Trường cũng đứng thứ 1.932 trong các đại học trên thế giới, theo danh sách xếp hạng năm 2013-2014 dựa trên các tiêu chí đánh giá năng lực hoạt động nghiên cứu khoa học.
Tổ chức xếp hạng thế giới dựa trên năng lực khoa học URAP (University Ranking by Academic Performance) được thành lập từ năm 2009.
Cán bộ, giảng viên ĐH Bách khoa Hà Nội nghiên cứu về công nghệ vật liệu trong Phòng sạch. |
Khác với tiêu chí xếp hạng của một số tổ chức khác dựa trên những thông tin do đơn vị được đánh giá tự cung cấp, URAP đánh giá và xếp hạng các trường đại học dựa trên các chỉ số khoa học, hoạt động chuyên môn và hợp tác quốc tế một cách khách quan và độc lập.
Các chỉ số khoa học được tổ chức URAP thu thập một cách khách quan từ công cụ ISI Web of Science của công ty Thomson Reuters và phân tích dựa trên 6 tiêu chí. Trong đó có số lượng các công bố quốc tế được đăng tải, trích dẫn, tầm ảnh hưởng và hoạt động hợp tác quốc tế.
Giấy chứng nhận của tổ chức URAP. |
Năm 2013, ĐH Bách khoa Hà Nội với những thành tích nghiên cứu khoa học vượt bậc đã lọt vào danh sách gần 3.000 trường đại học trên thế giới được xếp hạng bởi URAP.
Đầu năm 2014, Đh này đã được URAP chính thức xếp hạng là trường đại học đứng đầu của Việt Nam, đứng thứ 650 trong khu vực châu Á, và thứ 1.932 trên thế giới giai đoạn 2013-2014.
Ngoài ĐH Bách khoa Hà Nội, chỉ có ĐHQG TP.HCM là trường thứ hai của Việt Nam lọt vào danh sách xếp hạng này và đứng ở vị trí 1963 trên thế giới, đứng thứ 662 trong khu vực châu Á.
GS Nguyễn Trọng Giảng, hiệu trưởng nhà trường cho biết: "Kết quả xếp hạng này đã góp phần khẳng định vị thế của nhà trường trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ, khẳng định định hướng gắn liền đào tạo với nghiên cứu khoa học của trường trên con đường hội nhập".
Bộ chỉ số xếp hạng giai đoạn 2013 - 2014 theo URAP của ĐH Bách khoa Hà Nội và ĐHQG TP.HCM.
I.THỨ TỰ XẾP HẠNG |
|||
STT |
Khu vực |
ĐH Bách khoa Hà Nội |
ĐHQG TP.HCM |
1. |
Việt Nam |
1 |
2 |
2. |
Khu vực châu Á |
650 |
662 |
3. |
Thế giới |
1932 |
1963 |
II.TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ |
|||
STT |
Bộ chỉ số đánh giá |
Chỉ số quy đổi |
|
1. |
Trọng số 21%:Số lượng công bố quốc tế được đăng tải. |
2.50 |
0.97 |
2. |
Trọng số 21%:Số lượng công bố quốc tế được trích dẫn. |
6.41 |
5.10 |
3. |
Trọng số 10%:Tổng số công bố quốc tế được Web of Science thống kê. (Gồm bài báo quốc tế, kỷ yếu hội nghị/hội thảo quốc tế, bài viết trong các hội thảo khoa học quốc tế). |
1.90 |
4.16 |
4. |
Trọng số 18%:Tầm ảnh hưởng của các công bố quốc tế được đăng. |
8.13 |
4.39 |
5. |
Trọng số 15%:Tầm ảnh hưởng của các công bố quốc tế được viện dẫn. |
4.14 |
3.34 |
6. |
Trọng số 15%:Hợp tác quốc tế. |
16.42 |
16.81 |
Tổng điểm |
41.51 |
34.77 |