.A | 10.B |
11.C | 12.C | 13.D | 14.A | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | SSĐĐ | ĐSĐĐ | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 16,2 | 1,67 | 4 | 92,3 | 0,83 |
Mã đề 0312
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.A | 4.A | 5.C | 6.A | 7.B | 8.A | 9.C | 10.D |
11.A | 12.B | 13.B | 14.A | 15.B | 16.A | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | Đ ĐSS | SSĐS | ĐSĐS | ĐSĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,68 | 1,45 | 92,3 | 4 | 4 | 12,9 |
Mã đề 0313
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.A | 4.A | 5.A | 6.C | 7.B | 8.D | 9.B | 10.D |
11.D | 12.C | 13.B | 14.B | 15.B | 16.A | 17.A | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐĐS | SSĐĐ | SSĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 12,9 | 92,3 | 1,45 | 1,68 | 4 |
Mã đề 0314
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.C | 4.A | 5.A | 6.B | 7.A | 8.D | 9.C | 10.D |
11.B | 12.C | 13.A | 14.C | 15.C | 16.B | 17.C | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | ĐSSĐ | SĐĐS | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 0,83 | 16,2 | 4 | 92,3 | 1,67 | 4 |
Mã đề 0315
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.A | 4.C | 5.D | 6.B | 7.B | 8.C | 9.A | 10.B |
11.B | 12.D | 13.A | 14.B | 15.D | 16.C | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐĐS | SĐĐS | ĐSĐS | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 4 | 0,83 | 16,2 | 92,3 | 1,67 |
Mã đề 0316
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.A | 4.B | 5.A | 6.C | 7.B | 8.C | 9.C | 10.A |
11.A | 12.D | 13.B | 14.C | 15.B | 16.B | 17.B | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | ĐSĐS | SĐSĐ | SĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 92,3 | 1,45 | 12,9 | 4 | 4 | 1,68 |
Mã đề 0317
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.A | 4.B | 5.C | 6.B | 7.A | 8.D | 9.D | 10.A |
11.C | 12.C | 13.D | 14.C | 15.C | 16.A | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | ĐSĐĐ | SSĐS | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,68 | 4 | 1,45 | 92,3 | 4 | 12,9 |
Mã đề 0318
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.C | 3.B | 4.D | 5.D | 6.D | 7.A | 8.D | 9.B | 10.B |
11.B | 12.A | 13.B | 14.B | 15.C | 16.D | 17.B | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐS | SSĐĐ | ĐSĐS | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 16,2 | 4 | 0,83 | 1,67 | 92,3 | 4 |
Mã đề 0319
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.C | 3.B | 4.D | 5.D | 6.B | 7.D | 8.C | 9.B | 10.A |
11.C | 12.B | 13.C | 14.C | 15.D | 16.C | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐĐ | ĐSSĐ | ĐSĐS | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,67 | 16,2 | 4 | 0,83 | 92,3 | 4 |
Mã đề 0320
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.D | 4.B | 5.B | 6.C | 7.A | 8.C | 9.A | 10.A |
11.D | 12.A | 13.C | 14.A | 15.A | 16.A | 17.D | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐS | SĐSĐ | SĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 92,3 | 1,45 | 12,9 | 4 | 4 | 1,68 |
Mã đề 0321
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.C | 4.C | 5.C | 6.D | 7.B | 8.A | 9.D | 10.D |
11.A | 12.A | 13.B | 14.B | 15.B | 16.C | 17.A | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐĐS | SĐSS | SĐĐS | ĐSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,45 | 1,68 | 4 | 92,3 | 4 | 12,9 |
Mã đề 0322
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.D | 4.B | 5.A | 6.C | 7.D | 8.B | 9.C | 10.D |
11.B | 12.A | 13.A | 14.D | 15.C | 16.A | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | SĐĐS | ĐĐSS | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 16,2 | 92,3 | 0,83 | 1,67 | 4 | 4 |
Mã đề 0323
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.D | 4.C | 5.D | 6.D | 7.B | 8.D | 9.B | 10.C |
11.C | 12.C | 13.A | 14.B | 15.D | 16.A | 17.B | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐĐS | SSĐĐ | ĐĐSS | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 0,83 | 92,3 | 4 | 1,67 | 4 | 16,2 |
Mã đề 0324
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.B | 4.D | 5.C | 6.B | 7.D | 8.C | 9.A | 10.A |
11.C | 12.C | 13.B | 14.A | 15.B | 16.A | 17.C | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | SĐĐS | ĐSSĐ | SĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,45 | 12,9 | 4 | 92,3 | 1,68 | 4 |
Mã đề 0325
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.D | 4.A | 5.A | 6.B | 7.B | 8.A | 9.C | 10.C |
