Đề thi như sau:
(Lưu ý, phần khoanh trên đề là của thí sinh, không phải gợi ý đáp án)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tạp chí Tri Thức - Znews giới thiệu phần gợi ý đáp án môn Địa lý do giáo viên tại Tuyensinh247 thực hiện:
Mã đề 0901
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.B | 4.C | 5.A | 6.A | 7.B | 8.A | 9.C | 10.D |
11.A | 12.A | 13.A | 14.D | 15.C | 16.A | 17.A | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | ĐSSĐ | SSĐĐ | ĐSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 27,5 | 2,9 | 11,5 | 10,9 | 1121 | 13,1 |
Mã đề 0902
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.B | 3.C | 4.D | 5.A | 6.C | 7.C | 8.A | 9.D | 10.B |
11.A | 12.A | 13.C | 14.A | 15.B | 16.C | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSSĐ | SĐSĐ | SSĐĐ | SSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,3 | 33,4 | 1,6 | 12,4 | 31,2 | 11,3 |
Mã đề 0903
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.B | 4.D | 5.C | 6.D | 7.A | 8.C | 9.C | 10.D |
11.D | 12.A | 13.A | 14.B | 15.A | 16.A | 17.B | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | SSĐĐ | ĐSSĐ | ĐSSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,3 | 12,4 | 33,4 | 11,3 | 31,2 | 1,6 |
Mã đề 0904
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.B | 4.A | 5.C | 6.A | 7.C | 8.B | 9.D | 10.B |
11.C | 12.D | 13.D | 14.B | 15.D | 16.C | 17.B | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | SĐSĐ | ĐSSĐ | SSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 11,5 | 13,1 | 27,5 | 10,9 | 1121 | 2,9 |
Mã đề 0905
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.A | 4.A | 5.B | 6.C | 7.A | 8.D | 9.B | 10.A |
11.D | 12.D | 13.C | 14.D | 15.C | 16.A | 17.C | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | ĐĐSS | SĐĐS | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 2,9 | 27,5 | 1121 | 10,9 | 11,5 | 13,1 |
Mã đề 0906
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.A | 4.D | 5.B | 6.B | 7.C | 8.A | 9.D | 10.C |
11.C | 12.A | 13.A | 14.A | 15.B | 16.A | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSSĐ | ĐSSĐ | SSĐĐ | SSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,3 | 31,2 | 1,6 | 12,4 | 33,4 | 11,3 |
Mã đề 0907
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.D | 4.B | 5.A | 6.C | 7.D | 8.C | 9.C | 10.C |
11.A | 12.C | 13.C | 14.C | 15.B | 16.D | 17.B | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | SĐĐS | ĐĐSS | SSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 12,4 | 11,3 | 33,4 | 31,2 | 3,3 | 1,6 |
Mã đề 0908
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.C | 3.D | 4.D | 5.C | 6.A | 7.C | 8.D | 9.B | 10.A |
11.A | 12.D | 13.D | 14.B | 15.A | 16.A | 17.A | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | SĐSĐ | ĐĐSS | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 11,5 | 10,9 | 2,9 | 13,1 | 1121 | 27,5 |
Mã đề 0909
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.C | 4.C | 5.C | 6.C | 7.D | 8.A | 9.C | 10.A |
11.C | 12.C | 13.D | 14.D | 15.A | 16.C | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐS | SĐSĐ | ĐSSĐ | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 2,9 | 27,5 | 13,1 | 10,9 | 11,5 | 1121 |
Mã đề 0910
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.C | 3.C | 4.B | 5.C | 6.D | 7.A | 8.A | 9.B | 10.C |
11.A | 12.C | 13.D | 14.D | 15.C | 16.C | 17.A | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | ĐSSS | ĐSSĐ | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 12,4 | 11,3 | 31,2 | 1,6 | 3,3 | 33,4 |
Mã đề 0911
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.D | 4.D | 5.D | 6.C | 7.D | 8.A | 9.C | 10.A |
11.D | 12.B | 13.B | 14.A | 15.D | 16.A | 17.B | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSS | SSSĐ | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 12,4 | 11,3 | 33,4 | 31,2 | 3,3 | 1,6 |
Mã đề 0912
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.B | 3.A | 4.B | 5.B | 6.C | 7.D | 8.D | 9.A | 10.A |
11.B | 12.A | 13.A | 14.A | 15.B | 16.C | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 11,5 | 27,5 | 2,9 | 13,1 | 1121 | 10,9 |
