Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng bệnh võng mạc

Khi võng mạc bị tổn thương, khả năng nhìn của bạn có thể bị suy giảm, thậm chí dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời.

Võng mạc rất nhạy cảm và có thể bị tổn thương do nhiều nguyên nhân khác nhau, dẫn đến suy giảm thị lực hoặc thậm chí mù lòa. Ảnh: Freepik/AI.

Võng mạc là một lớp màng mỏng nhạy cảm với ánh sáng, nằm ở phía trong cùng của nhãn cầu. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống thị giác, chịu trách nhiệm chuyển đổi ánh sáng thành các tín hiệu thần kinh mà não có thể hiểu được để tạo ra hình ảnh.

Tổng quan về bệnh võng mạc

Bệnh võng mạc là gì?

Võng mạc chứa hàng triệu tế bào cảm nhận ánh sáng (gọi là tế bào que và tế bào nón), cùng với các tế bào thần kinh khác giúp xử lý thông tin hình ảnh.

Bệnh võng mạc là nhóm các bệnh ảnh hưởng đến võng mạc, phần mỏng nằm ở phía sau của mắt có vai trò quan trọng trong việc cảm nhận ánh sáng và gửi tín hiệu đến não để tạo ra hình ảnh. Võng mạc rất nhạy cảm và có thể bị tổn thương do nhiều nguyên nhân khác nhau, dẫn đến suy giảm thị lực hoặc thậm chí mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.

benh vong mac anh 1

Bệnh võng mạc là nhóm các bệnh ảnh hưởng đến võng mạc.

Một số bệnh võng mạc phổ biến

  • Bệnh võng mạc đái tháo đường (Retinopathy Diabetic): Tình trạng phổ biến ở những người mắc bệnh tiểu đường, do lượng đường trong máu cao gây tổn thương các mạch máu trong võng mạc. Điều này có thể dẫn đến xuất huyết, phù nề, và cuối cùng là mất thị lực.
  • Thoái hóa điểm vàng (Age-related Macular Degeneration - AMD): Đây là một tình trạng thoái hóa võng mạc ở người lớn tuổi, đặc biệt ảnh hưởng đến phần trung tâm của võng mạc gọi là điểm vàng, dẫn đến mất thị lực trung tâm.
  • Bệnh võng mạc sơ sinh (Retinopathy of Prematurity - ROP): Một bệnh lý xảy ra ở trẻ sinh non, khi các mạch máu trong võng mạc chưa phát triển đầy đủ, dẫn đến nguy cơ xuất huyết và bong võng mạc.
  • Bong võng mạc (Retinal Detachment): Tình trạng võng mạc bị tách rời khỏi lớp nền của mắt, gây giảm thị lực nhanh chóng và nghiêm trọng. Đây là một tình trạng cần can thiệp phẫu thuật sớm.
  • Viêm võng mạc sắc tố (Retinitis Pigmentosa): Là một nhóm bệnh di truyền làm suy giảm dần võng mạc, gây ra hiện tượng mất thị lực theo thời gian, thường bắt đầu với mất khả năng nhìn ban đêm và dần dần tiến đến mất thị lực trung tâm.

Nguyên nhân gây bệnh võng mạc

Bệnh võng mạc có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau và các nguyên nhân này thường liên quan đến yếu tố bệnh lý, di truyền, tuổi tác hoặc lối sống.

benh vong mac anh 2

Nguyên nhân gây bệnh võng mạc thường liên quan đến yếu tố bệnh lý, di truyền, tuổi tác hoặc lối sống.

Bệnh đái tháo đường

Bệnh võng mạc tiểu đường là một biến chứng của bệnh tiểu đường. Khi lượng đường trong máu cao, nó có thể gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong võng mạc, dẫn đến xuất huyết, phù nề, và có thể gây mù lòa nếu không điều trị kịp thời.

Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực ở người trưởng thành.

Tăng huyết áp

Huyết áp cao có thể gây tổn thương cho các mạch máu trong võng mạc, làm giảm lưu lượng máu và dẫn đến xuất huyết hoặc tổn thương các mô võng mạc. Tình trạng này được gọi là bệnh võng mạc do tăng huyết áp.

Tuổi tác

Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (Age-related Macular Degeneration - AMD) là một trong những nguyên nhân phổ biến gây mất thị lực ở người lớn tuổi. Đây là tình trạng các tế bào ở điểm vàng, khu vực quan trọng nhất của võng mạc, bị thoái hóa dần theo thời gian.

