Yamaha FreeGo vừa ra mắt thị trường Việt Nam, đây là con bài chiến lược mà hãng, hướng đến nhóm khách hàng nam trẻ tuổi. Điều này khiến Yamaha FreeGo trở thành đối thủ trực tiếp với Honda Air Blade. Cả hai mẫu xe đều có kiểu dáng thể thao nam tính, sử dụng động cơ 125 cc và giá bán có phần tương đương nhau.
Yamaha FreeGo thiếu nam tính hơn đối thủ
Là chiếc xe hướng đến nhóm khách hàng trẻ, đặc biệt là nam giới, Yamaha FreeGo sở hữu nhiều chi tiết sắc cạnh. Nhưng nét thiết kế này vẫn chưa thực sự ấn tượng bằng Honda Air Blade. Bên cạnh đó, nó tạo cảm giác chiếc xe nhỏ hơn so với đối thủ dù thông số thực tế lớn hơn đôi chút.
Yamaha FreeGo (trái) là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Honda Air Blade (phải). |
Ở phần đầu xe, FreeGo trang bị đèn pha full-LED, trong khi đèn xi-nhan và đèn ban ngày là halogen. Đèn xi-nhan phía trước đặt thấp, nằm cùng khu vực với chắn bùn. Thiết kế đèn xe của FreeGo lại khá giống với mẫu Honda PCX đời cũ. Phần đầu xe của Honda Air Blade ấn tượng hơn với đèn pha tích hợp đèn định vị LED màu xanh, được chia làm đôi tạo ánh nhìn dữ tợn và cứng cáp hơn.
Thiết kế phần đầu xe của Yamaha FreeGo chưa ấn tượng bằng đối thủ. |
Trong khi đó đèn hậu của Yamaha FreeGo thiết kế dạng hình hộp ít góc cạnh hơn. Đồng thời nhìn từ phía sau, đuôi xe cũng ít hầm hố hơn so với đối thủ. Chiều cao yên của Yamaha FreeGo là 780 mm, phù hợp với thể trạng của người Việt. Trong khi đó Honda Air Blade là 777 mm. Khối lượng của Yamaha FreeGo là 100 kg (tiêu chuẩn) và 102 kg (bản S), nhẹ hơn Air Blade 10 kg.
FreeGo có nắp bình xăng đặt khá cao, ngay đầu xe khá tiện lợi. Trong khi đó nắp bình xăng của Air Blade đặt thấp hơn, ở giữa yên và đầu xe, giữa 2 chân người lái, gây đôi chút bất tiện cho người ngồi, đặc biệt là phái nữ.
Mặc dù không có phần gồ lên ở giữa ngăn cách chỗ để chân như Air Blade, nhưng khu vực giữa của FreeGo cũng không thể để chân được do có diện tích khiêm tốn, chủ yếu dành cho việc chở đồ. Ngoài ra, phần ốp nhựa phía trước người lái của FreeGo tỏ ra khá vô duyên, khá dày và ốp nhựa kém sang trọng. Dàn nhựa của Air Blade có phần cao cấp và cứng chắc hơn.
Nắp bình xăng của Yamaha FreeGo đặt ngay đầu xe, tiện lợi hơn so với Honda Air Blade. |
Cốp xe của Yamaha FreeGo có dung tích 25 lít, có thể chứa 2 nón bảo hiểm và nhiều vật dụng khác. Phần cốp của Honda Air Blade nhỏ hơn và có vách ngăn chia làm hai. Cốp xe FreeGo dù không quá xuất sắc nhưng vẫn hữu dụng hơn so với đối thủ.
Yamaha FreeGo có nhiều công nghệ hơn
Yamaha trang bị nhiều công nghệ trên mẫu FreeGo, đặc biệt là trên phiên bản S. Xe sở hữu hệ thống chống bó cứng phanh ABS phía trước ở tay phanh bên phải. Honda Air Blade vẫn chưa có ABS, bù lại là công nghệ phanh hỗn hợp CBS ở tay phanh bên trái. Hai mẫu xe đều có chìa khóa thông minh Smart Key.