11.D | 12.C | 13.B | 14.B | 15.D | 16.A | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐSĐS | SSĐĐ | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 0,83 | 4 | 4 | 16,2 | 1,67 | 92,3 |
Mã đề 0326
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.D | 4.D | 5.B | 6.C | 7.C | 8.B | 9.A | 10.D |
11.B | 12.D | 13.B | 14.D | 15.A | 16.B | 17.D | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐS | SĐSĐ | SĐĐS | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 92,3 | 4 | 12,9 | 1,68 | 1,45 |
Mã đề 0327
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.A | 4.B | 5.D | 6.B | 7.B | 8.D | 9.B | 10.D |
11.A | 12.C | 13.A | 14.B | 15.C | 16.A | 17.A | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐĐS | SĐĐS | SSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 1,68 | 4 | 1,45 | 92,3 | 12,9 |
Mã đề 0328
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.C | 4.A | 5.B | 6.B | 7.D | 8.C | 9.C | 10.D |
11.B | 12.C | 13.D | 14.D | 15.C | 16.C | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐS | ĐĐSS | SĐĐS | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 92,3 | 4 | 4 | 16,2 | 1,67 | 0,83 |
Mã đề 0329
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.D | 4.C | 5.D | 6.C | 7.B | 8.B | 9.C | 10.C |
11.D | 12.D | 13.A | 14.A | 15.D | 16.D | 17.C | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐĐS | ĐĐSĐ | ĐSĐS | SSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 0,83 | 4 | 92,3 | 16,2 | 4 | 1,67 |
Mã đề 0330
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.D | 4.C | 5.D | 6.C | 7.B | 8.D | 9.D | 10.A |
11.B | 12.B | 13.C | 14.B | 15.B | 16.D | 17.A | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | SĐSS | ĐSSĐ | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 92,3 | 12,9 | 1,68 | 4 | 1,45 |
Mã đề 0331
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.C | 4.B | 5.C | 6.A | 7.A | 8.D | 9.C | 10.D |
11.A | 12.C | 13.B | 14.B | 15.D | 16.B | 17.B | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐĐS | SĐĐS | SSĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 1,68 | 1,45 | 4 | 92,3 | 12,9 |
Mã đề 0332
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.A | 4.B | 5.A | 6.A | 7.D | 8.B | 9.C | 10.A |
11.A | 12.C | 13.C | 14.B | 15.A | 16.A | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | ĐĐSS | SĐSĐ | SĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 92,3 | 4 | 4 | 1,67 | 0,83 | 16,2 |
Mã đề 0333
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.D | 4.D | 5.D | 6.A | 7.A | 8.D | 9.C | 10.C |
11.C | 12.A | 13.D | 14.C | 15.C | 16.B | 17.D | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐĐS | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 0,83 | 1,67 | 4 | 16,2 | 92,3 | 4 |
Mã đề 0334
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.C | 4.C | 5.B | 6.C | 7.C | 8.C | 9.C | 10.C |
11.D | 12.C | 13.B | 14.A | 15.C | 16.D | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | SSSĐ | ĐSĐS | ĐSĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,45 | 92,3 | 4 | 1,68 | 4 | 12,9 |
Mã đề 0335
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.D | 4.C | 5.A | 6.B | 7.C | 8.C | 9.C | 10.D |
11.C | 12.C | 13.A | 14.A | 15.A | 16.C | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSSĐ | SSĐĐ | SSĐĐ | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 1,68 | 1,45 | 4 | 92,3 | 12,9 |
Mã đề 0336
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.D | 4.D | 5.A | 6.B | 7.B | 8.B | 9.A | 10.C |
11.D | 12.D | 13.B | 14.B | 15.A | 16.C | 17.D | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | ĐSSĐ | ĐĐSS | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 0,83 | 4 | 16,2 | 4 | 92,3 | 1,67 |
Mã đề 0337
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.B | 4.D | 5.A | 6.D | 7.A | 8.B | 9.C | 10.D |
11.C | 12.B | 13.D | 14.B | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐS | ĐSĐĐ | SSĐĐ | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 0,83 | 1,67 | 4 | 16,2 | 92,3 | 4 |
Mã đề 0338
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.D | 4.D | 5.B | 6.A | 7.B | 8.C | 9.A | 10.D |
11.B | 12.A | 13.B | 14.D | 15.D | 16.D | 17.B | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSS | SĐĐS | SSĐĐ | ĐSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 4 | 92,3 | 1,68 | 1,45 | 12,9 |
Mã đề 0339
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.D | 4.B | 5.D | 6.A | 7.A | 8.B | 9.D | 10.C |