Bệnh này thường gây mất thị lực trung tâm, làm cho người bệnh khó nhìn rõ chi tiết hoặc đọc sách.

Chấn thương mắt

Các chấn thương hoặc va đập mạnh vào mắt có thể làm rách hoặc bong võng mạc, dẫn đến mất thị lực nhanh chóng nếu không được can thiệp kịp thời.

Chấn thương cũng có thể gây ra viêm hoặc xuất huyết bên trong mắt, ảnh hưởng đến võng mạc.

Tiền sử gia đình và di truyền

Một số bệnh lý võng mạc có liên quan đến yếu tố di truyền, chẳng hạn như viêm võng mạc sắc tố (Retinitis Pigmentosa), một bệnh lý di truyền làm suy giảm thị lực từ từ và dẫn đến mất thị lực ban đêm hoặc thị lực ngoại biên.

Ngoài ra, nếu trong gia đình có người mắc các bệnh về võng mạc, nguy cơ bạn bị các bệnh tương tự sẽ cao hơn.

Bệnh lý mạch máu

Các bệnh về mạch máu như xơ vữa động mạch có thể gây ảnh hưởng đến võng mạc bằng cách làm hẹp hoặc tắc nghẽn các mạch máu nuôi dưỡng võng mạc, dẫn đến suy giảm thị lực.

Bong võng mạc

Bong võng mạc có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm chấn thương, viêm nhiễm, hoặc do sự co kéo bất thường của dịch kính (chất lỏng bên trong mắt). Khi võng mạc bị tách rời khỏi lớp mô nâng đỡ bên dưới, nó có thể gây mất thị lực đột ngột.

Trẻ sinh non

Trẻ sinh non có nguy cơ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (Retinopathy of Prematurity - ROP), do các mạch máu võng mạc chưa phát triển đầy đủ khi sinh ra. Điều này có thể dẫn đến sự tăng trưởng bất thường của các mạch máu, gây tổn thương võng mạc và thậm chí bong võng mạc.

Nhiễm trùng hoặc viêm

Một số bệnh lý nhiễm trùng như viêm màng não, viêm nội nhãn hoặc các bệnh nhiễm khuẩn khác có thể gây viêm và tổn thương võng mạc.

Các bệnh tự miễn dịch như viêm mạch hoặc lupus cũng có thể gây ra viêm nhiễm võng mạc.

Tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc tia UV

Tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc tia cực tím (UV) trong thời gian dài có thể gây tổn thương cho võng mạc, đặc biệt là điểm vàng, dẫn đến các vấn đề về thị lực.

Triệu chứng bệnh võng mạc

Bệnh võng mạc có nhiều dạng và triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh cụ thể. Tuy nhiên, hầu hết bệnh lý về võng mạc đều ảnh hưởng đến thị lực và có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị.

Thị lực mờ dần

Đây là triệu chứng phổ biến ở nhiều bệnh võng mạc, bao gồm các bệnh võng mạc, hoàng điểm và các bệnh lý võng mạc khác. Người bệnh có thể thấy hình ảnh bị mờ, khó nhận ra chi tiết và khó đọc.

Mất thị lực trung tâm

Đặc biệt là trong trường hợp thoái hóa điểm vàng, người bệnh có thể mất khả năng nhìn rõ những gì ở trung tâm của tầm nhìn, trong khi thị trường chu biên vẫn bình thường. Điều này gây khó khăn khi đọc, viết, hoặc nhận diện khuôn mặt.

Xuất hiện các điểm mờ hoặc đốm đen

Võng mạc tiểu đường và bong võng mạc có thể gây ra hiện tượng xuất hiện các đốm đen hoặc vệt đen di chuyển trước mắt (được gọi là "floaters"). Những đốm này thường là dấu hiệu của xuất huyết trong võng mạc hoặc các thay đổi ở dịch kính, bong dịch kính.

Nhìn thấy chớp sáng

Cảm giác như có ánh sáng chớp nháy xuất hiện trong tầm nhìn là dấu hiệu cảnh báo của bong võng mạc. Điều này xảy ra khi võng mạc bị tách rời hoặc bị kéo căng bởi dịch kính, gây kích thích các tế bào võng mạc.

Giảm khả năng nhìn ban đêm

Viêm võng mạc sắc tố thường gây mất khả năng nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc trong bóng tối. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi di chuyển trong bóng tối hoặc khi ra ngoài vào buổi tối.

