Nâng cấp được đánh giá quan trọng nhất là việc Mercedes thay thế động cơ V8 5.5L cũ bằng động cơ V8 4.0L mới hiện đại hơn.
Với công suất 563 mã lực hoặc 603 mã lực, Mercedes-AMG GLE 63 2020 mạnh không thua kém đối thủ trong phân khúc.
Mercedes-AMG GLE 63 2020 và biến thể GLE 63 S 2020 sẽ có mặt tại thị trường Mỹ cuối năm nay.
Ngoại thất
Cũng như thế hệ trước, Mercedes-AMG GLE 63 mới là bản thể thao của GLE thường. Mặt trước vẫn là lưới tản nhiệt Panamericana với các nan dọc cỡ lớn.
Ngôi sao Mercedes cỡ lớn đặt chính giữa, nhãn AMG gắn bên phải. Đèn pha giống bản tiêu chuẩn, thiết kế đơn giản không cầu kỳ.
Cản trước thể thao nhờ khe gió rộng hơn và sơn đen. Phần cạnh bao quanh sơn cùng màu thân xe. Nắp động cơ trông thể thao hơn.
Mercedes-AMG GLE 63 2020 và Mercedes-AMG GLE 63 2018. |
Thiết kế này không khác nhiều bản tiêu chuẩn dù vẫn có một số khác biệt. Cánh gió bên được sơn cùng màu thân xe. Cụm gương sơn màu thân xe. Bộ mâm 20 inch tiêu chuẩn. Người mua có thể chọn la-zăng 21 inch hoặc 22 inch tùy ý.
Cạnh bên Mercedes-AMG GLE 63 2020 và Mercedes-AMG GLE 63 2018. |
Mặt sau được thay đổi chút ít. Cánh gió mui lớn hơn, cản sau AMG được sơn đen, khuếch tán thể thao, hệ thống 4 ống xả.
Người mua có thể chọn gói AMG Night Package với nhiều nâng cấp thể thao hơn.
Mặt sau Mercedes-AMG GLE 63 2020 và Mercedes-AMG GLE 63 2018. |
Nội thất
Nội thất Mercedes-AMG GLE 63 giống bản tiêu chuẩn, ngoại trừ một số chi tiết và tính năng riêng biệt của AMG.
Điểm nổi bật nhất là màn hình cỡ lớn, kéo dài từ bên người lái tới khu trung tâm thẳng lên, gồm 2 màn hình 12,3 inch đặt cạnh nhau.
Màn hình thứ nhất là cụm đồng hồ số, còn lại là hệ thống thông tin giải trí. Cả hai có menu, hiển thị thông tin và kiểu cách riêng biệt của AMG.
Cả hai màn hình đều hiển thị các thông tin liên quan tới hiệu năng của xe như tốc độ, lực kéo, lực G, áp suất lốp...
Vô lăng khác biệt và dành riêng, được thiết kế thể thao, gắn thêm chữ AMG, bọc da Nappa cao cấp. Bản Mercedes-AMG GLE 63 S kết hợp cả da Nappa và siêu sợi Dinamica cho cảm giác nắm tốt hơn.
Nội thất Mercedes-AMG GLE 63 2020 và Mercedes-AMG GLE 63 2018. |
Người mua có thể chọn màu da nội thất, ốp cửa và bảng điều khiển hai tông màu. Khu trung tâm bảng điều khiển được trang trí bằng sợi carbon.
Ghế ngồi cũng được bọc da Nappa, thể thao hơn. Tựa đầu hỗ trợ tư thế ngồi thoải mái trong thời gian dài.
Khu trung tâm tích hợp bảng điều khiển AMG, có công tắc cho cân bằng điện tử (ESP) ba giai đoạn, chế độ hộp số sàn, tùy chỉnh giảm chấn thích ứng và mức chỉnh hệ thống treo.
Ghế sau không thực sự thể thao nhưng có thể chỉnh điện toàn phần.
Điểm nhấn của Mercedes-AMG GLE 63 2020 còn gồm bàn đạp ga và phanh bằng thép không gỉ dành riêng cho AMG, thảm trải sàn màu đen AMG, nhãn hiệu AMG đằng sau tựa ghế trước, chỉ khâu chất lượng cao trên mọi bề mặt.
Công nghệ cao cấp
Mercedes-AMG GLE 63 được trang bị nhiều công nghệ cao cấp. Hệ thống thông tin giải trí MBUX thông minh và nhiều tính năng hơn.