11.A | 12.D | 13.D | 14.D | 15.A | 16.B | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSS | ĐSSĐ | ĐSĐS | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 1,68 | 1,45 | 4 | 12,9 | 92,3 |
Mã đề 0340
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.B | 4.D | 5.C | 6.B | 7.C | 8.D | 9.B | 10.D |
11.B | 12.B | 13.A | 14.A | 15.C | 16.D | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | SĐSĐ | SSĐĐ | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 16,2 | 92,3 | 0,83 | 4 | 4 | 1,67 |
Mã đề 0341
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.C | 4.B | 5.D | 6.B | 7.A | 8.A | 9.D | 10.A |
11.C | 12.B | 13.D | 14.C | 15.A | 16.B | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSĐ | ĐSĐS | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 0,83 | 16,2 | 92,3 | 1,67 | 4 | 4 |
Mã đề 0342
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.D | 4.B | 5.A | 6.B | 7.C | 8.C | 9.D | 10.A |
11.D | 12.C | 13.B | 14.A | 15.A | 16.C | 17.A | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 4 | 1,45 | 92,3 | 12,9 | 1,68 |
Mã đề 0343
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.C | 4.B | 5.A | 6.A | 7.C | 8.B | 9.D | 10.D |
11.B | 12.B | 13.B | 14.B | 15.B | 16.A | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐĐS | ĐSĐS | SĐSĐ | SĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 1,68 | 1,45 | 4 | 92,3 | 12,9 |
Mã đề 0344
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.A | 4.D | 5.B | 6.C | 7.B | 8.D | 9.A | 10.B |
11.B | 12.B | 13.B | 14.C | 15.C | 16.A | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | SĐĐS | SĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 16,2 | 92,3 | 0,83 | 1,67 | 4 | 4 |
Mã đề 0345
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.D | 4.B | 5.C | 6.A | 7.B | 8.C | 9.A | 10.D |
11.D | 12.A | 13.B | 14.A | 15.B | 16.C | 17.B | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐSĐS | ĐSSĐ | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 0,83 | 1,67 | 16,2 | 92,3 | 4 | 4 |
Mã đề 0346
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.D | 4.D | 5.D | 6.C | 7.B | 8.B | 9.D | 10.D |
11.D | 12.C | 13.D | 14.A | 15.D | 16.B | 17.A | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 4 | 1,45 | 12,9 | 1,68 | 92,3 |
Mã đề 0347
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.C | 3.B | 4.C | 5.C | 6.A | 7.C | 8.A | 9.D | 10.D |
11.A | 12.D | 13.D | 14.B | 15.A | 16.B | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | ĐSĐS | ĐĐĐS | ĐSSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4 | 1,68 | 92,3 | 12,9 | 4 | 1,45 |
Mã đề 0348
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.B | 4.B | 5.C | 6.D | 7.B | 8.B | 9.B | 10.B |
11.B | 12.C | 13.D | 14.C | 15.A | 16.C | 17.A | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐS | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 16,2 | 92,3 | 1,67 | 0,83 | 4 | 4 |
Rời phòng thi môn Hóa học, Thanh Trúc, học sinh trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, hơi ủ rũ vì đề thi khó hơn tưởng tượng. Nữ sinh nhận xét đề thi hơi dài, mất nhiều thời gian để đọc kỹ đề. Khả năng phân hoá thí sinh của đề thi Hóa kiểu mới khá tốt vì nhiều câu khó, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức vững mới giải được. Dù gặp khó khăn vì đề dài, Thanh Trúc vẫn dự đoán có thể đạt khoảng 8 điểm.
Theo thống kê của Bộ GD&ĐT, năm nay, cả nước có 1.165.289 thí sinh đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT, tăng hơn 97.000 người so với năm 2024. Trong số đó, 1.122.507 thí sinh là học sinh lớp 12, theo học chương trình giáo dục phổ thông 2018, chiếm đến 96,33%. Còn lại, thí sinh tự do chiếm 3,67%, tương đương 42.782 người.
Số thí sinh tự do cũng được Bộ GD&ĐT chia thành 2 nhóm, trong đó thí sinh tự do đăng ký thi theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 là 16.072 người, chiếm, 1,38% tổng thí sinh; còn số người đăng ký thi theo chương trình giáo dục phổ thông 2006 nhỉnh hơn, đạt 26.711 người, tương đương 2,29%.
Cuốn sách Giải mã trẻ cá biệt - Hiểu, Hợp tác, Hành động của tiến sĩ Ross W. Greene mở ra một góc nhìn toàn diện và nhân văn hơn về những trẻ bị gắn mác "cá biệt". Thay vì trừng phạt, chúng ta có thể giúp các em rèn luyện những kỹ năng thiếu hụt để biến đổi hành vi.
Cuốn sách không chỉ mang đến những nghiên cứu khoa học tâm lý hành vi sâu sát, mà còn cung cấp phương pháp giáo dục thực tiễn, giúp phụ huynh và giáo viên áp dụng hiệu quả.