Nhìn méo mó hoặc biến dạng hình ảnh

Các đường thẳng có thể trở nên cong hoặc méo mó khi người bệnh bị các bệnh lý vùng hoàng điểm, thoái hóa điểm vàng, màng trước võng mạc, lỗ hoàng điểm… Điều này có thể khiến hình ảnh trở nên biến dạng, làm cho các đồ vật trông không đối xứng hoặc lạ thường.

Giảm thị lực ngoại vi

Viêm võng mạc sắc tố và một số loại bệnh võng mạc khác có thể gây mất thị lực ngoại vi (tầm nhìn ở hai bên), khiến người bệnh chỉ có thể nhìn rõ ở trung tâm mà không thấy được xung quanh. Điều này có thể gây cảm giác như nhìn qua một đường hầm (còn gọi là "tầm nhìn đường hầm").

Mất thị lực đột ngột

Đây là triệu chứng nghiêm trọng có thể gặp ở bong võng mạc hoặc xuất huyết võng mạc. Thị lực có thể giảm đột ngột và cần được điều trị y tế kịp thời để ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn.

Nhìn thấy mờ hoặc mù màu

Một số bệnh võng mạc như thoái hóa điểm vàng có thể làm giảm khả năng phân biệt màu sắc hoặc làm cho màu sắc trở nên nhợt nhạt, kém sắc nét.

Cảm giác đau hoặc khó chịu ở mắt

Một số bệnh võng mạc, như viêm võng mạc, có thể kèm theo cảm giác đau, khó chịu, hoặc mắt nhạy cảm hơn với ánh sáng.

Giảm khả năng phân biệt chi tiết

Khi võng mạc bị tổn thương, khả năng nhìn rõ các chi tiết nhỏ cũng bị suy giảm, khiến người bệnh khó khăn trong việc làm những công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ như đọc sách, xem chữ nhỏ hoặc làm thủ công.

Mắt nhạy cảm với ánh sáng

Người mắc bệnh võng mạc có thể cảm thấy khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, gây ra cảm giác lóa hoặc mờ mắt.

Triệu chứng bệnh võng mạc thường phát triển dần dần và có thể không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Vì vậy, người dân nên khám mắt định kỳ để phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời.

Bệnh lý võng mạc có lây nhiễm không?

Đa số các bệnh võng mạc là do các yếu tố như bệnh lý toàn thân (tiểu đường, tăng huyết áp), yếu tố di truyền, tuổi tác, hoặc chấn thương, vậy nên bệnh võng mạc không phải là bệnh lây nhiễm.

Không có loại bệnh võng mạc nào lây truyền từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc hoặc qua các con đường lây nhiễm như vi khuẩn, virus.

Cách phòng bệnh võng mạc

Để đảm bảo thị lực, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao như bệnh nhân tiểu đường, người lớn tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh nên thực hiện những biện pháp phòng bệnh sau:

Kiểm soát bệnh tiểu đường và huyết áp

Đối với bệnh nhân tiểu đường, việc kiểm soát lượng đường trong máu là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh võng mạc tiểu đường. Bạn nên duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, thường xuyên theo dõi đường huyết và tuân thủ điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Huyết áp cao cũng có thể gây tổn thương võng mạc. Vì vậy, kiểm soát huyết áp qua việc ăn uống, tập thể dục và dùng thuốc theo chỉ định giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Khám mắt định kỳ

Khám mắt định kỳ, đặc biệt đối với người có nguy cơ cao, giúp phát hiện sớm các vấn đề về võng mạc trước khi có triệu chứng rõ rệt. Bác sĩ nhãn khoa sẽ kiểm tra võng mạc để phát hiện những dấu hiệu bất thường và can thiệp kịp thời.

Người bị tiểu đường nên khám mắt ít nhất 1-2 lần mỗi năm để phát hiện bệnh võng mạc tiểu đường ở giai đoạn sớm.

Bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời

Tiếp xúc quá nhiều với tia UV từ ánh sáng mặt trời có thể gây tổn thương cho võng mạc. Đeo kính râm có khả năng chống tia UV khi ra ngoài trời giúp bảo vệ mắt và giảm nguy cơ mắc bệnh võng mạc.

Duy trì lối sống lành mạnh

Ăn uống cân bằng: Một chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa (như vitamin C, E, beta-carotene và kẽm) từ rau xanh, trái cây, cá giàu omega-3 có thể giúp bảo vệ võng mạc và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng.

Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục giúp cải thiện tuần hoàn máu, kiểm soát huyết áp, và ngăn ngừa các bệnh liên quan như tiểu đường, điều này gián tiếp giúp bảo vệ võng mạc.

