Đề thi môn Lịch sử như sau:
(Phần khoanh trên đề là của thí sinh, không phải gợi ý đáp án)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tạp chí Tri Thức - Znews giới thiệu phần gợi ý đáp án môn Lịch sử do giáo viên tại Tuyensinh247 thực hiện:
Mã đề 0801
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.A | 4.B | 5.A | 6.D | 7.B | 8.A | 9.C | 10.B |
11.D | 12.D | 13.C | 14.A | 15.B | 16.D | 17.B | 18.A | 19.D | 20.D |
21.B | 22.C | 23.B | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SDDS | DDSD | SDDS | DSSS |
Mã đề 0802
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.C | 4.C | 5.D | 6.C | 7.C | 8.D | 9.B | 10.A |
11.B | 12.B | 13.B | 14.A | 15.D | 16.D | 17.A | 18.B | 19.B | 20.A |
21.D | 22.C | 23.C | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | ĐĐSĐ | ĐĐSS | SSSĐ |
Mã đề 0803
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.A | 4.B | 5.C | 6.B | 7.D | 8.B | 9.B | 10.A |
11.C | 12.B | 13.C | 14.B | 15.D | 16.B | 17.C | 18.D | 19.B | 20.D |
21.D | 22.C | 23.B | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | SĐĐĐ | SSĐS | SSĐĐ |
Mã đề 0804
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.C | 3.C | 4.B | 5.A | 6.D | 7.A | 8.C | 9.C | 10.B |
11.C | 12.D | 13.A | 14.A | 15.B | 16.B | 17.A | 18.D | 19.C | 20.B |
21.D | 22.C | 23.A | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | ĐSĐĐ | SĐSĐ | SĐSS |
Mã đề 0805
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.D | 4.C | 5.B | 6.B | 7.D | 8.C | 9.B | 10.B |
11.B | 12.C | 13.C | 14.B | 15.A | 16.A | 17.B | 18.A | 19.C | 20.C |
21.C | 22.D | 23.B | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SDSD | SDSD | DDDS | DSSS |
Mã đề 0806
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.D | 8.A | 9.B | 10.C |
11.D | 12.A | 13.A | 14.C | 15.B | 16.D | 17.A | 18.C | 19.C | 20.C |
21.A | 22.B | 23.A | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐĐ | SĐĐS | SĐĐS | SSSĐ |
Mã đề 0807
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.D | 4.B | 5.C | 6.D | 7.C | 8.D | 9.D | 10.A |
11.D | 12.C | 13.A | 14.A | 15.B | 16.D | 17.A | 18.B | 19.C | 20.A |
21.B | 22.A | 23.D | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSS | SSĐĐ | ĐĐSĐ | ĐĐSS |
Mã đề 0808
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.C | 3.B | 4.D | 5.D | 6.B | 7.B | 8.C | 9.A | 10.D |
11.D | 12.A | 13.A | 14.B | 15.C | 16.A | 17.C | 18.B | 19.B | 20.B |
21.C | 22.A | 23.C | 24.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | SSSĐ | ĐĐĐS | SĐĐS |
Mã đề 0809
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.B | 4.B | 5.D | 6.A | 7.D | 8.C | 9.A | 10.C |
11.D | 12.A | 13.D | 14.A | 15.B | 16.C | 17.A | 18.D | 19.A | 20.D |
21.B | 22.C | 23.B | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐS | SĐSĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ |
Mã đề 0810
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.B | 4.C | 5.B | 6.C | 7.A | 8.C | 9.B | 10.D |
11.C | 12.A | 13.C | 14.C | 15.B | 16.B | 17.C | 18.D | 19.C | 20.C |
21.D | 22.B | 23.A | 24.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐSSS | ĐĐSS | SĐĐS |
Mã đề 0811
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.D | 4.D | 5.D | 6.A | 7.C | 8.C | 9.A | 10.D |
11.B | 12.A | 13.A | 14.B | 15.B | 16.D | 17.A | 18.A | 19.C | 20.D |
21.A | 22.A | 23.B | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐĐ | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐSSS |
Mã đề 0812
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.C | 3.D | 4.B | 5.D | 6.D | 7.A | 8.D | 9.C | 10.A |
11.D | 12.C | 13.B | 14.C | 15.D | 16.A | 17.A | 18.A | 19.D | 20.C |
21.C | 22.A | 23.C | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐS | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐĐSĐ |
Mã đề 0813
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.D | 4.A | 5.A | 6.C | 7.B | 8.C | 9.C | 10.C |
11.D | 12.B | 13.B | 14.C | 15.A | 16.D | 17.C | 18.C | 19.D | 20.B |
21.C | 22.B | 23.B | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSĐS | ĐSSS |
Mã đề 0814
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.C | 4.D | 5.D | 6.D | 7.C | 8.D | 9.C | 10.A |
11.D | 12.A | 13.B | 14.B | 15.D | 16.D | 17.C | 18.C | 19.B | 20.A |
21.D | 22.B | 23.D | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐĐS | ĐĐĐS | ĐSSS | SĐĐS |
Mã đề 0815
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.A | 4.D | 5.D | 6.D | 7.B | 8.B | 9.A | 10.D |
11.D | 12.A | 13.B | 14.C | 15.A | 16.A | 17.B | 18.C | 19.B | 20.D |
21.B | 22.B | 23.D | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSS | SSĐĐ | ĐĐSĐ | SĐSĐ |