Hệ thống tích hợp điều khiển giọng nói, có thể nhận diện và hiểu câu lệnh liên quan tới kiểm soát phương tiện và hệ thống thông tin giải trí.
Hệ thống MBUX của Mercedes-AMG GLE 63 có đôi chút khác biệt với model tiêu chuẩn, đặc biệt ở chế độ Supersport. Thiết lập này được kích hoạt khi người lái chuyển sang chế độ hộp số sàn.
Khi đó, MBUX có thêm menu cho nhiệt độ động cơ và dầu hộp số, menu tinh chỉnh tính năng AMG Dynamic Select, và phần chỉnh Race-Timer liên quan tới đường đua.
Thiết kế thực dụng
Xét về yếu tố thực dụng, model AMG này không khác bản thường GLE, tức là phần không gian dành cho hành khách khá rộng rãi.
Với hàng ghế trước, khoảng cách từ mặt ghế tới trần xe là 102 cm, thấp hơn BMW X5 M chỉ 0,7 cm. Khoảng để chân hàng ghế trước là 102 cm, rộng hơn một chút so với BMW X5 M.
Với hàng ghế sau, khoảng không từ mặt ghế tới trần xe là 100 cm, hơn BMW X5 M khoảng 2,8 cm. Khoảng để chân của Mercedes-AMG GLE 63 cũng rộng hơn – 148 cm, so với 147 cm của BMW X5 M.
Về khoang hành lý, Mercedes-AMG GLE 63 đạt 824 lít, hẹp hơn BMW X5 M (959 lít). Nếu gập hàng ghế thứ hai, dung tích khoang hành lý tăng lên 2.055 lít, tương đương BMW X5 M (2.047 lít), rộng hơn một chút so với Audi Q7 (2.027 lít).
Hiệu suất
Mercedes-AMG GLE 63 không còn sử dụng động cơ V8 5.5L loại cũ, thay vào đó là động cơ V8 4.0L mới hiện đại hơn.
Động cơ này cho công suất 563 mã lực, mô-men xoắn 750 Nm, mạnh hơn bản hiện tại 13 mã lực và 64 Nm.
Nghe có vẻ không nhiều nhưng nếu kết hợp với kiến trúc nhẹ hơn, sự khác biệt là tương đối lớn. Mercedes-AMG GLE 63 tăng tốc 0-96 km/h trong 4,2 giây. Bản tiêu chuẩn có tốc độ tối đa 249 km/h, tăng lên 280 km/h nếu thêm gói tùy chọn AMG Driver’s Package.
So sánh công suất (mã lực). |
Biến thể Mercedes-AMG GLE 63 S có công suất 603 mã lực, mô-men xoắn 850 Nm, mạnh hơn 26 mã lực và 89 Nm so với mẫu cũ. Bản này tăng tốc 0-96 km/h trong 3,8 giây, nhanh hơn đáng kể bản cũ (4,2 giây).
Tốc độ tối đa của Mercedes-AMG GLE 63 S vẫn duy trì ở mức 249 km/h, và có thể tăng lên 280 km/h nếu thêm gói tùy chọn AMG Driver’s Package tương tự.
Thay đổi đáng chú ý là hệ thống EQ Boost, kết hợp giữa bộ khởi động và bộ phát điện trong một môtơ điện duy nhất nằm giữa động cơ và hộp số. Môtơ này bổ sung thêm 22 mã lực và 249 Nm cho động cơ chính.
Hãy cùng so sánh với BMW X5 M. SUV BMW có công suất 600 mã lực và mô-men xoắn 750 Nm, mạnh hơn 37 mã lực so với Mercedes-AMG GLE 63. Bản BMW X5 M có công suất 617 mã lực, mạnh hơn Mercedes-AMG GLE 63 S 14 mã lực, nhưng mô-men xoắn lại ít hơn 100 Nm.
So sánh công suất (mã lực). |
Số liệu chính thức cho thấy SUV BMW tăng tốc nhanh hơn đối thủ Mercedes. BMW X5 M cán mốc 0-96 km/h trong 3,8 giây, nhanh hơn 2 giây so với Mercedes-AMG GLE 63.
BMW X5 M Competition cán mốc 0-96 km/h trong 3,7 giây, nhanh hơn 1/10 giây so với Mercedes-AMG GLE 63 S.