Mã đề 0913
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.B | 3.B | 4.D | 5.B | 6.B | 7.B | 8.B | 9.C | 10.D |
11.D | 12.B | 13.D | 14.C | 15.C | 16.D | 17.B | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐS | SĐSĐ | SSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 2,9 | 27,5 | 13,1 | 10,9 | 11,5 | 1121 |
Mã đề 0914
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.A | 4.D | 5.C | 6.A | 7.C | 8.A | 9.A | 10.B |
11.D | 12.B | 13.C | 14.B | 15.A | 16.B | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | ĐSĐS | SĐSS | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 12,4 | 33,4 | 31,2 | 1,6 | 3,3 | 11,3 |
Mã đề 0915
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.B | 3.C | 4.B | 5.A | 6.B | 7.A | 8.C | 9.B | 10.C |
11.B | 12.D | 13.B | 14.B | 15.C | 16.B | 17.B | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | SSĐĐ | ĐSSS | SSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 33,4 | 3,3 | 11,3 | 12,4 | 31,2 | 1,6 |
Mã đề 0916
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.A | 3.C | 4.A | 5.B | 6.A | 7.A | 8.D | 9.C | 10.C |
11.A | 12.A | 13.A | 14.C | 15.D | 16.D | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐĐSS | SĐĐS | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 11,5 | 27,5 | 1121 | 10,9 | 2,9 | 13,1 |
Mã đề 0917
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.C | 4.D | 5.C | 6.D | 7.D | 8.A | 9.D | 10.C |
11.B | 12.D | 13.B | 14.A | 15.D | 16.C | 17.B | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | SSĐĐ | SĐĐS | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 2,9 | 27,5 | 13,1 | 10,9 | 11,5 | 1121 |
Mã đề 0918
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.C | 4.D | 5.C | 6.C | 7.D | 8.C | 9.C | 10.D |
11.C | 12.B | 13.A | 14.D | 15.B | 16.C | 17.A | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | SĐSĐ | SSSĐ | ĐSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,6 | 3,3 | 11,3 | 12,4 | 33,4 | 31,2 |
Mã đề 0919
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.A | 4.B | 5.C | 6.C | 7.C | 8.D | 9.A | 10.B |
11.C | 12.B | 13.D | 14.A | 15.A | 16.C | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | SSĐĐ | ĐSSS | ĐSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 33,4 | 3,3 | 1,6 | 12,4 | 11,3 | 31,2 |
Mã đề 0920
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.A | 4.D | 5.C | 6.C | 7.D | 8.C | 9.D | 10.D |
11.C | 12.C | 13.C | 14.D | 15.C | 16.D | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | ĐSSĐ | SĐSĐ | ĐSĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 11,5 | 27,5 | 1121 | 10,9 | 2,9 | 13,1 |
Mã đề 0921
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.C | 4.A | 5.D | 6.B | 7.D | 8.C | 9.D | 10.B |
11.B | 12.A | 13.B | 14.C | 15.C | 16.C | 17.D | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | ĐSĐS | ĐSĐS | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 10,9 | 11,5 | 13,1 | 2,9 | 27,5 | 1121 |
Mã đề 0922
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.B | 3.A | 4.D | 5.D | 6.A | 7.B | 8.A | 9.C | 10.D |
11.A | 12.D | 13.B | 14.D | 15.D | 16.A | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | SĐSĐ | SSSĐ | ĐSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 31,2 | 1,6 | 11,3 | 12,4 | 33,4 | 3,3 |
Mã đề 0923
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.C | 3.A | 4.A | 5.B | 6.B | 7.C | 8.A | 9.B | 10.B |
11.D | 12.C | 13.A | 14.B | 15.C | 16.D | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐS | ĐSĐS | SĐSS | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 33,4 | 11,3 | 1,6 | 12,4 | 3,3 | 31,2 |
Mã đề 0924
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.D | 4.A | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.B | 10.B |
11.B | 12.B | 13.A | 14.A | 15.D | 16.B | 17.D | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐS | ĐSĐS | SSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 11,5 | 2,9 | 10,9 | 1121 | 13,1 | 27,5 |
Mã đề 0925