Mã đề 0816
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.C | 4.C | 5.B | 6.A | 7.A | 8.C | 9.B | 10.D |
11.C | 12.D | 13.A | 14.B | 15.B | 16.D | 17.B | 18.D | 19.A | 20.A |
21.A | 22.C | 23.D | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | ĐSSĐ | SSĐS | ĐĐĐS |
Mã đề 0817
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.C | 4.B | 5.B | 6.D | 7.A | 8.A | 9.D | 10.C |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.C | 16.D | 17.B | 18.C | 19.C | 20.D |
21.A | 22.C | 23.A | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSS | ĐĐSĐ | SĐĐĐ | SĐĐS |
Mã đề 0818
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.C | 3.B | 4.D | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.B | 10.C |
11.C | 12.C | 13.A | 14.D | 15.B | 16.D | 17.C | 18.C | 19.D | 20.D |
21.D | 22.B | 23.D | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | SĐĐĐ | SĐĐS | SSĐS |
Mã đề 0819
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.B | 4.A | 5.B | 6.A | 7.D | 8.B | 9.A | 10.A |
11.D | 12.C | 13.B | 14.D | 15.C | 16.D | 17.D | 18.B | 19.A | 20.A |
21.B | 22.C | 23.B | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐĐ | SĐSS | ĐSĐS | SĐĐS |
Mã đề 0820
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.D | 4.B | 5.D | 6.C | 7.D | 8.B | 9.A | 10.B |
11.B | 12.A | 13.C | 14.D | 15.B | 16.C | 17.B | 18.D | 19.B | 20.D |
21.B | 22.D | 23.C | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐS | SĐĐĐ | SSSĐ | ĐĐSS |
Mã đề 0821
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.A | 4.B | 5.C | 6.D | 7.B | 8.A | 9.B | 10.A |
11.D | 12.B | 13.C | 14.A | 15.D | 16.A | 17.B | 18.D | 19.D | 20.C |
21.C | 22.A | 23.A | 24.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | SSSĐ | ĐĐĐS | SĐĐS |
Mã đề 0822
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.A | 4.B | 5.D | 6.B | 7.D | 8.A | 9.D | 10.D |
11.B | 12.C | 13.B | 14.A | 15.C | 16.B | 17.B | 18.C | 19.D | 20.C |
21.D | 22.B | 23.B | 24.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | SSSĐ | SĐĐS | ĐĐSS |
Mã đề 0823
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.B | 4.C | 5.D | 6.C | 7.B | 8.A | 9.C | 10.A |
11.B | 12.A | 13.D | 14.D | 15.A | 16.C | 17.C | 18.C | 19.B | 20.A |
21.B | 22.B | 23.B | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐĐĐS | ĐSSĐ | SĐSS |
Mã đề 0824
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.A | 3.C | 4.B | 5.B | 6.D | 7.B | 8.B | 9.C | 10.A |
11.D | 12.B | 13.D | 14.A | 15.B | 16.D | 17.C | 18.A | 19.A | 20.A |
21.C | 22.D | 23.A | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSĐ | SĐĐS | SSĐS |
Mã đề 0825
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.C | 4.A | 5.D | 6.A | 7.B | 8.C | 9.A | 10.B |
11.D | 12.D | 13.C | 14.A | 15.C | 16.D | 17.A | 18.A | 19.D | 20.B |
21.A | 22.C | 23.D | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSĐ | SĐĐS | SSĐS |
Mã đề 0826
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.C | 4.C | 5.B | 6.A | 7.B | 8.C | 9.B | 10.A |
11.D | 12.D | 13.D | 14.A | 15.D | 16.D | 17.C | 18.D | 19.B | 20.A |
21.C | 22.A | 23.A | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | ĐĐSĐ | ĐSSS | SĐĐS |
Mã đề 0827
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.A | 4.A | 5.B | 6.A | 7.D | 8.A | 9.D | 10.C |
11.A | 12.D | 13.A | 14.A | 15.D | 16.C | 17.B | 18.B | 19.B | 20.C |
21.B | 22.C | 23.D | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐSĐS | SĐSS | ĐĐSS |
Mã đề 0828
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.B | 4.C | 5.C | 6.B | 7.D | 8.D | 9.C | 10.A |
11.B | 12.D | 13.A | 14.C | 15.D | 16.D | 17.A | 18.C | 19.C | 20.C |
21.B | 22.D | 23.C | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐS | SĐĐS | SSĐĐ | ĐĐSĐ |
Mã đề 0829
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.A | 3.C | 4.C | 5.A | 6.C | 7.B | 8.A | 9.B | 10.B |
11.D | 12.D | 13.A | 14.A | 15.C | 16.D | 17.B | 18.D | 19.B | 20.A |
21.B | 22.D | 23.B | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐĐS | ĐĐSS | ĐĐSS | ĐSSS |
Thị trường lao động thay đổi chóng mặt, để tồn tại, con người cần học tập suốt đời. Trong bối cảnh đó, tạp chí Tri Thức - Znews giới thiệu tới độc giả cuốn Học tập suốt đời của tác giả Michelle R.Weise.
Tác phẩm cung cấp cho độc giả những đánh giá về thị trường lao động tương lai, những giải pháp cho nhu cầu vừa học vừa làm đang ngày một tăng, cùng với đó là đưa ra những cách kết nối để quá trình chuyển đổi “học-làm” diễn ra thuận lợi hơn. Từ đó, tác giả nêu lên vai trò của việc học tập suốt đời.