Màn hình LCD của Yamaha FreeGo gây ấn tượng hơn đối thủ. |
Mặt đồng hồ LCD trên FreeGo hiển thị đây đủ các thông tin vận hành, cách bố trí đơn giản dễ nhìn. Trong khi đó, Honda Air Blade có mặt đồng hồ dạng anolog hơi lạc hậu so với đối thủ mới.
Cả 2 phiên bản Yamaha FreeGo tiêu chuẩn và S đều có cổng sạc 12V dạng tẩu đặt phía trên khu vực ổ khóa. Đây là một trang bị tiện ích mà Honda Air Blade chưa có. Tương tự như hệ thống Idling Stop trên Honda Air Blade, Yamaha FreeGo cũng sở hữu hệ thống ngắt động cơ tạm thời Stop & Start System giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ Yamaha FreeGo yếu hơn đối thủ
Yamaha FreeGo trang bị động cơ Blue Core 125 cc đi kèm với hệ thống trợ lực điện được gọi là Smart Motor Generator (SMG) được giới thiệu giúp xe tăng tốc và khởi động mượt mà hơn. Cơ chế hoạt động của hệ thống SMG trên FreeGo khá giống với hệ thống động cơ điện trên Yamaha Grande.
Honda Air Blade và Yamaha FreeGo cùng trang bị động cơ 125 cc nhưng hiệu suất có sự chênh lệch. |
Khối động cơ xy-lanh đơn dung tích 125 cc, 4 thì, SOHC làm mát bằng không khí, được điều chỉnh để cung cấp công suất tối đa 9,5 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,5 Nm tại 5.500 vòng/phút.
Hiệu suất này yếu hơn so với những gì Honda Air Blade có được. Mẫu tay ga của Honda cũng được trang bị động cơ 125 cc nhưng có công suất 11,26 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn 11,26 Nm tại 5.000 vòng/phút.
Phanh ABS là điểm vượt trội của Yamaha FreeGo so với Honda Air Blade. |
Thực tế trải nghiệm nhanh cũng cho thấy FreeGo vận hành không quá mạnh mẽ, dù khối lượng nhẹ hơn 10 kg so với đối thủ Air Blade.
Bình xăng của FreeGo có dung tích tương đối nhỏ, chỉ 4,2 lít. Trong khi Honda Air Blade có dung tích bình xăng 4,4 lít. Bình xăng lớn hơn cũng đồng nghĩa với việc có thể đi xa hơn.
Cả Yamaha FreeGo và Honda Air Blade đều trang bị hệ thống phuộc ống lồng phía trước. Tuy nhiên phuộc sau Yamaha FreeGo là dạng lò xo đơn, trong khi Honda Air Blade là lò xo đôi.
Giá bán của Yamaha FreeGo rẻ hơn
Yamaha FreeGo tiêu chuẩn có các màu đỏ, xanh dương và trắng Metallic. Trong khi bản FreeGo S có 3 tùy chọn màu gồm đen nhám, xám nhám và xanh nhám. Yamaha FreeGo có giá 32,9 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn. Phiên bản cao cấp FreeGo S có giá 38,9 triệu đồng. Honda Air Blade có giá từ 39-43 triệu đồng, và đội thêm 3-5 triệu đồng tại các đại lý.
Giá bán rẻ hơn của Yamaha FreeGo là lợi thế của mẫu xe này. |
Giá rẻ hơn và sự khác biệt ở hệ thống phanh ABS có thể nói là 2 ưu điểm lớn nhất của Yamaha FreeGo so với Honda Air Blade.
Sự xuất hiện của một chiếc tay ga hoàn toàn mới trên thị trường không chỉ tạo ra cuộc cạnh tranh mới trong phân khúc xe tay ga 125 cc, mà còn bổ sung thêm sự lựa chọn cho người dùng.