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.C | 3.A | 4.A | 5.A | 6.C | 7.D | 8.A | 9.C | 10.C |
11.A | 12.A | 13.D | 14.C | 15.D | 16.B | 17.D | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐS | SSSĐ | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,6 | 12,4 | 33,4 | 11,3 | 31,2 | 3,3 |
Mã đề 0926
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.A | 4.B | 5.D | 6.D | 7.C | 8.C | 9.A | 10.B |
11.B | 12.A | 13.C | 14.A | 15.D | 16.D | 17.D | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | ĐSSĐ | ĐĐSS | ĐSĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 11,5 | 13,1 | 27,5 | 10,9 | 1121 | 2,9 |
Mã đề 0927
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.A | 4.A | 5.A | 6.A | 7.D | 8.C | 9.D | 10.B |
11.D | 12.D | 13.A | 14.A | 15.C | 16.B | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | ĐSĐS | SĐSĐ | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 11,5 | 10,9 | 27,5 | 1121 | 13,1 | 2,9 |
Mã đề 0928
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.B | 4.D | 5.B | 6.B | 7.A | 8.D | 9.D | 10.C |
11.D | 12.D | 13.B | 14.A | 15.C | 16.D | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐSSĐ | SSĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,6 | 12,4 | 33,4 | 11,3 | 31,2 | 3,3 |
Mã đề 0929
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.B | 4.B | 5.D | 6.C | 7.C | 8.B | 9.A | 10.B |
11.D | 12.A | 13.B | 14.C | 15.A | 16.D | 17.D | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐSS | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,6 | 3,3 | 33,4 | 11,3 | 31,2 | 12,4 |
Mã đề 0930
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.C | 3.D | 4.D | 5.D | 6.B | 7.C | 8.D | 9.D | 10.B |
11.D | 12.C | 13.B | 14.B | 15.B | 16.A | 17.B | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐĐS | ĐĐSS | ĐSĐS | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 11,5 | 13,1 | 27,5 | 10,9 | 1121 | 2,9 |
Mã đề 0931
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.C | 3.C | 4.B | 5.C | 6.C | 7.D | 8.A | 9.A | 10.A |
11.B | 12.B | 13.C | 14.D | 15.C | 16.B | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | ĐSĐS | SĐĐS | SSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1121 | 11,5 | 27,5 | 13,1 | 10,9 | 2,9 |
Mã đề 0932
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.D | 4.C | 5.B | 6.C | 7.C | 8.A | 9.A | 10.D |
11.B | 12.A | 13.C | 14.B | 15.B | 16.C | 17.D | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | ĐĐSS | SĐSĐ | SĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 12,4 | 31,2 | 11,3 | 33,4 | 1,6 | 3,3 |
Mã đề 0933
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.A | 3.D | 4.C | 5.A | 6.B | 7.D | 8.D | 9.A | 10.D |
11.C | 12.D | 13.C | 14.A | 15.D | 16.A | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐS | SSĐS | ĐSĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Mã đề 0934
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.C | 4.D | 5.B | 6.D | 7.D | 8.A | 9.A | 10.A |
11.D | 12.D | 13.A | 14.C | 15.A | 16.D | 17.D | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 27,5 | 13,1 | 2,9 | 10,9 | 1121 | 11,5 |
Mã đề 0936
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.C | 4.A | 5.B | 6.A | 7.B | 8.C | 9.B | 10.C |
11.D | 12.B | 13.B | 14.B | 15.D | 16.D | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | SSĐĐ | ĐSSĐ | ĐSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1121 | 10,9 | 11,5 | 13,1 | 27,5 | 2,9 |
Mã đề 0936
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.A | 4.D | 5.D | 6.B | 7.C | 8.C | 9.B | 10.B |
11.D | 12.B | 13.C | 14.B | 15.B | 16.C | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | SĐSS | ĐĐSS | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,6 | 11,3 | 31,2 | 33,4 | 3,3 | 12,4 |
Mã đề 0937
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.D | 4.B | 5.C | 6.D | 7.C | 8.C | 9.B | 10.D |
11.C | 12.C | 13.C | 14.D | 15.C | 16.D | 17.A | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | SSĐS | ĐSSĐ | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 12,4 | 3,3 | 31,2 | 33,4 | 11,3 | 1,6 |
