![]() |
Không đông đúc, ồn ào lại có nhiều tiện ích đi kèm như điều hòa, ổ cắm điện, siêu thị mini... Đó là loạt lý do khiến giới trẻ ngày càng yêu thích các co-working space (không gian làm việc chung) thay vì "bám rễ" tại các quán cà phê truyền thống. Tại một không gian làm việc chung nằm trên phố Lê Đại Hành (quận Hai Bà Trưng, Hà Nội), nhiều dãy bàn học được trang bị đầy đủ thiết bị như đèn, ổ điện mang đến cho người làm việc, học tập có được sự thoải mái. |
|
Sự phát triển của co-working space không chỉ nằm ở không gian hiện đại, mà còn là tính tiện lợi mà các thiết bị công nghệ được trang bị. |
|
Bên cạnh dãy làm việc chung, có nhiều phòng họp kín tạo sự riêng tư cần thiết. Không gian này phục vụ cho việc học nhóm và các cuộc họp, gặp gỡ đối tác. |
|
Lê Thu Ngân (22 tuổi, Hà Nội), thường xuyên đến các co-working space, chia sẻ: “Ở các quán cà phê, không khí thường ồn ào và dễ gây sao nhãng. Tôi lựa chọn co-working space để phù hợp với nhu cầu cần yên tĩnh và tập trung cao hơn cho công việc”. |
![]() |
Là giám đốc của 2 công ty về giáo dục, chị Hà Minh (40 tuổi, Hà Nội) cho biết trước đây, chị thường đến các quán cà phê hoặc lounge (phòng chờ) tại khách sạn 5 sao để có không gian yên tĩnh cho việc sáng tạo. Điều duy nhất khiến chị lăn tăn là chi phí đắt đỏ, lên đến nửa triệu đồng mỗi lần. Sau khi trải nghiệm làm việc tại co-working space, chị cảm thấy thích thú và đánh giá chi phí hợp lý. “Nếu ngồi vài tiếng hay ăn thêm đồ ăn, tôi cũng chỉ mất khoảng hơn 100.000 đồng. Chi phí rất hợp lý để có thể lui đến lâu dài”, chị Minh bày tỏ. |
|
Khác với không gian văn phòng truyền thống, các co-working space luôn dành riêng một góc nhỏ với nệm và gối êm ái - nơi người trẻ có thể tạm nghỉ ngơi, lấy lại năng lượng trước khi tiếp tục công việc. |
|
Chi phí cho một giờ làm việc, học tập tại cơ sở co-working space trên phố Lê Đại Hành là 20.000 đồng. Bubi Trần - người sáng lập - cho biết: “Tôi muốn tạo ra một không gian đủ thú vị, đầy trải nghiệm mà khách hàng có thể ở đây cả ngày, giống như một quán net, nhưng lại dành cho học tập, làm việc”. |
|
Để tối ưu trải nghiệm, các co-working space còn tích hợp cửa hàng tạp hóa mini ngay trong không gian. Nơi đây cung cấp đa dạng đồ ăn, thức uống, đảm bảo mọi nhu cầu của người trẻ được đáp ứng tại chỗ. |
|
Thay vì bó hẹp không gian làm việc, học tập trong quán cà phê truyền thống, một co-working space khác nằm trên đường Nguyễn Khang (quận Cầu Giấy, Hà Nội) cũng được nhiều người trẻ tìm đến. Không gian thoáng đãng và nhiều cây xanh mang lại cảm giác thư thái, tăng thêm nguồn cảm hứng cho công việc. |
![]() |
Để tối ưu hiệu suất làm việc, các co-working space thường được trang bị đầy đủ ổ điện, cổng sạc và các thiết bị cần thiết. Đặc biệt, giữa các chỗ ngồi còn có vách ngăn riêng tư, đảm bảo sự tập trung tối đa, khác hẳn sự ồn ào và đôi khi thiếu tiện ích của quán cà phê thông thường. |
|
Thanh Tùng, sinh viên năm 4 của một trường đại học tại Hà Nội, đánh giá những không gian mở như các quán cà phê truyền thống thường mở nhạc và không có quy định nào để giữ trật tự. “Nhờ các co-working space, tôi thích ra ngoài làm việc hơn là ngồi trong nhà một mình. Ở đây, ai cũng tập trung làm việc tạo cho tôi thêm động lực”, nam sinh nói. |
|
Ngọc Nhi, sinh viên năm 2 Học viện Ngoại giao, không thể học ở các quán cà phê truyền thống vì mọi người tán gẫu hơn là tập trung xử lý công việc. Bởi vậy, cô chọn các không gian chuyên về học tập, làm việc với đầy đủ tiện nghi. Thay vì phải tìm kiếm hàng quán sau giờ làm việc, học tập, Ngọc Nhi tận dụng co-working space để có bữa ăn nhanh chóng, tiện lợi. |
Theo tác giả James Suzman, Đông Á được coi là khu vực đang phải chịu hậu quả nặng nề từ thực trạng nhân viên làm việc quá sức. Những con số đáng báo động về "văn hóa 996" ở Trung Quốc, hiện tượng "karoshi" (làm việc đến chết) tại Nhật Bản... được đề cập trong cuốn sách Lịch sử việc làm khiến chúng ta phải giật mình.