So sánh thời gian tăng tốc (giây) 0-96 k/h. |
Động cơ V8 mới không chỉ mạnh hơn mà còn tiết kiệm nhiên liệu hơn, chủ yếu nhờ tính năng tắt tạm thời xi-lanh không hoạt động.
Ở chế độ tải một phần, các xi-lanh số hai, ba, năm và tám được vô hiệu hóa, giúp giảm đáng kể tiêu thụ nhiên liệu.
Cơ chế này được kích hoạt khi người lái chọn chế độ Comfort và vòng tua máy không quá 3.250 vòng/phút.
Người lái có thể quan sát tính năng này qua màn hình đặc biệt trên cụm đồng hồ, cho biết khi nào hệ thống vô hiệu hóa xi-lanh được kích hoạt, và khi nào động cơ hoạt động ở chế độ 4 hoặc 8 xi-lanh.
Sức mạnh được truyền tới bánh xe qua hệ thống dẫn động tất cả các bánh 4Matic tối ưu hiệu suất cao.
Ly hợp điều khiển bằng điện-cơ khí kết nối dẫn động trục sau với trục trước. Máy tính sẽ tính toán và phân phối lực kéo tốt nhất.
Chuyển từ dẫn động trục sau sang dẫn động tất cả cách bánh được thực hiện liền mạch và trơn tru. Hệ thống AWD giúp cải thiện động học theo chiều dọc và tăng tốc của SUV.
Mercedes-AMG GLE 63 được trang bị hộp số hiệu suất cao AMG Speedshift TCT 9G, tùy chỉnh đặc biệt cho động cơ V8 hiệu suất cao, tốc độ sang số cực nhanh. Có thể chuyển sang chế độ số tay bằng lẫy sau vô lăng.
Tính năng AMG Dynamic Select trên Mercedes-AMG GLE 63 được nâng cấp, cho phép vận hành ở nhiều chế độ khác nhau, dùng nhiều nhất là chế độ Comfort tiện nghi và tiết kiệm nhiên liệu.
Tiếp tới là chế độ Sport vận hành thể thao, bàn đạp ga đáp ứng nhanh hơn, thời gian sang số ngắn hơn, chuyển số chính xác hơn, hệ thống treo đáp ứng nhanh nhạy hơn.
Chế độ Sport+ tăng thêm khả năng vận hành thể thao, tăng tốc nhanh hơn, hệ thống treo và đánh lái linh hoạt hơn. Người lái có thể cá nhân hóa mọi thứ, từ hộp số, hệ thống treo tới hệ thống xả của xe.
Chế độ Race (chỉ có trên bản S) tăng thêm khả năng điều khiển, tương tự như chạy trên đường đua. Tất cả thông số được cấu hình cho hiệu suất cao nhất.
Chế độ Trail dành cho off-road hoặc trên mặt đường bùn lầy, trơn trượt. Hệ thống treo được nâng cao thêm 5,6 cm và sẵn sàng cho off-road.
Chế độ Sand dành cho lái trên cát. Cũng như Trail, hệ thống treo được nâng cao thêm 5,6 cm.
Hệ thống treo và phanh
Không như GLE bản thường, bản AMG được trang bị hệ thống treo khí nén tiêu chuẩn AMG Ride Control+ và hệ thống giảm chấn chủ động Adaptive Damping System.
Cả hai kết hợp với nhau tạo nên độ linh hoạt và động học nâng cao, lực kéo tối đa và tiện nghi hàng đầu.
Hệ thống treo có tính năng tự cân bằng kiểu khí nén, liên tục duy trì chiều cao bất kể tải trọng SUV ở mức nào. Tùy theo chế độ lái mà có thể điều chỉnh chiều cao hệ thống treo, hoặc có thể chỉnh thủ công bằng công tắc ở khu trung tâm.
Thông thường, chiều cao thân xe có thể hạ thấp 1 cm ở chế độ Sport, Sport+, và Race khi xe qua mốc 120 km/h, và trở lại mức thường khi tốc độ dưới mốc 70 km/h.
Khi chuyển sang chế độ Trail hoặc Sand, độ cao thân xe được nâng tự động thêm 5,6 cm khi tốc độ dưới 70 km/h.
Mercedes-AMG GLE 63 cũng được trang bị khóa vi sai điều khiển điện tử cho trục sau. Tính năng này tăng lực bám tối ưu và xử lý an toàn tối đa khi tăng tốc thoát khỏi góc cua.