Không hút thuốc: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ thoái hóa điểm vàng và các bệnh lý võng mạc khác. Việc ngừng hút thuốc giúp cải thiện sức khỏe mắt tổng thể.

Theo dõi lối các triệu chứng sớm

Nếu bạn thấy xuất hiện các triệu chứng như thị lực mờ, nhìn thấy đốm đen (floaters), chớp sáng hoặc mất thị lực đột ngột, hãy đến gặp bác sĩ ngay. Điều này có thể giúp phát hiện và điều trị các vấn đề về võng mạc trước khi tình trạng trở nên nghiêm trọng.

Tránh chấn thương mắt

Đeo kính bảo hộ khi tham gia các hoạt động thể thao, công việc có nguy cơ gây chấn thương mắt giúp ngăn ngừa tổn thương võng mạc do va đập mạnh.

Kiểm soát cholesterol và mỡ máu

Cholesterol cao và mỡ máu có thể làm hẹp hoặc tắc nghẽn các mạch máu trong võng mạc, gây ra các bệnh võng mạc liên quan đến mạch máu. Vì vậy, kiểm soát chế độ ăn uống và sử dụng thuốc khi cần để duy trì mức cholesterol ổn định.

Điều trị các bệnh lý khác

Các bệnh như tăng huyết áp, bệnh tim mạch và rối loạn mạch máu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe võng mạc. Vì vậy, điều trị các bệnh lý này đúng cách và kịp thời sẽ giảm nguy cơ mắc bệnh võng mạc.

Sử dụng thiết bị công nghệ hợp lý

Sử dụng điện thoại, máy tính hoặc các thiết bị công nghệ trong thời gian dài có thể gây mỏi mắt. Điều này không trực tiếp gây bệnh võng mạc, nhưng mắt mỏi và căng thẳng có thể gây khó chịu và làm giảm sức khỏe mắt tổng thể. Hãy nghỉ ngơi sau mỗi 20 phút sử dụng thiết bị để bảo vệ mắt.

Cách điều trị bệnh võng mạc

Việc điều trị bệnh võng mạc cần phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ tổn thương và tình trạng sức khỏe của người bệnh.

benh vong mac anh 3

Bệnh võng mạc ở trẻ sơ sinh có thể được điều trị bằng cách phẫu thuật cắt dịch kính, tiêm thuốc Anti - VEGF hoặc Laser quang động.

Điều trị bệnh võng mạc tiểu đường

Kiểm soát đường huyết: Điều đầu tiên và quan trọng nhất là kiểm soát lượng đường trong máu thông qua việc sử dụng thuốc, insulin, chế độ ăn uống và tập thể dục. Việc giữ đường huyết ổn định giúp ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

Laser quang đông (Laser Photocoagulation): Bác sĩ sử dụng tia laser để bịt các mạch máu bất thường trong võng mạc, giúp ngăn ngừa xuất huyết và giảm nguy cơ mất thị lực. Phương pháp này thường áp dụng cho các giai đoạn bệnh tiểu đường giai đoạn đầu hoặc vừa.

Tiêm thuốc nội nhãn: Một số thuốc như Anti-VEGF (ranibizumab, aflibercept) hoặc steroid có thể được tiêm vào mắt để ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu bất thường, giảm sưng phù và cải thiện thị lực.

Phẫu thuật cắt dịch kính (Vitrectomy): Được áp dụng khi có xuất huyết trong dịch kính hoặc võng mạc bị bong. Bác sĩ sẽ cắt bỏ dịch kính và loại bỏ máu để cải thiện thị lực.

Điều trị thoái hóa điểm vàng do tuổi tác

Thuốc tiêm nội nhãn: Trong dạng thoái hóa điểm vàng "ướt", tiêm thuốc anti-VEGF vào mắt giúp ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu bất thường dưới võng mạc, làm giảm phù và ngăn chặn tình trạng mất thị lực.

Chế độ ăn uống và bổ sung dinh dưỡng: Bệnh nhân có thể sử dụng các loại vitamin và khoáng chất chống oxy hóa (như vitamin C, E, lutein, zeaxanthin và kẽm) để làm chậm quá trình thoái hóa điểm vàng dạng khô. Một chế độ ăn giàu rau xanh, cá giàu omega-3 cũng có thể hỗ trợ bảo vệ thị lực.

Liệu pháp quang động học (Photodynamic Therapy): Một chất cảm quang được tiêm vào máu, sau đó kích hoạt bằng laser để tiêu diệt các mạch máu bất thường trong võng mạc mà không ảnh hưởng đến các mô xung quanh. Tuy nhiên, phương pháp này còn nhiều hạn chế và tốn kém.