Mã đề 0938
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.A | 4.B | 5.A | 6.B | 7.C | 8.B | 9.C | 10.D |
11.C | 12.D | 13.A | 14.B | 15.B | 16.A | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐS | SĐSĐ | SĐĐS | SSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 11,5 | 2,9 | 13,1 | 27,5 | 1121 | 10,9 |
Mã đề 0939
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.C | 3.D | 4.C | 5.A | 6.A | 7.A | 8.D | 9.A | 10.C |
11.B | 12.C | 13.D | 14.A | 15.B | 16.C | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSSĐ | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 10,9 | 1121 | 27,5 | 13,1 | 11,5 | 2,9 |
Mã đề 0940
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.C | 4.C | 5.B | 6.D | 7.B | 8.A | 9.D | 10.A |
11.C | 12.B | 13.A | 14.B | 15.C | 16.A | 17.A | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐSĐS | SSSĐ | SĐSĐ | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1,6 | 11,3 | 12,4 | 33,4 | 31,2 | 3,3 |
Mã đề 0941
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.C | 4.C | 5.A | 6.C | 7.C | 8.C | 9.B | 10.B |
11.D | 12.D | 13.D | 14.D | 15.A | 16.B | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐĐ | SSSĐ | ĐĐSS | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,3 | 31,2 | 12,4 | 33,4 | 11,3 | 1,6 |
Mã đề 0942
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.C | 4.A | 5.D | 6.B | 7.A | 8.D | 9.B | 10.A |
11.B | 12.D | 13.B | 14.B | 15.A | 16.C | 17.B | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | ĐSSĐ | SĐSĐ | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 10,9 | 2,9 | 1121 | 13,1 | 11,5 | 27,5 |
Mã đề 0943
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.D | 4.A | 5.D | 6.D | 7.D | 8.A | 9.B | 10.A |
11.B | 12.C | 13.C | 14.A | 15.A | 16.D | 17.C | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | SĐĐS | ĐĐSS | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 10,9 | 11,5 | 1121 | 13,1 | 2,9 | 27,5 |
Mã đề 0944
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.D | 4.B | 5.A | 6.A | 7.D | 8.B | 9.B | 10.B |
11.D | 12.D | 13.A | 14.B | 15.A | 16.C | 17.B | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSSĐ | SĐSĐ | SĐĐS | ĐSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 31,2 | 11,3 | 12,4 | 33,4 | 1,6 | 3,3 |
Mã đề 0945
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.C | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.C | 8.A | 9.B | 10.C |
11.D | 12.B | 13.A | 14.B | 15.D | 16.B | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSĐ | SSĐS | SĐĐS | ĐSĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 12,4 | 31,2 | 3,3 | 33,4 | 11,3 | 1,6 |
Mã đề 0946
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.A | 3.D | 4.B | 5.D | 6.A | 7.D | 8.D | 9.A | 10.B |
11.D | 12.D | 13.D | 14.D | 15.B | 16.C | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SĐSS | SSĐĐ | ĐĐSS | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 1121 | 2,9 | 11,5 | 27,5 | 10,9 | 13,1 |
Mã đề 0947
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.A | 4.A | 5.D | 6.D | 7.B | 8.A | 9.C | 10.C |
11.D | 12.A | 13.B | 14.C | 15.A | 16.B | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSS | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 10,9 | 2,9 | 1121 | 13,1 | 11,5 | 27,5 |
Mã đề 0948
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.C | 4.B | 5.C | 6.B | 7.C | 8.C | 9.C | 10.C |
11.D | 12.A | 13.B | 14.C | 15.A | 16.C | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | SSĐS | SĐSĐ | SĐĐS | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 11,3 | 3,3 | 12,4 | 31,2 | 1,6 | 33,4 |
Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 diễn ra trong hai ngày 26 và 27/6, với sự tham gia của hơn 1,16 triệu thí sinh.
Sáng 27/6, thí sinh thi theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 làm hai bài thi tự chọn, hoàn tất các môn thi của mình.
Buổi chiều, các thí sinh thi chương trình 2006 sẽ thi môn Ngoại ngữ để khép lại kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.