Nhiệm vụ dừng xe được giao cho bộ phanh hiệu suất cao cỡ lớn với kẹp phanh 6 piston cố định và đĩa phanh 15,7 inch bánh trước, kẹp phanh nổi đơn piston và đĩa phanh 14,6 inch bánh sau.
Bản tiêu chuẩn đi cùng kẹp phanh màu xám, trong khi bản S dùng kẹp phanh màu đỏ. Khách mua có thể chọn hệ thống phanh gốm hiệu suất cao với kẹp phanh màu đồng. Không chỉ nhẹ hơn, phanh gốm còn có độ ổn định cao hơn.
Giá bán
Thị trường Mỹ chưa có thông tin giá bán Mercedes-AMG GLE 63 2020 nhưng tựu trung AMG mới sẽ đắt hơn bản hiện tại, vốn đang ở mức 103.050 USD.
Dự đoán, Mercedes-AMG GLE 63 2020 sẽ từ 106.000 USD. Tương tự, Mercedes-AMG GLE 63 S cũ khởi điểm từ 110.200 USD, nên thế hệ mới sẽ từ 115.000 USD (chưa tính option).
Đối thủ cạnh tranh
Mercedes-AMG GLE 63 có hai đối thủ cạnh tranh đáng chú ý là BMW X5 M và Porsche Cayenne Turbo.
BMW X5 M
Từ model 2019, BMW X5 M được thiết kế mới thể thao hơn, nội thất hiện đại hơn. SUV có đủ công nghệ cạnh tranh với đối thủ Mercedes.
Lần đầu tiên, X5 M có 2 bản khác nhau (giống Mercedes-AMG GLE 63). Bản tiêu chuẩn trang bị động cơ tăng áp kép V8 4.4L cho công suất 600 mã lực, mô-men xoắn 750 Nm.
BMW cũng cung cấp bản Competition với công suất 617 mã lực, mô-men xoắn 750 Nm. Dù nâng cấp không quá lớn, Competition giúp BMW cạnh tranh tốt hơn trong phân khúc SUV hiệu suất cao.
Mạnh hơn một chút so với Mercedes-AMG GLE 63, X5 M tăng tốc 0-96 km/h nhanh hơn. Bản BMW X5 M có giá khởi điểm từ 105.100 USD tại thị trường Mỹ, trong khi Competition từ 114.100 USD (chưa tính option).
Porsche Cayenne Turbo
Model 2019 được thiết kế mới, Cayenne có hiệu suất ấn tượng hơn, đặc biệt với bản Turbo. Sử dụng động cơ tăng áp kép V8 4.0L, model này cho công suất 542 mã lực, mô-men xoắn 770 Nm, tăng tốc 0-96 km/h trong 3,7 giây với tùy chọn Performance Start.
Mặc dù không mạnh bằng đối thủ, Cayenne Turbo lại tăng tốc nhanh nhất phân khúc. Ngoài ra, Porsche còn có thêm bản Turbo S mạnh hơn (E-Hybrid).
Tuy vẫn dùng cùng động cơ V8 nhưng Turbo S E-Hybrid có thêm động cơ điện, sản sinh công suất tổng cộng 671 mã lực, mô-men xoắn 900 Nm.
Giá bán Turbo S E-Hybrid cũng đắt hơn đáng kể đối thủ. Trong khi bản Turbo từ 126.500 USD, Turbo S E-Hybrid vọt hẳn lên 161.900 USD (chưa tính option).
Kết luận
Cũng như bản sedan E-Class hiện tại, Mercedes-AMG GLE 63 mới có nhiều nâng cấp ở mức toàn diện.
Thiết kế mới, công nghệ mới, thêm chức năng lái bán tự động, cuối cùng Mercedes-AMG GLE 63 2020 cũng tự tin cạnh tranh sòng phẳng với BMW X5 M và Porsche Cayenne Turbo mới.
Quan trọng hơn, SUV hiệu suất cao của Mercedes được nâng cấp khí động học, sử dụng động cơ mới cho hiệu suất vận hành tốt nhất phân khúc.
Tuy không nhanh bằng đối thủ, Mercedes-AMG GLE 63 2020 có giá bán hợp lý, là một trong những option tốt nhất mà người mua có thể cân nhắc xét trên yếu tố công nghệ và tiện nghi sang trọng.