Điều trị bong võng mạc

Phẫu thuật bán cấp cứu: Bong võng mạc là tình trạng bán cấp cần can thiệp sớm để tránh mất thị lực vĩnh viễn. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

Laser quang động hoặc đông lạnh võng mạc (Cryopexy): Sử dụng laser hoặc lạnh để bịt lại các lỗ hoặc vết rách trên võng mạc trước khi nó bong hoàn toàn. Ngăn ngừa bong võng mạc (chưa bong), khi đã bong võng mạc rồi thì không thể sử dụng phương pháp này.

Bơm khí (Pneumatic retinopexy): Bác sĩ bơm khí vào mắt để đẩy võng mạc trở lại vị trí ban đầu, sau đó dùng laser hoặc đông lạnh để tạo dính vết rách võng mạc.

Cắt dịch kính (Vitrectomy): Cắt dịch kính sau đó áp lạnh hoặc laser lỗ rách và dùng chất độn võng mạc bằng gas hoặc silicone để võng mạc áp lại với nhau

Ấn độn võng mạc (Scleral Buckling): Phương pháp này sử dụng một chất độn bằng silicon để ép nhẹ nhàng vào bên ngoài mắt, giúp đưa võng mạc trở lại đúng vị trí.

Điều trị viêm võng mạc sắc tố

Hiện tại chưa có cách chữa viêm võng mạc sắc tố, nhưng các phương pháp điều trị nhằm làm chậm sự tiến triển của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân:

Bổ sung vitamin A: Một số nghiên cứu cho thấy việc bổ sung vitamin A với liều lượng thích hợp có thể làm chậm sự suy giảm thị lực.

Liệu pháp gene: Nghiên cứu đang phát triển các liệu pháp gene để điều trị nguyên nhân di truyền của viêm võng mạc sắc tố. Tuy nhiên, đây vẫn là một lĩnh vực điều trị đang trong giai đoạn thử nghiệm.

Thiết bị trợ thị lực: Các thiết bị như kính thông minh hoặc thiết bị hỗ trợ thị giác có thể giúp người bệnh cải thiện tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hỗ trợ trong cuộc sống hàng ngày.

Điều trị võng mạc ở trẻ sinh non

Laser quang động: Được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của các mạch máu bất thường trong võng mạc.

Tiêm thuốc Anti-VEGF: Thuốc này giúp ngăn chặn sự tăng trưởng của các mạch máu bất thường và bảo vệ võng mạc.

Phẫu thuật cắt dịch kính: Trong các trường hợp nghiêm trọng, cắt bỏ phần tăng sinh dịch kính võng mạc để phòng ngừa bệnh võng mạc. Khi võng mạc đã bị bong, phẫu thuật cắt dịch kính có thể được tiến hành để cứu vãn thị lực.

Điều trị bệnh võng mạc do tăng huyết áp

Kiểm soát huyết áp: Việc điều trị bệnh võng mạc do tăng huyết áp phụ thuộc vào việc kiểm soát huyết áp. Thuốc và thay đổi lối sống (như ăn uống lành mạnh và tập thể dục) giúp giảm nguy cơ tổn thương võng mạc do huyết áp cao.

Theo dõi và điều trị các biến chứng: Nếu võng mạc đã bị tổn thương, bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp điều trị như laser hoặc tiêm thuốc vào mắt để kiểm soát tình trạng.


Phát hiện nhiều sai phạm tại một phòng khám ở TP.HCM

Sở Y tế TP.HCM yêu cầu lãnh đạo Bệnh viện Từ Dũ xem xét, xử lý nghiêm trường hợp bác sĩ đang tham gia thực hành tại bệnh viện lại có vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế.

Tẩy trắng răng tại nhà cần ghi nhớ gì, bao lâu có kết quả?

Khi xem lại các tấm ảnh cũ, bạn sẽ thấy răng của mình không còn sáng bóng như xưa. May mắn, bạn vẫn có thể lấy lại được hàm răng trắng tinh mà không cần bỏ ra quá nhiều tiền.

https://suckhoedoisong.vn/benh-vong-mac-nguyen-nhan-trieu-chung-phong-benh-va-cach-dieu-tri-169241021165801116.htm

BSCKII Nguyễn Ngọc Hưng Phó trưởng khoa Võng mạc, Bệnh viện Mắt TPHCM / Sức Khỏe & Đời Sống

(Znews đặt lại tiêu đề bài viết)

Bạn có thể quan tâm